ROG Strix

Có sẵn tại ROG Store
    Mua
      Giá
        ÁP DỤNG
        Mới
        16
        ROG Strix G16 (2023) G614JU-N3135W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 16 inch, FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA), Tần số làm mới:165Hz

        • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        Mới
        16
        ROG Strix G16 (2023) G614JU-N3777W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 16 inch, FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA), Tần số làm mới:165Hz

        • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        Mới
        16
        ROG Strix G16 (2023) G614JV-N4455W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • ROG Nebula Display

        • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz

        • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        Mới
        16
        ROG Strix G16 (2023) G614JI-N4084W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • ROG Nebula Display

        • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz

        • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        Mới
        ROG Strix G18 (2023) G814JI-N6063W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 13th Gen Intel® Core™ i9-13980HX

        • ROG Nebula Display

        • 18 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz

        • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        Mới
        16
        ROG Strix SCAR 16 (2023) G634JZ-N4029W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 13th Gen Intel® Core™ i9-13980HX

        • ROG Nebula Display

        • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz

        • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD

        Mới
        ROG Strix SCAR 18 (2023) G834JY-N6039W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 13th Gen Intel® Core™ i9-13980HX

        • ROG Nebula Display

        • 18 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz

        • Ổ cứng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD

        15.6
        ROG Strix SCAR 15 (2022) G533ZM-LN013W
        • GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H

        • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz

        • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD

        15.6
        ROG Strix SCAR 15 (2022) G533ZW-LN134W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H

        • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz

        • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD

        15.6
        ROG Strix SCAR 15 (2022) G533ZS-LN036W
        • GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H

        • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz

        • Ổ cứng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD

        15.6
        ROG Strix G15 (2022) G513RM-HQ055W
        • GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • AMD Ryzen™ 7 6800H

        • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:165Hz

        • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        15.6
        ROG Strix G15 (2022) G513RW-HQ223W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • AMD Ryzen™ 7 6800H

        • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:165Hz

        • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        17.3
        ROG Strix G17 (2022) G713RW-LL157W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • AMD Ryzen™ 7 6800H

        • 17.3 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz

        • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        15.6
        ROG Strix G15 (2022) G513RM-HQ055W
        • GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • AMD Ryzen™ 7 6800H

        • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:165Hz

        • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        15.6
        ROG Strix G15 (2022) G513RC-HN090W
        • GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 15.6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Tần số làm mới:144Hz

        • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        15.6
        ROG Strix SCAR 15 (2022) G533ZM-LN013W
        • GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H

        • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz

        • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD

        17.3
        ROG Strix G17 (2022) G713RM-LL016W
        • GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • AMD Ryzen™ 7 6800H

        • 17.3 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz

        • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        15.6
        ROG Strix G15 (2022) G513RC-HN038W
        • GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 15.6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Tần số làm mới:144Hz

        • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        15.6
        ROG Strix G15 G513IM-HN008W
        • GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • AMD Ryzen™ 7 4800H

        • 15.6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Tần số làm mới:144Hz

        • Ổ SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0

        15.6
        ROG Strix G15 G513IH-HN015W
        • GeForce GTX 1650

        • Windows 11 Home

        • AMD Ryzen™ 7 4800H

        • 15.6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Tần số làm mới:144Hz

        • Ổ SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0

        15.6
        ROG Strix G15 (2022) G513RW-HQ017W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • AMD Ryzen™ 9 6900HX

        • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:165Hz

        • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

        15.6
        ROG Strix SCAR 15 (2022) G533ZW-LN133W
        • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU

        • Windows 11 Home

        • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H

        • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz

        • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD

        So sánh sản phẩm

        Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.

          Xem so sánh