• Tính năng
  • Thông số kỹ thuật
  • Giải thưởng
  • Thư viện
  • Nơi mua
  • Hỗ trợ

ROG Swift OLED PG49WCD

Hiển thị

Kích thước panel (inch) : 49
Độ cong : 1800R
Tỉ lệ khung hình : 32:9
Kiểu Panel : QD-OLED
Độ phân giải thực : 5120x1440
Khu vực Hiển thị (HxV) : 1,196.7(H) x 339.2(V)
Bề mặt Hiển thị : Anti-Reflection
Pixel : 0.233mm
Độ sáng (Typ.) : 250cd/㎡
Độ sáng (HDR, Đỉnh) : 1,000 cd/㎡
Brightness (100% APL) : 250cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản : 1,500,000:1
Contrast Ratio (HDR, Max) : 100,000,000:1
Góc nhìn (CR≧10) : 178°/ 178°
Thời gian phản hồi : 0.03ms(GTG)
Màu hiển thị : 1073.7M (10 bit)
Không chớp :
Tần số làm mới (tối đa) : 144Hz

Tính năng video

Hiển thị màu chính xác : △E< 2
GamePlus :
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có (Giải pháp phần cứng)
Hỗ trợ HDCP : Có, 2.2
Game Visual :
Công nghệ VRR : Có (Adaptive-Sync)
Tăng tối :
Công nghệ Shadow Boost :
Phần mềm Display Widget : Có, Trung tâm DisplayWidget
PIP (PBP) Technology :
Aspect Control :
Công tắc KVM :

Cổng kết nối

DisplayPort 1.4 DSC x 1
HDMI (v2.1) x 1
USB-C x 1 (DP Alt Mode)
Đầu cắm Tai nghe :
USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB Hub : 2x USB 2.0 Type-A
Điện cung cấp : 90W
Đầu ra SPDIF (Đầu ra âm thanh kỹ thuật số quang học):

Tầng số tính hiệu

Tần số tín hiệu Digital : HDMI: 30~233 KHz(H)/ 48~144 (V)
USB-C, DisplayPort: 30~233 KHz(H)/ 48~144 (V)

Lượng điện tiêu thụ

Điện áp : 100-240V, 50/60Hz

Thông số kỹ thuật

Góc nghiêng : Có (+20° ~ -5°)
Xoay : Có (+15° ~ -15°)
Điều chỉnh Độ cao : 0~100mm
Chuẩn VESA treo tường : 100x100mm
Hiệu ứng ánh sáng (Aura) : Aura Sync
Khoá Kensington :

Kích thước

Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) : 119.64 x 52.72 x 28.30 cm (47.10" x 20.76" x 11.14")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) : 119.64 x 37.17 x 15.54 cm (47.10" x 14.63" x 6.12")
Kích thước hộp (W x H x D) : 132.00 x 25.00 x 49.00 cm (51.97" x 9.84" x 19.29")

Cân nặng

Trọng lượng tịnh với chân đế : 11.7 kg (25.79 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế : 8.5 kg (18.74 lbs)
Trọng lượng thô : 17.0 kg (37.48 lbs)

Phụ kiện

Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc
Cáp DisplayPort
Cáp HDMI
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Túi ROG
Sticker ROG
Cáp USB 3.2
Cáp USB-C
Bộ giá lắp đặt VESA
Thẻ bảo hành

Tương tích và tiêu chuẩn

Khử nhấp nháy TÜV
TÜV Low Blue Light (Giải pháp phần cứng)
VESA AdaptiveSync Display 144Hz
VESA DisplayHDR 400 True Black
AMD FreeSync Premium Pro

Warranty

2 years (including panel burn-in)
  • ROG Swift OLED PG49WCD
So sánh sản phẩm

Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.

    Xem so sánh
    Product has High-Definition Multimedia Interface

    Disclaimer

    • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.
    • Các sản phẩm được Ủy ban Truyền thông Liên Bang và Công nghiệp Canada, sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm có sẵn tại từng quốc gia.
    • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết được chính xác. Các sản phẩm có thể không có sẵn ở tất cả các thị trường.
    • Thông số kỹ thuật và các tính năng khác nhau tùy theo mã sản phẩm và tất cả các hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo trang thông tin sản phẩm để biết đầy đủ chi tiết.
    • Màu sắc của bảng mạch in (PCB) và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
    • Tên của các thương hiệu và sản phẩm được đề cập là tên thương mại của các công ty tương ứng.
    • Trừ khi có tuyên bố khác, mọi số liệu công bố đều dựa trên hiệu suất lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống thực tế.
    • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.
    • Hacsak másként nem jelezzük, az összes teljesítmény-érték elméleti teljesítményen alapszik. A valóságos adatok változhatnak a valós helyzetekben.
    • Az USB 3.0, 3.1 (Gen 1 és 2), 3.2 és/vagy Type-C tényleges átviteli sebességét számos tényező befolyásolja, többek között a készülék adatfeldolgozási sebessége, az adott fájl jellemzői, valamint egyéb rendszerbeállítási tényezők és a felhasználási környezet.
    • Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
    • Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
    • Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
    • Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
    • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
    • Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
    • Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
    • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.

    ASUS Footer