ROG Zephyrus G16 (2024) GA605

Giá khởi điểm trên ASUS estore là 58.990.000 ₫ 60.990.000 ₫
Giá khởi điểm trên ASUS estore là 58.990.000 ₫ 60.990.000 ₫

ROG Zephyrus G16 (2024) GA605

GA605WV-QR146WS

ĐẠI LÝ BÁN LẺ TRỰC TUYẾN

ROG Zephyrus G16 (2024) GA605

GA605WV-QR142WS

ROG Zephyrus G16 (2024) GA605

GA605WI-QR152WS

ROG Zephyrus G16 (2024) GA605

GA605WI-QR156WS

ROG Zephyrus G16 (2024) GA605

GA605WI-QR090WS

Làm nổi bật sự khác biệt

Hệ điều hành

Windows 11 Home
Trải nghiệm Copilot+ PC sắp ra mắt. Bản cập nhật bắt buộc miễn phí sẽ có mặt từ cuối tháng 11/2024. Thời điểm ra mắt khác biệt tùy theo thiết bị và khu vực. Xem thêm tại: aka.ms/copilotpluspc
Windows 11 Home
Trải nghiệm Copilot+ PC sắp ra mắt. Bản cập nhật bắt buộc miễn phí sẽ có mặt từ cuối tháng 11/2024. Thời điểm ra mắt khác biệt tùy theo thiết bị và khu vực. Xem thêm tại: aka.ms/copilotpluspc
Windows 11 Home
Trải nghiệm Copilot+ PC sắp ra mắt. Bản cập nhật bắt buộc miễn phí sẽ có mặt từ cuối tháng 11/2024. Thời điểm ra mắt khác biệt tùy theo thiết bị và khu vực. Xem thêm tại: aka.ms/copilotpluspc
Windows 11 Home
Trải nghiệm Copilot+ PC sắp ra mắt. Bản cập nhật bắt buộc miễn phí sẽ có mặt từ cuối tháng 11/2024. Thời điểm ra mắt khác biệt tùy theo thiết bị và khu vực. Xem thêm tại: aka.ms/copilotpluspc
Windows 11 Home
Trải nghiệm Copilot+ PC sắp ra mắt. Bản cập nhật bắt buộc miễn phí sẽ có mặt từ cuối tháng 11/2024. Thời điểm ra mắt khác biệt tùy theo thiết bị và khu vực. Xem thêm tại: aka.ms/copilotpluspc

Bộ vi xử lý

Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5,1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5,1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5,1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5,1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2,0GHz (36MB Cache, lên đến 5,1GHz, 12 nhân, 24 luồng); NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS

Đồ họa

GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs)
ROG Boost: 1940MHz* ở 100W (Tăng tốc xung nhịp 1890MHz +50MHz OC, 85W+15W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs)
ROG Boost: 1940MHz* ở 100W (Tăng tốc xung nhịp 1890MHz +50MHz OC, 85W+15W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 (321 AI TOPs)
ROG Boost: 1655MHz* at 105W (1605MHz Boost Clock+50MHz OC, 85W+20W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 (321 AI TOPs)
ROG Boost: 1655MHz* at 105W (1605MHz Boost Clock+50MHz OC, 85W+20W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 (321 AI TOPs)
ROG Boost: 1655MHz* ở 105W (Tăng tốc xung nhịp 1605MHz +50MHz OC, 85W+20W Dynamic Boost)
8GB GDDR6

NPU

NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS
NPU AMD XDNA™ lên tới 50TOPS

Màn hình

ROG Nebula Display
16-inch
Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10.
OLED
màn hình gương
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 0.2ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10.
OLED
màn hình gương
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 0.2ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10.
OLED
màn hình gương
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 0.2ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10.
OLED
màn hình gương
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 0.2ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
Độ phân giải 2.5K (2560 x 1600, WQXGA), với tỷ lệ khung hình 16:10.
OLED
màn hình gương
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 0.2ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :

Bộ nhớ

16GB*2 LPDDR5X trên bo mạch
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB*2 LPDDR5X trên bo mạch
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB*2 LPDDR5X trên bo mạch
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB*2 LPDDR5X trên bo mạch
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB*2 LPDDR5X trên bo mạch
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi

Ổ lưu trữ

1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

Expansion Slots (includes used)

2x M.2 PCIe
2x M.2 PCIe
2x M.2 PCIe
2x M.2 PCIe
2x M.2 PCIe

Cổng I/O

1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng Type-C USB 4 hỗ trợ DisplayPort™ / power delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 x đầu đọc thẻ (Thẻ SD) (SD Express 7.0)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng Type-C USB 4 hỗ trợ DisplayPort™ / power delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 x đầu đọc thẻ (Thẻ SD) (SD Express 7.0)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng Type-C USB 4 hỗ trợ DisplayPort™ / power delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 x đầu đọc thẻ (Thẻ SD) (SD Express 7.0)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng Type-C USB 4 hỗ trợ DisplayPort™ / power delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 x đầu đọc thẻ (Thẻ SD) (SD Express 7.0)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng Type-C USB 4 hỗ trợ DisplayPort™ / power delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 x đầu đọc thẻ (Thẻ SD) (SD Express 7.0)

Bàn phím và chuột cảm ứng

Bàn phím Led RGB 1 vùng
Bàn di chuột
Phím Copilot
*Copilot trong Windows (ở bản xem trước) đang dần được triển khai trong bản cập nhật mới nhất cho Windows 11 tại một số thị trường toàn cầu chọn lọc. Thời gian có sẵn thay đổi tùy theo thiết bị và thị trường.
Tìm hiểu thêm: https://www.microsoft.com/en-us/windows/copilot-ai-features?r=1#faq
Bàn phím Led RGB 1 vùng
Bàn di chuột
Phím Copilot
*Copilot trong Windows (ở bản xem trước) đang dần được triển khai trong bản cập nhật mới nhất cho Windows 11 tại một số thị trường toàn cầu chọn lọc. Thời gian có sẵn thay đổi tùy theo thiết bị và thị trường.
Tìm hiểu thêm: https://www.microsoft.com/en-us/windows/copilot-ai-features?r=1#faq
Bàn phím Led RGB 1 vùng
Bàn di chuột
Phím Copilot
*Copilot trong Windows (ở bản xem trước) đang dần được triển khai trong bản cập nhật mới nhất cho Windows 11 tại một số thị trường toàn cầu chọn lọc. Thời gian có sẵn thay đổi tùy theo thiết bị và thị trường.
Tìm hiểu thêm: https://www.microsoft.com/en-us/windows/copilot-ai-features?r=1#faq
Bàn phím Led RGB 1 vùng
Bàn di chuột
Phím Copilot
*Copilot trong Windows (ở bản xem trước) đang dần được triển khai trong bản cập nhật mới nhất cho Windows 11 tại một số thị trường toàn cầu chọn lọc. Thời gian có sẵn thay đổi tùy theo thiết bị và thị trường.
Tìm hiểu thêm: https://www.microsoft.com/en-us/windows/copilot-ai-features?r=1#faq
Bàn phím Led RGB 1 vùng
Bàn di chuột
Phím Copilot
*Copilot trong Windows (ở bản xem trước) đang dần được triển khai trong bản cập nhật mới nhất cho Windows 11 tại một số thị trường toàn cầu chọn lọc. Thời gian có sẵn thay đổi tùy theo thiết bị và thị trường.
Tìm hiểu thêm: https://www.microsoft.com/en-us/windows/copilot-ai-features?r=1#faq

Camera

Camera hồng ngoại IR độ phân giải 1080P FHD hỗ trợ Windows Hello
Camera hồng ngoại IR độ phân giải 1080P FHD hỗ trợ Windows Hello
Camera hồng ngoại IR độ phân giải 1080P FHD hỗ trợ Windows Hello
Camera hồng ngoại IR độ phân giải 1080P FHD hỗ trợ Windows Hello
Camera hồng ngoại IR độ phân giải 1080P FHD hỗ trợ Windows Hello

Âm thanh

Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
3 mic tích hợp
Hệ thống 4 loa (loa trầm lực kép) với công nghệ Smart Amplifier và 2 loa Tweeter
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
3 mic tích hợp
Hệ thống 4 loa (loa trầm lực kép) với công nghệ Smart Amplifier và 2 loa Tweeter
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
3 mic tích hợp
Hệ thống 4 loa (loa trầm lực kép) với công nghệ Smart Amplifier và 2 loa Tweeter
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
3 mic tích hợp
Hệ thống 4 loa (loa trầm lực kép) với công nghệ Smart Amplifier và 2 loa Tweeter
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
3 mic tích hợp
Hệ thống 4 loa (loa trầm lực kép) với công nghệ Smart Amplifier và 2 loa Tweeter

Mạng và kết nối

Wi-Fi 7(802.11be) (Ba băng tần) 2*2+Bluetooth® 5.4 Wireless Card (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.)
Wi-Fi 7(802.11be) (Ba băng tần) 2*2+Bluetooth® 5.4 Wireless Card (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.)
Wi-Fi 7(802.11be) (Ba băng tần) 2*2+Bluetooth® 5.4 Wireless Card (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.)
Wi-Fi 7(802.11be) (Ba băng tần) 2*2+Bluetooth® 5.4 Wireless Card (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.)
Wi-Fi 7(802.11be) (Ba băng tần) 2*2+Bluetooth® 5.4 Wireless Card (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.)

Pin

90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion

Bộ nguồn

Rectangle Conn, Bộ nguồn 200W AC, Đầu ra: 20V DC, 10A, 200W, Đầu vào: 100-240V AC, 50/60 Hz phổ dụng
TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
Rectangle Conn, Bộ nguồn 200W AC, Đầu ra: 20V DC, 10A, 200W, Đầu vào: 100-240V AC, 50/60 Hz phổ dụng
Rectangle Conn, Bộ nguồn 200W AC, Đầu ra: 20V DC, 10A, 200W, Đầu vào: 100-240V AC, 50/60 Hz phổ dụng
Rectangle Conn, Bộ nguồn 200W AC, Đầu ra: 20V DC, 10A, 200W, Đầu vào: 100-240V AC, 50/60 Hz phổ dụng
TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
Rectangle Conn, Bộ nguồn 200W AC, Đầu ra: 20V DC, 10A, 200W, Đầu vào: 100-240V AC, 50/60 Hz phổ dụng

AURA SYNC

Đèn thiết bị

Đường chéo Slash Lighting cá tính
Đường chéo Slash Lighting cá tính
Đường chéo Slash Lighting cá tính
Đường chéo Slash Lighting cá tính
Đường chéo Slash Lighting cá tính

Trọng lượng

1.85 Kg (4.08 lbs)
1.85 Kg (4.08 lbs)
1.85 Kg (4.08 lbs)
1.85 Kg (4.08 lbs)
1.85 Kg (4.08 lbs)

Kích thước (W x D x H)

35.4 x 24.6 x 1.49 ~ 1.64 cm (13.94" x 9.69" x 0.59" ~ 0.65")
35.4 x 24.6 x 1.49 ~ 1.64 cm (13.94" x 9.69" x 0.59" ~ 0.65")
35.4 x 24.6 x 1.49 ~ 1.64 cm (13.94" x 9.69" x 0.59" ~ 0.65")
35.4 x 24.6 x 1.49 ~ 1.64 cm (13.94" x 9.69" x 0.59" ~ 0.65")
35.4 x 24.6 x 1.49 ~ 1.64 cm (13.94" x 9.69" x 0.59" ~ 0.65")

Microsoft Office

Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic
Microsoft Office Home & Student 2021 + Microsoft 365 Basic

Xbox Game Pass

Xbox Game Pass cho PC_3 tháng (*Áp dụng các điều khoản và ngoại lệ. Ưu đãi chỉ áp dụng tại các thị trường đủ điều kiện cho Xbox Game Pass dành cho PC. Các thị trường đủ điều kiện được xác định khi kích hoạt. Danh mục game khác biệt theo khu vực, thiết bị và thời điểm.)
Xbox Game Pass cho PC_3 tháng (*Áp dụng các điều khoản và ngoại lệ. Ưu đãi chỉ áp dụng tại các thị trường đủ điều kiện cho Xbox Game Pass dành cho PC. Các thị trường đủ điều kiện được xác định khi kích hoạt. Danh mục game khác biệt theo khu vực, thiết bị và thời điểm.)
Xbox Game Pass cho PC_3 tháng (*Áp dụng các điều khoản và ngoại lệ. Ưu đãi chỉ áp dụng tại các thị trường đủ điều kiện cho Xbox Game Pass dành cho PC. Các thị trường đủ điều kiện được xác định khi kích hoạt. Danh mục game khác biệt theo khu vực, thiết bị và thời điểm.)
Xbox Game Pass cho PC_3 tháng (*Áp dụng các điều khoản và ngoại lệ. Ưu đãi chỉ áp dụng tại các thị trường đủ điều kiện cho Xbox Game Pass dành cho PC. Các thị trường đủ điều kiện được xác định khi kích hoạt. Danh mục game khác biệt theo khu vực, thiết bị và thời điểm.)
Xbox Game Pass cho PC_3 tháng (*Áp dụng các điều khoản và ngoại lệ. Ưu đãi chỉ áp dụng tại các thị trường đủ điều kiện cho Xbox Game Pass dành cho PC. Các thị trường đủ điều kiện được xác định khi kích hoạt. Danh mục game khác biệt theo khu vực, thiết bị và thời điểm.)

Bảo mật

Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Chip bảo mật Pluton
Secured-core PC (Mức 3)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Chip bảo mật Pluton
Secured-core PC (Mức 3)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Chip bảo mật Pluton
Secured-core PC (Mức 3)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Chip bảo mật Pluton
Secured-core PC (Mức 3)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Chip bảo mật Pluton
Secured-core PC (Mức 3)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí

Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn

ROG Zephyrus G16 Sleeve (2024)
Chuột gaming ROG Impact
TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
ROG Zephyrus G16 Sleeve (2024)
Chuột gaming ROG Impact
ROG Zephyrus G16 Sleeve (2024)
Chuột gaming ROG Impact
ROG Zephyrus G16 Sleeve (2024)
Chuột gaming ROG Impact
TYPE-C, Bộ nguồn 100W AC, Đầu ra: 20V DC, 5A, 100W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
ROG Zephyrus G16 Sleeve (2024)
  • GA605WV-QR146WS
  • GA605WV-QR142WS
  • GA605WI-QR152WS
  • GA605WI-QR156WS
  • GA605WI-QR090WS