• Tính năng
  • Thông số kỹ thuật
  • Thư viện
  • Hỗ trợ

ROG Strix LC GeForce RTX™ 4090 24GB GDDR6X

Nhân đồ họa

NVIDIA® GeForce RTX™ 4090

Băng thông

PCI Express 4.0

OpenGL

OpenGL®4.6

Dung lượng bộ nhớ

24GB GDDR6X

Xung nhịp nhân

Chế độ OC: 2550MHz (Xung tăng cường) Chế độ mặc định: 2520MHz (Xung tăng cường)

Số nhân CUDA

16384

Tốc độ bộ nhớ

21 Gbps

Giao tiếp bộ nhớ

384-bit

Độ phân giải

Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa 7680 x 4320

Cổng kết nối

2 cổng HDMI 2.1a
3 cổng Displayport 1.4a
Hỗ trợ chuẩn HDCP (2.3)

Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa

4

Hỗ trợ NVlink/ Crossfire

Không

Phụ kiện

1 x thẻ sưu tập 1 x Tài liệu Hướng dẫn thiết lập nhanh 1 x Cáp adapter 1 x Thẻ cảm ơn 1 x Vòng & Móc gài Velcro ROG

Phần mềm

ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ.

Kích thước

Card: 293 x 133 x 52 mm Tản nhiệt: 272 x 121 x 54 mm

PSU khuyến cáo

850W

Đầu nối nguồn

1 x 16-pin

Khe cắm

2.6 khe cắm

AURA SYNC

ARGB

Ghi chú

* Đề xuất công suất của chúng tôi dựa trên cấu hình hệ thống CPU và GPU được ép xung hoàn toàn. Để có đề xuất phù hợp hơn, vui lòng sử dụng tính năng “Chọn theo công suất” trên trang sản phẩm PSU của chúng tôi: https://rog.asus.com/event/PSU/ASUS-Power-Supply-Units/index.html * Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác. Những sản phẩm có thể không có sẵn trong tất cả thị trường. Nếu bạn không sử dụng sản phẩm với đúng những thông số cong bố của ASUS, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm về mọi tổn thất và thiệt hại mà bên thứ ba đã khiếu nại với ASUS dựa trên quảng cáo sai sự thật hoặc bất kỳ vấn đề nào khác do sử dụng các thông số kỹ thuật sai của các sản phẩm ASUS.
  • ROG Strix LC GeForce RTX™ 4090 24GB GDDR6X
So sánh sản phẩm

Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.

    Xem so sánh
    Product has High-Definition Multimedia Interface

    Disclaimer

    • The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc. in the United States and other countries.
    • Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
    • Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
    • Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
    • Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
    • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
    • Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
    • Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
    • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.

    ASUS Footer