ROG Zephyrus M16 (2022) GU603

- Thông số kỹ thuật
  • Tính năng
  • Thông số kỹ thuật
  • Giải thưởng
  • Thư viện
  • Nơi mua
  • Hỗ trợ

ROG Zephyrus M16 (2022) GU603

GU603ZX-K8025W

ROG Zephyrus M16 (2022) GU603

GU603ZW-K8021W

Làm nổi bật sự khác biệt

Hệ điều hành

Windows 11 Home
Windows 11 Home

Bộ vi xử lý

Bộ vi xử lý Intel® Core™ i9-12900H thế hệ 12 xung nhịp 2.5 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 5.0 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores)
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i9-12900H thế hệ 12 xung nhịp 2.5 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 5.0 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores)

Đồ họa

NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti Laptop GPU
ROG Boost: 1175MHz* tại 120W (Tăng tốc xung nhịp 1125MHz +50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
16GB GDDR6
NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU
ROG Boost: 1085MHz* tại 120W (Tăng tốc xung nhịp 1035MHz +50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
8GB GDDR6

Màn hình

ROG Nebula Display
16-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 165Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
Adaptive-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 165Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
Adaptive-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :

Bộ nhớ

16GB DDR5 trên bo mạch
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 48GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5 trên bo mạch
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 48GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi

Ổ lưu trữ

Ổ cứng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
Ổ SSD 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 hiệu năng cao

Expansion Slots (includes used)

1x DDR5 SO-DIMM slot
2x M.2 PCIe
1x DDR5 SO-DIMM slot
2x M.2 PCIe

Cổng I/O

1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.0b
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x cổng Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ / power delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 x đầu đọc thẻ (microSD) (UHS-II, 312MB/s)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.0b
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x cổng Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ / power delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 x đầu đọc thẻ (microSD) (UHS-II, 312MB/s)

Bàn phím và chuột cảm ứng

Bàn phím Led RGB 1 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím Led RGB 1 vùng
Bàn di chuột

Camera

Camera 720P HD IR hồng ngoại cho Windows Hello
Camera 720P HD IR hồng ngoại cho Windows Hello

Âm thanh

Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Microphone tích hợp
2 loa cao tần 2W
2x loa trầm triệt tiêu lực kép 2W với công nghệ Smart Amp
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Microphone tích hợp
2 loa cao tần 2W
2x loa trầm triệt tiêu lực kép 2W với công nghệ Smart Amp

Mạng và kết nối

Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)

Pin

90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion

Bộ nguồn

ø6.0, Bộ nguồn 240W AC, Đầu ra: 20V DC, 12A, 240W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60Hz phổ quát
ø6.0, Bộ nguồn 240W AC, Đầu ra: 20V DC, 12A, 240W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60Hz phổ quát

Trọng lượng

2.00 Kg (4.41 lbs)
2.00 Kg (4.41 lbs)

Kích thước (W x D x H)

35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 1.99 cm (13.98" x 9.57" x 0.78" ~ 0.78")
35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 1.99 cm (13.98" x 9.57" x 0.78" ~ 0.78")

Xbox Game Pass

Xbox Game Pass for PC_1 month (*Terms and exclusions apply. Offer only available in eligible markets for Xbox Game Pass for PC. Eligible markets are determined at activation. Game catalog varies by region, device, and time.)
Xbox Game Pass for PC_1 month (*Terms and exclusions apply. Offer only available in eligible markets for Xbox Game Pass for PC. Eligible markets are determined at activation. Game catalog varies by region, device, and time.)

Bảo mật

Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Kensington Nano Security Slot™
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Khóa Kensington Security Slot™
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí

Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn

Ba lô ROG Gaming BP4701
ROG Chakram Core mouse P511
Ba lô ROG Gaming BP4701
ROG Chakram Core mouse P511
  • GU603ZX-K8025W
  • GU603ZW-K8021W
Product has High-Definition Multimedia Interface

Disclaimer

  • Thiết bị này hỗ trợ Wi-Fi 6E, tiêu chuẩn mới nhất trong mạng không dây. Xin lưu ý rằng Wi-Fi 6E chưa có sẵn ở tất cả các khu vực. Nếu quốc gia của bạn chưa mở các băng tần Wi-Fi cần thiết, thiết bị này sẽ sử dụng kết nối tốt nhất hiện có. ROG sẽ phát hành bản cập nhật phần mềm để kích hoạt Wi-Fi 6E khi nó có sẵn ở khu vực của bạn.
  • Lưu ý, người dùng chỉ có thể nhận PC Game Pass trong vòng 180 ngày từ khi thiết bị được kích hoạt Windows. Trường hợp thiết bị chưa được kích hoạt Windows trong vòng 2 năm tính từ ngày sản xuất, người dùng sẽ không thể nhận được PC Game Pass.
  • Môi trường thử nghiệm tiêu chuẩn của Asus về tuổi thọ pin như sau: Hệ điều hành Windows, mô-đun hiển thị với độ sáng 150 nits, tắt đèn và các cài đặt ứng dụng khác.
  • Phát lại video: Thử nghiệm được thực hiện khi tắt Wi-Fi / Bluetooth, Windows Power Plan ở chế độ Cân bằng, Chế độ nguồn trên thanh tác vụ được đặt thành Trình tiết kiệm pin, âm lượng hệ thống ở mức 67% và video ở chế độ toàn màn hình, độ phân giải 1080p
  • Duyệt web: Thử nghiệm được thực hiện với Wi-Fi / Bluetooth, Windows Power Plan ở chế độ Cân bằng, Chế độ nguồn trên thanh tác vụ được đặt thành Pin tốt hơn và sử dụng trang web Weblooper Top50 trong Google Chrome để phát video với thời gian làm mới là 10 giây.
  • Các yếu tố ảnh hưởng tới thời lượng pin gồm có cấu hình laptop, cài đặt nguồn, và cách sử dụng. Dung lượng pin suy giảm theo thời gian và số lượng chu kỳ.
  • Thời gian sạc nhanh được áp dụng khi sử dụng bộ điều hợp ASUS/ROG phù hợp được bao gồm cùng với kiểu máy đã chọn và hệ thống nguồn được tắt (thông qua lệnh "shut down"). Trong các tình huống tương thích, pin có thể được sạc lại 50% trong vòng 30 phút trong phạm vi nhiệt độ tối ưu từ 20-45 độ C. Thời gian sạc có thể thay đổi +/- 10% do dung sai của hệ thống.
  • Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface (Giao diện đa phương tiện độ phân giải cao), thiết kế HDMI và các logo HDMI là các nhãn hiệu đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
  • Cần kiểm tra phiên bản HDMI thực tế của sản phẩm tương ứng trên trang thông số kỹ thuật của sản phẩm.
  • Thiết bị có cổng RJ45 không hỗ trợ “Power over Ethernet” (PoE), chỉ hỗ trợ truyền gửi dữ liệu.
  • Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
  • Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
  • Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
  • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
  • Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
  • Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
  • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.