ROG Flow Z13 (2025) GZ302
Giá khởi điểm trên ASUS estore là 77.490.000 ₫ 84.990.000 ₫
  ROG Flow Z13 (2025) GZ302
GZ302EA-RU145WS
ROG Flow Z13 (2025) GZ302
GZ302EA-RU080WS
ĐẠI LÝ BÁN LẺ TRỰC TUYẾN
 Chỉ hiển thị còn hàng
  Làm nổi bật sự khác biệt
 Hệ điều hành
 Windows 11 Home
 Windows 11 Home
Bộ vi xử lý
 Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI MAX+ 395 3,0GHz (Bộ nhớ đệm 80MB, lên tới 5,1GHz, 16 nhân, 32 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
 Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI MAX+ 395 3,0GHz (Bộ nhớ đệm 80MB, lên tới 5,1GHz, 16 nhân, 32 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
Đồ họa
 AMD Radeon™ 8060S Graphics
 AMD Radeon™ 8060S Graphics
NPU
 NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
 NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
Màn hình
 ROG Nebula Display
 13.4-inch
 Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10.
 Tấm nền IPS
 màn hình gương
DCI-P3: 100%
 Màn hình cảm ứng
Tần số làm tươi: 180Hz
 Adaptive-Sync
 Đạt chuẩn Pantone Validated
Hỗ trợ bút Stylus: Có
Hỗ trợ Dolby Vision HDR : Có
 ROG Nebula Display
 13.4-inch
 Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10.
 Tấm nền IPS
 màn hình gương
DCI-P3: 100%
 Màn hình cảm ứng
Tần số làm tươi: 180Hz
 Adaptive-Sync
 Đạt chuẩn Pantone Validated
Hỗ trợ bút Stylus: Có
Hỗ trợ Dolby Vision HDR : Có
Bộ nhớ
 128GB LPDDR5X 8000 on board (Actual memory speeds may vary by CPU configuration.)
Công suất tối đa : 128GB
 Support quad channel memory technology
 32GB LPDDR5X 8000 MT/s onboard (Tốc độ thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình)
Công suất tối đa : 32GB
 Support quad channel memory technology
Ổ lưu trữ
 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230)
 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230)
Expansion Slots (includes used)
 1x M.2 PCIe
 1x M.2 PCIe
Cổng I/O
 1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
 1x HDMI 2.1 FRL
 2x Type-C USB 4 (40Gbps / DisplayPort™ / Power Delivery)  
 1 x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A
 1 x đầu đọc thẻ (microSD) (UHS-II)
Support XG Mobile GC34
 1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
 1x HDMI 2.1 FRL
 2x Type-C USB 4 (40Gbps / DisplayPort™ / Power Delivery)  
 1 x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A
 1 x đầu đọc thẻ (microSD) (UHS-II)
Support XG Mobile GC34
Bàn phím và chuột cảm ứng
 Bàn phím Led RGB 1 vùng
 Phím Copilot
 Bàn phím Led RGB 1 vùng
 Phím Copilot
Camera
 Camera 13MP và camera IR 5MP
 Camera 13MP và camera IR 5MP
Âm thanh
 Dolby Atmos
 Công nghệ Smart Amp
 Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
 3 mic tích hợp
 2x Loa trầm triệt tiêu lực kép 2W với công nghệ Smart Amp
 Dolby Atmos
 Công nghệ Smart Amp
 Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
 3 mic tích hợp
 2x Loa trầm triệt tiêu lực kép 2W với công nghệ Smart Amp
Mạng và kết nối
 Wi-Fi 7(802.11ab) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.4 (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.)
 Wi-Fi 7(802.11ab) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.4 (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.)
Pin
 70WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
 70WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
Bộ nguồn
 Rectangle Conn, Bộ nguồn 200W AC, Đầu ra: 20V DC, 10A, 200W, Đầu vào: 100-240V AC, 50/60 Hz phổ dụng
 TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
 Rectangle Conn, Bộ nguồn 200W AC, Đầu ra: 20V DC, 10A, 200W, Đầu vào: 100-240V AC, 50/60 Hz phổ dụng
 TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
AURA SYNC
 Có
 Có
Đèn thiết bị
 Aura Sync Light Bar
 Aura Sync Light Bar
Trọng lượng
 1.20 Kg (2.65 lbs)
 1.20 Kg (2.65 lbs)
Kích thước (W x D x H)
 30.0 x 20.4 x 1.30 ~ 1.49 cm (11.81" x 8.03" x 0.51" ~ 0.59")
 30.0 x 20.4 x 1.30 ~ 1.49 cm (11.81" x 8.03" x 0.51" ~ 0.59")
Microsoft Office
 Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic
 Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic
Ecolabels & Compliances
 ENERGY STAR®
 ENERGY STAR®
Xbox Game Pass
 Xbox Game Pass cho PC_3 tháng (*Áp dụng các điều khoản và ngoại lệ. Ưu đãi chỉ áp dụng tại các thị trường đủ điều kiện cho Xbox Game Pass dành cho PC. Các thị trường đủ điều kiện được xác định khi kích hoạt. Danh mục game khác biệt theo khu vực, thiết bị và thời điểm.)
 Xbox Game Pass cho PC_3 tháng (*Áp dụng các điều khoản và ngoại lệ. Ưu đãi chỉ áp dụng tại các thị trường đủ điều kiện cho Xbox Game Pass dành cho PC. Các thị trường đủ điều kiện được xác định khi kích hoạt. Danh mục game khác biệt theo khu vực, thiết bị và thời điểm.)
Bảo mật
 Trusted Platform Module (Firmware TPM)
 Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng 
 Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
 Trusted Platform Module (Firmware TPM)
 Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng 
 Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn
 ROG Zephyrus G14 Sleeve (2024)
 Bút Stylus (hỗ trợ ASUS Pen SA203H-MPP2.0)
 TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
 ROG Zephyrus G14 Sleeve (2024)
 ROG Fusion II 300
 Bút Stylus (hỗ trợ ASUS Pen SA203H-MPP2.0)
 ROG Gladius III Mouse P514
 TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
Lưu ý
 Dimension of keyboard: 30.0 x 20.6 x 0.55 cm
 Weight of keyboard: 0.39 Kg
 Kích thước bàn phím: 30.0 x 20.6 x 0.55 cm
 Trọng lượng bàn phím: 0.39 Kg
- GZ302EA-RU145WS
- GZ302EA-RU080WS