ROG Strix G18 (2023) G814
- Thông số kỹ thuậtGiá khởi điểm trên ASUS estore là 40.990.000 ₫ 42.990.000 ₫
- Tính năng
- Thông số kỹ thuật
- Giải thưởng
- Thư viện
- Nơi mua
- Hỗ trợ
ROG Strix G18 (2023) G814
G814JU-N6143W
ROG Strix G18 (2023) G814
G814JV-N6077W
ROG Strix G18 (2023) G814
G814JI-N6063W
Làm nổi bật sự khác biệt
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Bộ vi xử lý
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i9-13980HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.2 GHz (bộ nhớ đệm 36M, xung nhịp cao nhất lên đến 5.6 GHz, 24 nhân: 8 P-core và 16 E-core)
Đồ họa
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
6GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 (321 AI TOPs)
ROG Boost: 2225MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2175MHz + 50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
Màn hình
ROG Nebula Display
18-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100.00%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR : Có
ROG Nebula Display
18-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100.00%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR : Có
ROG Nebula Display
18-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100.00%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR : Có
Bộ nhớ
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
Ổ lưu trữ
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
Expansion Slots (includes used)
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x DDR5 SO-DIMM slots
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x DDR5 SO-DIMM slots
2x M.2 PCIe
Cổng I/O
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
Bàn phím và chuột cảm ứng
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím Led RGB từng phím
Bàn di chuột
Camera
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Âm thanh
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Mạng và kết nối
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Hai băng tần) 2*2;(*Phiên bản BT có thể thay đổi theo bản nâng cấp hệ điều hành.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Hai băng tần) 2*2;(*Phiên bản BT có thể thay đổi theo bản nâng cấp hệ điều hành.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Hai băng tần) 2*2;(*Phiên bản BT có thể thay đổi theo bản nâng cấp hệ điều hành.)
Pin
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
Bộ nguồn
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
AURA SYNC
Có
Có
Có
Đèn thiết bị
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Trọng lượng
3.00 Kg (6.61 lbs)
3.00 Kg (6.61 lbs)
3.00 Kg (6.61 lbs)
Kích thước (W x D x H)
39.9 x 29.4 x 2.31 ~ 3.08 cm (15.71" x 11.57" x 0.91" ~ 1.21")
39.9 x 29.4 x 2.31 ~ 3.08 cm (15.71" x 11.57" x 0.91" ~ 1.21")
39.9 x 29.4 x 2.31 ~ 3.08 cm (15.71" x 11.57" x 0.91" ~ 1.21")
Microsoft Office
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Ecolabels & Compliances
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
Bảo mật
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn
Ba lô ROG Gaming BP4701
Chuột gaming ROG Impact
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
Ba lô ROG Gaming BP4701
Chuột gaming ROG Impact
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
Ba lô ROG Gaming BP4701
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
- G814JU-N6143W
- G814JV-N6077W
- G814JI-N6063W
So sánh sản phẩm
Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.
Xem so sánh