240Hz Màn hình
Sắp xếp theo:
7 Sản phẩm
240Hz
Có sẵn tại ROG Store
Mua
(0)
Kích cỡ
Độ phân giải
Loại màn hình
Tần số quét
Thời gian phản hồi
Adaptive -Sync
HDR
Aura Sync
Console Gaming
Màn hình gaming ROG Strix OLED XG27AQDMG ― Tấm nền WOLED bóng 27 inch (kích thước hiển thị 26.5 inch) 1440p, 240 Hz, 0,03 ms, tản nhiệt tùy chỉnh, công nghệ chống nhấp nháy OLED, ASUS OLED Care, độ sáng đồng đều, tương thích G-SYNC®, 99% DCI-P3, và phần mềm DisplayWidget Center.
Màn hình chuyên game ROG Swift OLED PG34WCDM ― 34 inch (có thể xem 33,9 inch, 3440 x 1440) Tấm nền OLED cong 800R, 240 Hz, thời gian phản hồi 0,03 ms (GTG), tương thích G-SYNC®, tản nhiệt tùy chỉnh, độ sáng đồng đều, điều khiển thông minh ROG Smart KVM, Type-C® 90 W và điều khiển trung tâm ASUS DisplayWidget Center
Màn hình chuyên game ROG Strix XG32WCMS USB Type-C – 32 inch (có thể xem 31,5) 2560x1440, Cong, 280Hz (Trên 144Hz), 1ms (GTG), Fast VA, Đồng bộ hóa độ mờ chuyển động cực thấp (ELMB Sync), USB Type-C, điều khiển trung tâm DisplayWidget Center, chân máy lổ cắm tripod, HDR
27
Màn hình chơi game ROG Swift OLED PG27AQDM - 27 inch (26.5 inch hiển thị) - Bảng OLED 1440p, tần số là 240 Hz, thời gian phản hồi 0.03 ms, tương thích G-SYNC®, chống lóa, tản nhiệt tùy chỉnh, tối ưu hóa điện áp thông minh, độ sáng đồng nhất, Trung tâm DisplayWidget.
27
Màn hình chơi game ROG Strix XG27AQM HDR – 27 inch WQHD (2560 x 1440), IPS siêu tốc, có thể ép xung 270Hz (Trên 144Hz), 0.5ms (GTG), ELMB SYNC, G-SYNC Compatible, DisplayHDR™ 400
30
Màn hình chuyên game ROG Strix XG309CM – 29.5 inch 2560x1080, ép xung lên 220Hz* (trên 144Hz), 1ms (GTG), Fast IPS, công nghệ Extreme Low Motion Blur Sync, USB Type-C, 110% sRGB, G-Sync compatible (đang xử lý), hỗ trợ KVM, ngàm gắn chân máy tripod.
24.5
Màn hình Chơi Game ROG Strix XG258Q – 25 inch (có thể xem 24,5 inch) FHD (1920x1080), tần số quét 240 Hz, 1ms, Tương thích với G-SYNC, Đồng bộ Tần số (FreeSync™), ASUS Aura RGB
So sánh sản phẩm
Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.
Xem so sánh
ASUS Footer