• Tính năng
  • Thông số kỹ thuật
  • Giải thưởng
  • Thư viện
  • Nơi mua
  • Hỗ trợ

ROG-STRIX-LC-RX6800XT-O16G-GAMING

Nhân đồ họa

AMD Radeon RX 6800 XT

Băng thông

PCI Express 4.0

OpenGL

OpenGL®4.6

Dung lượng bộ nhớ

16GB GDDR6

Xung nhịp nhân

Chế độ Chơi Game : Lên tới 2360 MHz (Xung tăng cường)/ Lên tới 2110 MHz (Xung chơi game)

Nhân Stream

4608

Tốc độ bộ nhớ

16 Gbps

Giao tiếp bộ nhớ

256-bit

Độ phân giải

Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa 7680 x 4320

Cổng kết nối

1 cổng HDMI 2.1
2 cổng Displayport 1.4a
Có x 1 (USB Type-C)
Hỗ trợ chuẩn HDCP (2.3)

Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa

4

Hỗ trợ NVlink/ Crossfire

Phụ kiện

1 x Vòng & Móc gài Velcro ROG 1 x thẻ sưu tập 1 x Tài liệu Hướng dẫn thiết lập nhanh 1 x thước ROG 1 x Bộ dây rút cáp

Phần mềm

ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang hỗ trợ.

Kích thước

Card 27.7 x 13.08 x 4.36 cm Tản nhiệt 27.6 x 12 x 5.17 cm (kèm quạt)

PSU khuyến cáo

750W

Đầu nối nguồn

2 x 8-pin

AURA SYNC

ARGB

Ghi chú

Hỗ trợ Crossfire - Có cho DirecX® 12 và Vulkan® * ‘Game Clock’ là xung nhịp GPU dự kiến khi chạy các game, được đặt thành TGP (Total Graphics Power). Kết quả mức xung thực tế của từng trò chơi có thể khác nhau. * ‘Boost Clock’ là mức xung tối đa có thể đạt được khi GPU đang tải nặng. Khả năng đạt được, mức xung và tính bền vững của xung tăng tốc sẽ thay đổi dựa trên một số yếu tố, bao gồm nhưng không giới hạn ở: điều kiện nhiệt và sự thay đổi trong các ứng dụng và khối lượng công việc.
  • ROG-STRIX-LC-RX6800XT-O16G-GAMING
So sánh sản phẩm

Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.

    Xem so sánh
    Product has High-Definition Multimedia Interface

    Disclaimer

    • The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc. in the United States and other countries.
    • Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
    • Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
    • Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
    • Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
    • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
    • Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
    • Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
    • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.

    ASUS Footer