• Tính năng
  • Thông số kỹ thuật
  • Giải thưởng
  • Thư viện
  • Hỗ trợ

ROG-LOKI-850P-SFX-L-GAMING

Kích thước chuẩn Intel

SFX-L

PFC Type

PFC hoạt động

ATX Standard

ATX 3.0

Kích thước

125 x 125 x 63.5 mm

Chuẩn tiết kiệm điện

Chuẩn Platinum 80 PLUS

MTBF

>120,000 hrs @ 25°C

Tính năng bảo vệ

OPP/OVP/UVP/SCP/OCP/OTP

Chứng nhận vật liệu

ROHS

Nguồn cấp vào

100-240Vac

Nguồn DC ra

+3.3V +5V +12V -12V +5Vsb

Tải tối đa

20A 20A 70.8A 0.8A 2.5A

Tải kết hợp

110W 110W 850W 9.6W 12.5W

Tổng công suất ra

850W

Cổng kết nối

1 cáp nguồn bo mạch chủ 24/20 chân
2 cáp nguồn CPU 4+4 chân
1 cáp nguồn PCI-E 16 chân
3 đầu nguồn PCI-E 8 chân
6 đầu nguồn SATA
4 đầu nguồn Molex

Bộ sản phẩm

1 cáp nguồn
1 cáp nguồn bo mạch chủ (450mm)
2 cáp nguồn CPU (550mm)
1 cáp nguồn PCI-E 16 chân Gen 5 (450mm)
1 cáp nguồn ra 1 đầu PCI-E 8 chân (450mm)
1 cáp nguồn ra 2 đầu PCI-E 8 chân (450mm)
2 cáp nguồn ra 3 đầu cắm SATA (300+200+100mm)
1 cáp nguồn ra 4 đầu cắm Molex 4 chân (300+100+100+100mm)
Addressable RGB Cable x 1 (800mm)
1 sách hướng dẫn sử dụng
ATX to SFX adapter bracket x 1

Trọng lượng

1.815kg (Bộ nguồn)

AURA SYNC

ARGB

Chứng nhận tiếng ồn của Cybenetic

A

0dB Technology

Được hỗ trợ. Quạt tắt hoàn toàn khi PSU ở mức tải nhất định

Nút bấm chế độ 0dB

Không. Sản phẩm hoạt động ở chế độ 0dB theo mặc định. Quạt sẽ chỉ quay khi hệ thống đạt đến mức tải nhất định.
  • ROG-LOKI-850P-SFX-L-GAMING
So sánh sản phẩm

Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.

    Xem so sánh

    Disclaimer

    • Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
    • Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
    • Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
    • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
    • Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
    • Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
    • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.