- Tính năng
- Thông số kỹ thuật
- Giải thưởng
- Thư viện
- Nơi mua
- Hỗ trợ
Model
ROG Phone 6 BATMAN Edition
Trọng lượng và kích thước
239g,
173 x 77x 10.4 mm
173 x 77x 10.4 mm
Bộ vi xử lý
Nền tảng Di động Qualcomm® Snapdragon® 8+ Gen 1
Qualcomm® Adreno™ 730
Bộ nhớ
LPDDR5 12GB
Ổ lưu trữ
UFS3.1 256GB
Camera sau
Camera chính mặt sau: Cảm biến hình ảnh 50 MP IMX766 megapixel hàng đầu từ Sony® – kích thước cảm biến lớn 1/1,56'', kích thước điểm ảnh 1µm. Khẩu độ F1.9, chiều dài tiêu cự 23,8mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro
Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro
Công nghệ không dây
Tích hợp WiFi 6E* (802.11a/b/g/n/ac/ax, 2x2 MIMO)
Hỗ trợ 2,4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi
Bluetooth® 5.2 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless
Wi-Fi Direct
NFC
*Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 6E tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.
Hỗ trợ 2,4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi
Bluetooth® 5.2 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless
Wi-Fi Direct
NFC
*Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 6E tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.
Điều hướng
GNSS hỗ trợ GPS (L1/L5), Glonass (L1), Galileo (E1/E5a), BeiDou(B1i/B1c/B2a), QZSS (L1/L5) và NavIC
Thẻ SIM
Khe SIM kép: Hai sim 5G*+5G hoặc 2 sim 4G/ Hỗ trợ chế độ chờ kép
Khe cắm 1: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
Khe cắm 2: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
* Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có kích hoạt mạng 5G tại các quốc gia trang bị hạ tầng 5G.
Khe cắm 1: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
Khe cắm 2: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
* Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có kích hoạt mạng 5G tại các quốc gia trang bị hạ tầng 5G.
Tiêu chuẩn mạng
Khả năng tương thích với băng tần 5G/4G của điện thoại ASUS khác nhau giữa các khu vực, vui lòng kiểm tra tính tương thích với các nhà cung cấp tại địa phương.
Phiên bản A:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC (6DL+FR1, 3FR1)
FR1 (DL/UL): 4.9 Gbps/ 0.9 Gbps
LTE: DL 6CA Cat20 lên tới 2.0 Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
5G SA & NSA: N1,N2,N3,N5,N7,N8,N12,N13,N18,N20,N25,N26,N28,N38,N40,N41,N48,N66,N71,N77,N78,N79)
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800),25(1900), 26(850),28(700), 29(700),30(2300) 32(1500), 66(1700/2100), 71(600)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43, 48(3600)
WCDMA: 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE
Phiên bản B:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC (4DL+FR1, 2FR1)
FR1 (DL/UL): 4.3 Gbps/ 0.9 Gbps
LTE: DL 5CA Cat16 lên tới 1.0 Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
5G SA & NSA: N1,N3,N7,N8,N20,N28,N38,N40,N41,N77,N78,N79)
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900),18(800),19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 32(1500)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 48(3600)
Băng tần WCDMA: 900(8) / 850(5) /1700(4)/ 1900(2) / 2100(1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE
Phiên bản C:
GSM/GPRS/EDGE; CDMA/WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC (4DL+FR1, 2FR1)
FR1: DL lên tới 4.5 Gbps / UL 0.9 Gbps
LTE: DL 5CA Cat18 lên tới 1.2 Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
5G chỉ SA: N1/N3/N5/N8/N28, SA & NSA: N41/N77/N78/N79
Băng tần FDD-LTE: 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900),18(800),19(800),26(850), 28(700)
Băng tần TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 48(3600)
Băng tần CDMA: Hỗ trợ (BC0 800MHz) (Không hỗ trợ CDMA2000 EVDO)
Băng tần WCDMA: 800 (19)/ 900(8)/ 850(5/6) / 1700(4) / 1900(2) / 2100(1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE
Phiên bản A:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC (6DL+FR1, 3FR1)
FR1 (DL/UL): 4.9 Gbps/ 0.9 Gbps
LTE: DL 6CA Cat20 lên tới 2.0 Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
5G SA & NSA: N1,N2,N3,N5,N7,N8,N12,N13,N18,N20,N25,N26,N28,N38,N40,N41,N48,N66,N71,N77,N78,N79)
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800),25(1900), 26(850),28(700), 29(700),30(2300) 32(1500), 66(1700/2100), 71(600)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43, 48(3600)
WCDMA: 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE
Phiên bản B:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC (4DL+FR1, 2FR1)
FR1 (DL/UL): 4.3 Gbps/ 0.9 Gbps
LTE: DL 5CA Cat16 lên tới 1.0 Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
5G SA & NSA: N1,N3,N7,N8,N20,N28,N38,N40,N41,N77,N78,N79)
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900),18(800),19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 32(1500)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 48(3600)
Băng tần WCDMA: 900(8) / 850(5) /1700(4)/ 1900(2) / 2100(1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE
Phiên bản C:
GSM/GPRS/EDGE; CDMA/WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC (4DL+FR1, 2FR1)
FR1: DL lên tới 4.5 Gbps / UL 0.9 Gbps
LTE: DL 5CA Cat18 lên tới 1.2 Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
5G chỉ SA: N1/N3/N5/N8/N28, SA & NSA: N41/N77/N78/N79
Băng tần FDD-LTE: 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900),18(800),19(800),26(850), 28(700)
Băng tần TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 48(3600)
Băng tần CDMA: Hỗ trợ (BC0 800MHz) (Không hỗ trợ CDMA2000 EVDO)
Băng tần WCDMA: 800 (19)/ 900(8)/ 850(5/6) / 1700(4) / 1900(2) / 2100(1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE
Pin
Pin dung lượng cao 6000 mAh (điển hình), hỗ trợ Quick Charge 5.0 và sạc PD
Bộ nguồn
Đầu ra: 3.3-21V 3.25A, Hỗ trợ bộ nguồn sạc trực tiếp lên đến 65W chuẩn QC5.0/PD 3.0
Trong hộp
Batman Aero Case
Đèn chiếu BAT-SIGNAL
Batman Ejector Pin (Que chọc khay SIM)
Bộ nguồn USB (65 Watt)
Cáp USB-C sang USB-C
Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
Đèn chiếu BAT-SIGNAL
Batman Ejector Pin (Que chọc khay SIM)
Bộ nguồn USB (65 Watt)
Cáp USB-C sang USB-C
Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
- ROG Phone 6 BATMAN Edition
So sánh sản phẩm
Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.
Xem so sánh