FOR THOSE WHO DARE

Son, Asa, Alan Walker, KAR, Nyjah holding ROG laptops
  • Để vươn tới đẳng cấp này, chỉ lòng dũng cảm là không đủ.

  • Một thất bại có thể khiến bạn gục ngã, khiến bạn nghi ngờ bản thân.

  • Khó khăn thử thách còn nhiều, thất bại là điều không thể tránh khỏi…

  • Sức nóng của ánh đèn sân khấu, sự căng thẳng…
    Ánh đèn… Máy quay…

  • …tôi cảm nhận được sự sợ hãi trong lồng ngực mỗi lần đứng trên sân khấu, thế nhưng…

  • …áp lực cho diễn viên trẻ là rất lớn…
    đủ sức đánh bật cả những người mạnh mẽ nhất…

  • …bạn phải giữ vững niềm tin vào bản thân, đừng bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác.

Trích dẫn

  • SON

    Nếu có một điều tôi học được từ sự thành công, đó chính là đừng sợ hãi quá trình đạt được nó. SON HUENG-MIN
  • NYJAH

    Và cũng đừng sợ hãi. Thật dễ dàng để cảm thấy sợ hãi và điều đó không tốt một chút nào. NYJAH HUSTON
  • ASA

    Hãy học cách kiểm soát sự căng thẳng và biến nó thành nguồn năng lượng. ASA BUTTERFIELD
  • ALAN

    Bài học của tôi dành cho bạn là... đừng trốn chạy khỏi nỗi sợ hãi... hãy chiến đấu với nó. ALAN WALKER
  • KAT

    Bạn có thể thành công như chúng tôi... Dù hành trình đó không hề đơn giản. KARL-ANTHONY TOWNS

Chúng ta là ai?

  • Chúng ta là Cộng hoà Game thủ - Republic of Gamers!

  • KAT holding a basketball
  • Alan Walker wearing a headset
  • Asa posing
  • Nyjah holding a skateboard
  • Son holding a football
  • SON HUENG-MIN

    CẦU THỦ BÓNG ĐÁ

  • NYJAH HUSTON

    VẬN ĐỘNG VIÊN TRƯỢT VÁN

  • ASA BUTTERFIELD

    DIỄN VIÊN

  • ALAN WALKER

    DJ

  • KARL-ANTHONY TOWNS

    CẦU THỦ BÓNG RỔ

Chúng tôi là những người dám đương đầu với mọi thử thách!

Behind the Scenes

ĐỘT PHÁ TIỀM NĂNG CHƠI GAME VÔ HẠN

  • ROG Strix G15

    • GPU lên đến GeForce RTX™ 3080
    • Bộ vi xử lý lên đến Intel® Core™ i9-12900H thế hệ 12
    • 15.6”, FHD (1920 x 1080) 16:9, 300Hz
    • Ổ cứng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
    ROG Strix G15
  • ROG Flow Z13

    • GPU lên đến GeForce RTX™ 3050 Ti
    • Bộ vi xử lý lên đến Intel® Core™ i9-12900H thế hệ 12
    • 13.4” touchscreen, UHD+ 16:10 (3840 x 2400)
    • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230)
    ROG Flow Z13
  • ROG Zephyrus G14

    • Lên đến AMD Radeon™ RX 6700S
    • CPU lên đến AMD Ryzen™ 9 6900HS
    • ROG Nebula Display
    • 14”, QHD+ 16:10 (2560 x 1600), 120Hz
    • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
    ROG Zephyrus G14
  • ROG Strix SCAR 17 SE

    • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti
    • Bộ vi xử lý lên đến Intel® Core™ i9-12950HX thế hệ 12
    • 17.3”, WQHD (2560 x 1440) 16:9, 240Hz
    • 2TB + SSD hiệu năng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 (RAID 0)
    ROG Strix SCAR 17 SE
  • ROG Zephyrus M16

    • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti
    • CPU lên đến Intel® Core™ i9- 12900H thế hệ thứ 12
    • Chuẩn màn hình ROG Nebula
    • 16 “, QHD+ 16:10 (2560 x 1600), 165Hz
    • Ổ cứng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
  • ROG Zephyrus G15

    • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
    • CPU lên đến AMD Ryzen™ 9 6900HS
    • 15.6”, WQHD (2560 x 1440) 16:9, 240Hz
    • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
  • ROG Strix G17

    • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
    • CPU lên đến AMD Ryzen™ 9 6900HX
    • 17.3”, WQHD (2560 x 1440) 16:9, 240Hz
    • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
  • ROG Flow X13

    • GPU lên đến GeForce RTX™ 3050 Ti
    • CPU lên đến AMD Ryzen™ 9 6900HS
    • Màn hình cảm ứng 13,4”, UHD+ 16:10 (3840 x 2400)
    • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230)
  • ROG Strix SCAR 15/17

    • GPU lên đến GeForce RTX™ 3080 Ti
    • CPU lên đến Intel® Core™ i9- 12900H thế hệ thứ 12
    • 17.3”/15.6”, FHD (1920 x 1080) 16:9, 360Hz
    • Ổ cứng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
    MUA NGAY
  • ROG Zephyrus Duo

    • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti
    • CPU lên đến AMD Ryzen™ 9 6900HX
    • Chuẩn màn hình ROG Nebula
    • 16”, Mini LED (2560 x 1600), 16:10, 165Hz
    • Màn hình phụ: Tấm nền cấp IPS 14" 3840 x 1100(4K)
    • 2TB + SSD hiệu năng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 (RAID 0)

Chúng tôi là Team ROG

Hãy tìm hiểu những thành viên kiệt xuất đại diện cho Team ROG

Tìm hiểu thêm

ASUS Footer