ROG Flow Z13 (2025) GZ302

Giá khởi điểm trên ASUS estore là 77.990.000 ₫
Giá khởi điểm trên ASUS estore là 77.990.000 ₫

ROG Flow Z13 (2025) GZ302

GZ302EA-RU080WS

ĐẠI LÝ BÁN LẺ TRỰC TUYẾN

ROG Flow Z13 (2025) GZ302

GZ302EA-RU145WS

Làm nổi bật sự khác biệt

Hệ điều hành

Windows 11 Home
Trải nghiệm Copilot+ PC sắp ra mắt. Bản cập nhật bắt buộc miễn phí sẽ có mặt từ cuối tháng 11/2024. Thời điểm ra mắt khác biệt tùy theo thiết bị và khu vực. Xem thêm tại: aka.ms/copilotpluspc
Windows 11 Home
Trải nghiệm Copilot+ PC sắp ra mắt. Bản cập nhật bắt buộc miễn phí sẽ có mặt từ cuối tháng 11/2024. Thời điểm ra mắt khác biệt tùy theo thiết bị và khu vực. Xem thêm tại: aka.ms/copilotpluspc

Bộ vi xử lý

Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI MAX+ 395 3,0GHz (Bộ nhớ đệm 80MB, lên tới 5,1GHz, 16 nhân, 32 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI MAX+ 395 3,0GHz (Bộ nhớ đệm 80MB, lên tới 5,1GHz, 16 nhân, 32 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS

Đồ họa

AMD Radeon™ 8060S Graphics
AMD Radeon™ 8060S Graphics

NPU

NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS

Màn hình

ROG Nebula Display
13.4-inch
Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10.
Mức IPS
màn hình gương
DCI-P3: 100%
Màn hình cảm ứng
Tần số làm tươi: 180Hz
Adaptive-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
Hỗ trợ bút Stylus:
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
13.4-inch
Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10.
Mức IPS
màn hình gương
DCI-P3: 100%
Màn hình cảm ứng
Tần số làm tươi: 180Hz
Adaptive-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
Hỗ trợ bút Stylus:
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :

Bộ nhớ

32GB LPDDR5X 8000 MT/s onboard (Tốc độ thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình)
Công suất tối đa : 32GB
Support quad channel memory technology
128GB LPDDR5X 8000 on board (Actual memory speeds may vary by CPU configuration.)
Công suất tối đa : 128GB
Support quad channel memory technology

Ổ lưu trữ

1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230)
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230)

Expansion Slots (includes used)

1x M.2 PCIe
1x M.2 PCIe

Cổng I/O

1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
1 x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A
2x Type-C USB 4 (40Gbps / DisplayPort™ / Power Delivery)
1 x đầu đọc thẻ (microSD) (UHS-II)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
1 x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A
2x Type-C USB 4 (40Gbps / DisplayPort™ / Power Delivery)
1 x đầu đọc thẻ (microSD) (UHS-II)

Bàn phím và chuột cảm ứng

Bàn phím Led RGB 1 vùng
Phím Copilot
*Copilot trong Windows (ở bản xem trước) đang dần được triển khai trong bản cập nhật mới nhất cho Windows 11 tại một số thị trường toàn cầu chọn lọc. Thời gian có sẵn thay đổi tùy theo thiết bị và thị trường.
Tìm hiểu thêm: https://www.microsoft.com/en-us/windows/copilot-ai-features?r=1#faq
Bàn phím Led RGB 1 vùng
Phím Copilot
*Copilot trong Windows (ở bản xem trước) đang dần được triển khai trong bản cập nhật mới nhất cho Windows 11 tại một số thị trường toàn cầu chọn lọc. Thời gian có sẵn thay đổi tùy theo thiết bị và thị trường.
Tìm hiểu thêm: https://www.microsoft.com/en-us/windows/copilot-ai-features?r=1#faq

Camera

Camera 13MP và camera IR 5MP
Camera 13MP và camera IR 5MP

Âm thanh

Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
3 mic tích hợp
2x Loa trầm triệt tiêu lực kép 2W với công nghệ Smart Amp
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
3 mic tích hợp
2x Loa trầm triệt tiêu lực kép 2W với công nghệ Smart Amp

Mạng và kết nối

Wi-Fi 7(802.11ab) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.4 (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.)
Wi-Fi 7(802.11ab) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.4 (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.)

Pin

70WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
70WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion

Bộ nguồn

Rectangle Conn, Bộ nguồn 200W AC, Đầu ra: 20V DC, 10A, 200W, Đầu vào: 100-240V AC, 50/60 Hz phổ dụng
TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
Rectangle Conn, Bộ nguồn 200W AC, Đầu ra: 20V DC, 10A, 200W, Đầu vào: 100-240V AC, 50/60 Hz phổ dụng
TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng

AURA SYNC

Đèn thiết bị

Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar

Trọng lượng

1.20 Kg (2.65 lbs)
1.20 Kg (2.65 lbs)

Kích thước (W x D x H)

30.0 x 20.4 x 1.30 ~ 1.49 cm (11.81" x 8.03" x 0.51" ~ 0.59")
30.0 x 20.4 x 1.30 ~ 1.49 cm (11.81" x 8.03" x 0.51" ~ 0.59")

Microsoft Office

Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic

Ecolabels & Compliances

ENERGY STAR®
ENERGY STAR®

Xbox Game Pass

Xbox Game Pass cho PC_3 tháng (*Áp dụng các điều khoản và ngoại lệ. Ưu đãi chỉ áp dụng tại các thị trường đủ điều kiện cho Xbox Game Pass dành cho PC. Các thị trường đủ điều kiện được xác định khi kích hoạt. Danh mục game khác biệt theo khu vực, thiết bị và thời điểm.)
Xbox Game Pass cho PC_3 tháng (*Áp dụng các điều khoản và ngoại lệ. Ưu đãi chỉ áp dụng tại các thị trường đủ điều kiện cho Xbox Game Pass dành cho PC. Các thị trường đủ điều kiện được xác định khi kích hoạt. Danh mục game khác biệt theo khu vực, thiết bị và thời điểm.)

Bảo mật

Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí

Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn

ROG Zephyrus G14 Sleeve (2024)
ROG Fusion II 300
Bút Stylus (hỗ trợ ASUS Pen SA203H-MPP2.0)
ROG Gladius III Mouse P514
TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
ROG Zephyrus G14 Sleeve (2024)
Bút Stylus (hỗ trợ ASUS Pen SA203H-MPP2.0)
TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng

Lưu ý

Kích thước bàn phím: 30.0 x 20.6 x 0.55 cm
Trọng lượng bàn phím: 0.39 Kg
Dimension of keyboard: 30.0 x 20.6 x 0.55 cm
Weight of keyboard: 0.39 Kg
  • GZ302EA-RU080WS
  • GZ302EA-RU145WS