• Tính năng
  • Thông số kỹ thuật
  • Giải thưởng
  • Thư viện
  • Nơi mua
  • Hỗ trợ

ROG-THOR-850P

PFC Type

PFC hoạt động

Kích thước

16 x 15 x 8.6 Centimeter

Chuẩn tiết kiệm điện

80Plus Platinum (Tại 20%/50%/100% tải AC 115V 60Hz và AC 230V 50Hz, hiệu suất nguồn 90%/92%/89%.)

MTBF

>120,000 hrs @ 25°C

Tính năng bảo vệ

OPP/OVP/UVP/SCP/OCP/OTP

Chứng nhận vật liệu

ROHS

Nguồn cấp vào

100-240Vac

Kết nối RGB

Aura Sync

Tính năng giải nhiệt

Giải pháp tản nhiệt ROG

Nguồn DC ra

+3.3V +5V +12V -12V +5Vsb

Tải tối đa

20A 20A 71A 0.3A 3A

Tổng công suất ra

850W

Cổng kết nối

MB 24/20-pin*1
CPU 8/4-pin*2
PCIE 8/6-pin*4
SATA *12
Peripheral 4-pin*5
Floppy*1

Bộ sản phẩm

Cáp Nguồn x1
Cáp nguồn bo mạch chủ x1 (610mm)
Cáp CPU x2 (650mm)
Cáp 1-ra-1 PCI-E x2 (675mm)
Cáp PCI-E 1-ra-2 x1 (675+75mm)
Cáp SATA 1-ra-2 x1 (400+120mm)
Cáp SATA 1-ra-4 x2 (400+120+120+120mm)
Cáp 4pin 1-ra-2 x1 (350+120mm)
Cáp 4pin 1-ra-3 x1 (450+120+120mm)
Cáp Ổ mềm x1 (101mm)
Cáp RGB Addressable x2 (800mm)
Hình dán ROG x1
Siết dây ROG x4
Giữ cáp (6 dây) x 2
Giữ cáp (8 dây) x 6
Giữ cáp (24 dây) x 2
Bộ ốc vít cho vỏ máy x1
Cố định cáp x10
Hướng dẫn sử dụng x1

AURA SYNC

ARGB

Chứng nhận tiếng ồn của Cybenetic

A+

0dB Technology

Được hỗ trợ. Quạt tắt hoàn toàn khi PSU ở mức tải nhất định
  • ROG-THOR-850P
So sánh sản phẩm

Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.

    Xem so sánh

    Disclaimer

    • Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
    • Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
    • Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
    • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
    • Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
    • Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
    • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.