The lowest price from 30 days before the promotion:
- Tính năng
- Thông số kỹ thuật
- Giải thưởng
- Thư viện
- Hỗ trợ
ROG Swift Pro PG248QP
Màn hình chơi game Esports ROG Swift Pro PG248QP NVIDIA® G-SYNC® ― 24,1 inch FHD, ép xung 540 Hz (trên 360Hz), tấm nền Esports-TN, công nghệ NVIDIA® Reflex Analyzer, ULMB 2, đế có thể điều chỉnh, bộ giải mã ESS, DisplayHDR™ 400
- Màn hình chơi game Esports-TN (E-TN) 24,1 inch FHD (1920 x 1080) với tốc độ làm mới 540 Hz (OC)* được thiết kế dành cho các game thủ chuyên nghiệp
- Tấm nền TN nhanh nhất thế giới; Công nghệ tấm nền E-TN phản hồi nhanh hơn khoảng 50% so với tấm nền TN truyền thống hiện có
- Đế có thể điều chỉnh với phần “móng vuốt” có thể thu vào đảm bảo chiếm tiết diện nhỏ nhất
- NVIDIA® G-SYNC Ultra Low Motion Blur 2 (ULMB 2) tăng cường khả năng giảm nhòe chuyển động, mang lại độ rõ chuyển động hiệu quả ở tần số 2000 Hz
- NVIDIA® Reflex Analyze cung cấp các phép đo chính xác về độ trễ của hệ thống
*Cần có card đồ họa NVIDIA RTX 20 Series trở lên cũng như phiên bản hệ điều hành Windows mới nhất để kích hoạt tốc độ làm mới 540 Hz (OC). Click vào đây để tìm hiểu thêm.
Giải thưởng
Media review

SỰ LỰA CHỌN CỦA NHÀ VÔ ĐỊCH
ROG Swift Pro PG248QP
ROG Swift Pro PG248QP là màn hình chơi game esports nhanh nhất thế giới. Được thiết kế dành cho các game thủ FPS chuyên nghiệp, với tấm nền Esports-TN (E-TN) 24,1 inch có tốc độ làm mới 540 Hz (OC) và bộ xử lý NVIDIA® G-SYNC® tích hợp, PG248QP mang đến trải nghiệm chơi game cực kỳ mượt và độ chân thực chưa từng có. Màn hình cũng có chân đế tiện dụng với các “móng vuốt” có thể thu vào để giải phóng không gian trên bàn làm việc nhằm tối ưu hóa thiết lập chơi game.

-
Một tiêu chuẩn mới cho Esports
24.1" & 540Hz -
LCD có thời gian phản hồi nhanh nhất
-
Đồ họa siêu mượt
ULMB 2
-
NVIDIA Reflex Analyzer
-
Chiếm tiết diện nhỏ
ĐẾ
CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH -
Âm thanh không bị lag
BỘ GIẢI MÃ
ESS

PRO
SERIES
Thiết lập tiêu chuẩn mới cho màn hình Esports chuyên nghiệp
Dòng màn hình ROG PRO mới nhất được thiết kế dành cho các vận động viên thể thao điện tử và những người đang tìm kiếm hiệu năng ở đẳng cấp thi đấu chuyên nghiệp. Dòng PRO là sự lựa chọn của các nhà vô địch, cung cấp các tính năng thân thiện với game, tốc độ nhanh như chớp và khả năng phản hồi tuyệt vời.

Sự lựa chọn của nhà vô địch
540 HZ
540 HZ
Mỗi phần giây đều có quý giá trong game esports. PG248QP có tốc độ làm mới cực nhanh 540 Hz* (OC) giúp loại bỏ hiện tượng nhòe chuyển động để đảm bảo mỗi khung hình được hiển thị với độ rõ nét tối đa nhằm mang lại lợi thế khác biệt trong các game có nhịp độ nhanh.
*Card đồ họa NVIDIA RTX 20 Series trở lên cũng như phiên bản mới nhất Hệ điều hành Windows được yêu cầu để kích hoạt tốc độ làm mới 540 Hz (OC). Click vào đây để tìm hiểu thêm.


LCD có thời gian phản hồi nhanh nhất
Công nghệ Esports TN
Tấm nền công nghệ E-TN mới nhất nhanh hơn 50% so với tấm nền TN truyền thống, giúp PG248QP có thời gian phản hồi nhanh nhất khi nói đến màn hình chơi game LCD. Tấm nền này loại bỏ hiện tượng nhòe chuyển động và mang lại độ rõ nét chưa từng có ngay cả trong thời điểm chiến đấu khốc liệt.




Công nghệ Effective Motion Clarity hơn 2000 Hz
Công nghệ Ultra Low Motion Blur 2 (ULMB 2)
ULMB 2 cung cấp khả năng giảm mờ chuyển động nâng cao để chơi game cạnh tranh. Công nghệ này cung cấp khả năng nhấp nháy đèn nền ở tốc độ làm mới tối đa, độ sáng cao hơn đáng kể so với công nghệ ULMB ban đầu và không có nhiễu xuyên âm. Để giảm mờ, ULMB 2 chỉ bật đèn nền khi tất cả các pixel hiển thị đúng màu.
ULMB 2
Nhấp nháy đèn nền truyền thống

Hiệu năng siêu nhạy
NVIDIA G-SYNC
Bộ xử lý NVIDIA® G-SYNC® mang đến cho bạn nhiều hơn những gì bạn mong muốn trong trải nghiệm chơi game. Tận hưởng lối chơi cực kỳ mượt , không bị xé hình ở tốc độ làm mới lên tới 540 Hz (OC), cộng với công nghệ độ mờ chuyển động cực thấp ULMB.



Chiến thắng được đo bằng mili giây
Đo lường khả năng phản hồi của hệ thống bằng NVIDIA Reflex
Chơi game chiến đấu trên PC quan trọng là khả năng phản hồi. Công nghệ NVIDIA Reflex Analyze tích hợp xác định độ trễ hệ thống từ đầu đến cuối và cung cấp thước đo chính xác về hiệu suất PC của bạn. Tự tin bước vào trận chiến khi biết rằng dàn máy chơi game của bạn đang mang lại hiệu suất cao nhất.


Chiếm tiết diện nhỏ
Đế có thể điều chỉnh với
“móng vuốt” có thể thu vào
PG248QP có chân đế cải tiến với các “móng vuốt” có thể thu vào, giải phóng không gian bàn làm việc để có một thiết lập thân thiện với game thủ được các game thủ esports chuyên nghiệp ưa thích.
Âm thanh không bị lag
Bộ giải mã ESS
Âm thanh chơi game đắm chìm được kích hoạt thông qua bộ giải mã ESS tích hợp. Tận hưởng hỗ trợ âm thanh PCM chất lượng 32-bit 384 kHz, độ trễ gần như bằng 0, âm thanh vòm và âm thanh nâng cao để nâng cao nhận thức trong game.

Công nghệ High Dynamic Range (HDR)
với DisplayHDR™ 400
Công nghệ HDR hỗ trợ nhiều mức độ sáng để mang lại gam màu rộng hơn và độ tương phản cao hơn so với màn hình truyền thống. Màu trắng sáng nhất và màu đen tối nhất làm nổi bật các chi tiết hơn bao giờ hết. Với độ sáng tối đa 400 nits, PG248QP đáp ứng yêu cầu về chứng nhận DisplayHDR™ 400.


Cải tiến trong game
CÔNG NGHỆ GAMEPLUS
CÔNG NGHỆ GAMEVISUAL
CÔNG NGHỆ KHỬ NHẤP NHÁY
CÔNG NGHỆ ÁNH SÁNG XANH THẤP
Phím nóng GamePlus tích hợp, độc quyền của ASUS mang đến những cải tiến trong game. Được phát triển từ những ý kiến đóng góp của các game thủ chuyên nghiệp, chức năng GamePlus cho phép bạn luyện tập và cải thiện kỹ năng chơi game của mình.

-
Đồng hồ bấm giờ (Stopwatch)
-
Hồng tâm (Crosshair)
-
Bộ đếm giờ (Timer)
-
Đếm khung hình (FPS Counter)
-
Căn chỉnh màn hình (Display Alignment)
Công nghệ ASUS GameVisual có bảy chế độ hiển thị được cài đặt sẵn để tối ưu hóa hình ảnh cho các loại nội dung khác nhau. Tính năng độc đáo này có thể được truy cập dễ dàng thông qua phím nóng hoặc menu cài đặt OSD.
-
G-SYNC Esports
-
Đua xe (Racing)
-
Rạp phim (Cinema)
-
RTS/RPG
-
sRGB
-
Phong cảnh
Công nghệ khử nhấp nháy Flicker Free của ASUS giúp giảm thiểu mỏi mắt và các bệnh khác thường liên quan đến việc xem phim trong thời gian dài.

VỚI CÔNG NGHỆ KHỬ NHẤP NHÁY

KHÔNG CÓ CÔNG NGHỆ KHỬ NHẤP NHÁY

Công nghệ ánh sáng xanh thấp Low Blue Light của ASUS dựa trên phần cứng mới giúp giảm phát xạ ánh sáng xanh năng lượng cao có hại.


Tính tiện lợi
KẾT NỐI PHONG PHÚ
THIẾT KẾ CÔNG THÁI HỌC
Các tùy chọn kết nối mở rộng như DisplayPort™ 1.4 (DSC), HDMI® 2.1, USB-C với công suất cấp nguồn 90 W hỗ trợ nhiều loại thiết bị đa phương tiện.

- Jack cắm tai nghe
- HDMI (v2.0) x2
- DP 1.4 với DSC x1
- USB 3.2 Gen 1 Type-A x2
Chân đế của PG248QP có khả năng điều chỉnh độ nghiêng, xoay và độ cao để bạn có thể dễ dàng tìm được góc xem lý tưởng của mình. Màn hình cũng tương thích với giá treo tường chuẩn VESA.
-
[ 0-110MM ]
ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO
-
[ -30°~ +30° ]
XOAY
-
[ -5°~ +20° ]
NGHIÊNG
CUSTOMER REVIEWS
Sản phẩm được đề xuất
ROG Strix XG259QN
Màn hình chơi game eSports ROG Strix XG259QN — 25 inch (24.5 inch) FHD (1920 x 1080), 380 Hz (OC), Fast IPS, 1 ms GTG (0.3 ms tối thiểu), HDR
ROG Strix XG259QNS
Màn hình chuyên game eSports ROG Strix XG259QNS — 25 inch (có thể xem 24,5 inch) FHD (1920 x 1080), 380 Hz (ép xung), Fast IPS, GTG 1 ms (tối thiểu 0,3 ms), HDR, trung tâm điều khiển DisplayWidget Center
ROG Strix XG259CMS
Màn hình chuyên game ROG Strix XG259CMS USB Type-C – 24,5 inch 1920x1080, 310Hz (Trên 144Hz), 1ms (GTG), Fast IPS, ELMB Sync, USB Type-C, G-Sync compatible (đang chứng nhận), lổ cắm chân máy tripod, điều khiển trung tâm DisplayWidget Center, lổ cắm chân máy tripod, HDR
Sản phẩm liên quan
ROG Eye S
Webcam Full HD 60 khung hình/ giây (fps) sử dụng micrô khử tiếng ồn thông minh sử dụng trí tuệ nhân tạo AI cho âm thanh vượt trội khi livestream, với thiết kế nhỏ gọn, có thể gấp lại, dễ dàng mang theo và gắn ngay vào bất kỳ laptop để sử dụng
ROG Herculx Graphics Card Holder
Giá đỡ card đồ họa ROG Herculx có thể đỡ chắc chắn và an toàn cả những card mạnh và to nạc nhất, đồng thời có thiết kế dễ sử dụng và khả năng tương thích đa dạngi.
ROG XG Mobile (2023)
ROG XG Mobile, GC33, GPU NVIDIA GeForce RTX 4090, GPU gắn rời, PCIe Gen 4.0x8, bộ nguồn tích hợp 330W, USB-Type A 3.2 Gen2, USB-Type C 3.2 Gen2, HDMI 2.1, DP 1.4, RJ-45 Jack(2.5G), giắc cắm nguồn DC đầu vào.
ROG Raikiri
Bộ điều khiển ROG Raikiri của ASUS có hai nút bấm phía sau, trigger trái và phải với độ dài, độ nhạy cảm và dead zone tuỳ chỉnh, tích hợp ESS DAC giúp tái tạo âm thanh vượt trội, cùng với khả năng tùy chỉnh độ nhạy và đường cong phản hồi của joystick. ROG Raikiri rất lý tưởng để chơi game trên máy tính cá nhân, laptop hoặc máy chơi game Xbox thế hệ tiếp theo.
ROG Raikiri Pro
Bộ điều khiển PC ROG Raikiri Pro có màn hình OLED tích hợp, kết nối ba chế độ, bốn nút phía sau, tay cầm kích hoạt có thể lựa chọn, ESS DAC tích hợp, cùng với khả năng điều chỉnh độ nhạy và đường cong phản hồi của joystick. ROG Raikiri Pro là lựa chọn lý tưởng cho việc chơi game trên PC và các máy chơi Xbox thế hệ mới.
ROG Herculx EVA-02 Edition
Phiên bản ROG Herculx EVA-02 mạnh mẽ sẽ củng cố một cách an toàn ngay cả những card mạnh nhất, đồng thời mang đến thiết kế dễ sử dụng và khả năng tương thích rộng rãi.
ROG Tessen Mobile Controller
Biến Hóa Trò Chơi Của Bạn

Disclaimer
- Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.
- Các sản phẩm được Ủy ban Truyền thông Liên Bang và Công nghiệp Canada, sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm có sẵn tại từng quốc gia.
- Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết được chính xác. Các sản phẩm có thể không có sẵn ở tất cả các thị trường.
- Thông số kỹ thuật và các tính năng khác nhau tùy theo mã sản phẩm và tất cả các hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo trang thông tin sản phẩm để biết đầy đủ chi tiết.
- Màu sắc của bảng mạch in (PCB) và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
- Tên của các thương hiệu và sản phẩm được đề cập là tên thương mại của các công ty tương ứng.
- Trừ khi có tuyên bố khác, mọi số liệu công bố đều dựa trên hiệu suất lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống thực tế.
- Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.
- Hacsak másként nem jelezzük, az összes teljesítmény-érték elméleti teljesítményen alapszik. A valóságos adatok változhatnak a valós helyzetekben.
- Az USB 3.0, 3.1 (Gen 1 és 2), 3.2 és/vagy Type-C tényleges átviteli sebességét számos tényező befolyásolja, többek között a készülék adatfeldolgozási sebessége, az adott fájl jellemzői, valamint egyéb rendszerbeállítási tényezők és a felhasználási környezet.
- Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
- Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
- Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
- Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
- Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
- Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
- Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
- Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.