The lowest price from 30 days before the promotion:
- Tính năng
- Thông số kỹ thuật
- Giải thưởng
- Thư viện
- Hỗ trợ
ROG SWIFT PG35VQ
Màn hình chuyên game HDR siêu rộng ROG Swift PG35VQ – 35” 21:9 (3440 x 1440), FALD 512 vùng chiếu sáng, Độ sáng đỉnh 1000nit, Có thể ép xung 200Hz, 2ms, G-SYNC Ultimate, DisplayHDR1000 ™, Quantum-dot, Điều khiển quạt thông minh, Aura Sync, Bộ khuếch đại Hi-fi-grade ESS
- Màn hình chuyên game HDR siêu rộng 35-inch UWQHD 21:9 (3440 x 1440) với tốc độ làm mới có thể ép xung 200Hz và thời gian đáp ứng 2ms để cho hình ảnh chơi game siêu mượt
- G-SYNC ULTIMATE trang bị các bộ vi xử lý NVIDIA G-SYNC để mang lại trải nghiệm chơi game HDR tốt nhất.
- Đèn nền Full Array Local Dimming (FALD - làm mờ cục bộ toàn phần) tạo ra 512 vùng đèn LED độc lập và độ sáng đỉnh 1000 nit với chứng nhận DisplayHDR 1000.
- Màn hình Quantum Dot (chấm lượng tử) bằng gam màu DCI-P3 90% cho màu sắc thực và tông màu mượt hơn
- Điều khiển quạt thông minh quay ở tốc độ chính xác cần thiết để duy trì nhiệt độ lý tưởng mà không quá tải và gây các tiếng ồn không cần thiết.
Giải thưởng
Video review
One of the best VA panel: accurate images, high refresh rate, G-Sync Ultimate technology and HDR1000 certification.
Video review from the channel Stiupidmadworld
The review from the channel stupidmadworld
ROG SWIFT PG35VQ
BẬC THẦY GAME
ROG Swift PG35VQ là một màn hình chuyên game siêu rộng 35-inch với độ phân giải UWQHD (3840 x 1440), tỷ lệ khung hình 21:9, tốc độ làm mới có thể ép xung lên 200-hertz và thời gian đáp ứng 2ms cho hình ảnh chơi game rộng và siêu mượt đến kinh ngạc. Công nghệ Nvidia® G-SYNC™ Ultimate, đèn nền full-array local dimming (FALD) với 512 vùng LED độc lập và độ sáng đỉnh 1000 nit với chứng nhận DisplayHDR 1000 cho hình ảnh có sắc thái phong phú với màu sắc rực rỡ và độ bóng chi tiết và điểm nhấn để trải nghiệm chơi game chân thực hơn.
Màn hình siêu rộng 35-inch (3440 X 1440) 21:9
ROG Swift PG35VQ trang bị màn hình QHD siêu rộng 35-inch với độ phân giải 3440 x 1440 và mật độ điểm ảnh 109 ppi để bạn có thể thưởng thức chi tiết lớn hơn khi chơi game, xem phim và nhiều thứ khác nữa. Tỷ lệ khung hình 21:9 siêu rộng của màn hình tăng thêm 35% khoảng trống trên màn hình so với các màn hình WQHD, điều này mang lại cho bạn vùng xem rộng hơn đối với toàn bộ nội dung của bạn.
Đèn nền FALD với 512 vùng và độ sáng đỉnh 1000 nit
Với đèn nền LED full array local dimming (FALD) được điều khiển trên 512 vùng và chứng nhận DisplayHDR 1000 cho độ sáng 1.000 nit tại mỗi vùng, ROG Swift PG35VQ cho độ tương phản vượt trội đối với cảnh phong phú hơn, có sắc thái và thực hơn nhờ độ bóng chi tiết và các điểm nhấn.
G-SYNC Ultimate
ROG Swift PG35VQ tích hợp công nghệ NVIDIA G-SYNC Ultimate hỗ trợ tính năng nâng cao như là độ sáng 1.000 nit, độ tương phản vượt trội, màu sắc rạp chiếu phim và độ trễ siêu thấp để mang lại trải nghiệm chơi game HDR tốt nhất.
Tốc độ làm mới 200Hz và thời gian đáp ứng xám-xám 2ms
Với tốc độ làm mới có thể ép xung kinh ngạc lên tới 200 Hz và thời gian đáp ứng xám-xám 2ms, ROG Swift PG35VQ xử lý hình ảnh chuyển động thậm chí nhanh hơn.
Màn hình quantum-dot cho gam màu DCI-P3 cấp rạp chiếu phim
Công nghệ quantum-dot cho hình ảnh màu chính xác và hỗ trợ gam màu DCI-P3 90% chuẩn rạp chiếu phim. DCI-P3 hỗ trợ dải màu rộng hơn sRGB giúp tái tạo màu sắc thực hơn.
Điều khiển quạt thông minh
Màn hình HDR với đèn nền full array gồm hàng ngàn đèn LED độ sáng cao tiêu thụ nhiều điện năng và do vậy tạo ra một lượng nhiệt đáng kể. ROG được trang bị công nghệ Điều khiển quạt thông minh kế thừa từ các sản phẩm ASUS ROG đã được thử nghiệm và chứng minh khác. Điều khiển quạt thông minh quay ở tốc độ chính xác cần thiết để duy trì nhiệt độ lý tưởng mà không quá tải và gây các tiếng ồn không cần thiết.
Aura Sync
Với công nghệ chiếu sáng ASUS Aura Sync độc đáo, Swift PG35VQ tạo ra ánh sáng xung quanh mà có thể đồng bộ được với các linh kiện và thiết bị ngoại vi khác được hỗ trợ công nghệ Aura Sync. PG35VQ có hai hệ thống chiếu sáng: logo ROG phía sau được chiếu sáng bằng đèn Aura Sync RGB và hệ thống chiếu sáng ở đế của kệ chiếu sáng logo ROG trên một bàn bên dưới.
Bộ khuếch đại tai nghe Hi-fi-grade ESS
ROG Swift PG35VQ gồm bộ chuyển đổi số-tương tự ESS 9118 (DAC), bộ xử lý âm thanh đơn chip có chức năng phát lại nguyên vẹn 24-bit/192kHz với dải động chưa từng có và độ méo siêu thấp để cho âm thanh chơi game rõ ràng và đắm chìm.
Cải thiện trong game
GameVisual
Công nghệ ASUS GameVisual có bảy chế độ hiển thị cài đặt sẵn để tối ưu hóa hình ảnh đối với các loại nội dung khác nhau. Tính năng độc đáo này có thể truy cập được một cách dễ dàng thông qua một phím nóng hoặc menu thiết lập hiển thị trên màn hình
Giảm lag đầu vào cho trải nghiệm chơi game hành động nhanh và đua xe trong thời gian thực.
Cải thiện màu của các thanh sức khỏe/sức mạnh của đối thủ để bạn có thể đồng thời phản ứng và là người đầu tiên phá hủy lực lượng chính của nhóm đối phương.
Tăng cường độ tương phản và bão hòa màu sắc cho thị giác rực rỡ, sinh động - lý tưởng để xem phim.
Tăng cường độ bão hòa màu sắc và sắc nét tương phản để cho bạn những màu sắc đẹp hơn, sáng hơn và hình ảnh chi tiết hơn cho các trò chơi Chiến thuật thời gian thực (RTS) hoặc RPG.
Các thiết lập tương phản cao sẽ tăng cường tầm nhìn kể cả trong môi trường tối tăm, giúp bạn dễ dàng nhìn thấy kẻ thù.
Các thiết lập lý tưởng để xem ảnh và đồ họa trực tuyến.
Cung cấp dải độ sáng lớn hơn cũng như phân cấp tương phản rõ ràng hơn. Màn hình sẽ hiệu chỉnh độ bão hòa màu sắc cho các màu xanh lục và xanh dương, tạo điều kiện lý tưởng để xem ảnh và video mô tả cảnh vật.
Công nghệ Khử nhấp nháy
Công nghệ Flicker-Free giảm nhấp nháy để giảm thiểu mỏi mắt giúp tăng cường sự thoải mái khi bạn đắm chìm trong các phiên game đường trường.
Công nghệ ánh sáng xanh dương siêu thấp
Công nghệ ASUS Ultra-Low Blue Light giảm ánh sáng xanh có hại phát ra bởi màn hình. Hiện có bốn thiết lập bộ lọc khác nhau để điều khiển lượng giảm ánh sáng xanh.
Cấp độ Ánh sáng Xanh Thấp
Kỹ thuật
Bộ giá lắp đặt VESA chống hỏng hóc
Với bộ giá lắp đặt VESA đảm bảo dễ dàng lắp đặt, ROG Swift PG35VQ có thể lắp được trên một giá treo màn hình hoặc tường để đảm bảo tối đa sự linh hoạt và mức độ thoải mái khi xem.
Thiết kế Chú trọng đến Người Sử dụng
ROG Swift PG35V trang bị chân đế có thiết kế công thái học để hỗ trợ điều chỉnh độ nghiêng, xoay, quay và độ cao nhằm giúp bạn luôn có được vị trí xem lý tưởng và thoải mái nhất.
Điều chỉnh Độ cao: (0~100mm)
Khớp xoay:35°~-35°
Góc nghiêng (+20° ~ -5°)
CUSTOMER REVIEWS
Sản phẩm được đề xuất
ROG Swift PG43UQ
Màn hình chơi game ROG Swift PG43UQ DSC G-SYNC Compatible - 43 inch 4K UHD (3840 x 2160), 144Hz, sẵn sàng G-Sync compatible, DSC, DisplayHDR™ 1000, DCI-P3 90%, Adaptive Sync, Shadow Boost
ROG Strix XG32VC
Màn hình chuyên game ROG Strix XG32VC - 31.5 inch WQHD (2560 x 1440), 170Hz * (Trên 144Hz), 1ms MPRT, Extreme Low Motion Blur Sync, 125% sRGB, FreeSync Premium Pro, DisplayHDR ™ 400
ROG Swift PG32UQX
Màn hình chơi game ROG SWIFT PG32UQX NVIDIA® G-SYNC® Ultimate - 32 inch 4K UHD (3840 x 2160), 144 Hz, IPS, mini LED, local dimming, công nghệ Quantum Dot, DisplayHDR™ 1400
ROG Swift OLED PG49WCD
Màn hình chuyên game ROG Swift OLED PG49WCD ― 49 inch (5120x1440) Tấm nền QD-OLED cong, 144 Hz, thời gian phản hồi 0,03 ms (GTG), G-SYNC® compatible, tản nhiệt tùy chỉnh, độ sáng đồng đều, điều khiển thông minh ROG Smart KVM, Type-C® 90 W và điều khiển trung tâm ASUS DisplayWidget Center
ROG Swift OLED PG34WCDM
Màn hình chuyên game ROG Swift OLED PG34WCDM ― 34 inch (có thể xem 33,9 inch, 3440 x 1440) Tấm nền OLED cong 800R, 240 Hz, thời gian phản hồi 0,03 ms (GTG), tương thích G-SYNC®, tản nhiệt tùy chỉnh, độ sáng đồng đều, điều khiển thông minh ROG Smart KVM, Type-C® 90 W và điều khiển trung tâm ASUS DisplayWidget Center
Sản phẩm liên quan
ROG RAMPAGE VI EXTREME
Intel X299 EATX gaming motherboard with Aura Sync RGB LEDs, triple M.2, DDR4 4200MHz, 10G Lan, 802.11ad Wi-Fi, U.2 and USB 3.1
ROG Eye S
Webcam Full HD 60 khung hình/ giây (fps) sử dụng micrô khử tiếng ồn thông minh sử dụng trí tuệ nhân tạo AI cho âm thanh vượt trội khi livestream, với thiết kế nhỏ gọn, có thể gấp lại, dễ dàng mang theo và gắn ngay vào bất kỳ laptop để sử dụng
ROG XG Mobile (2023)
ROG XG Mobile, GC33, GPU NVIDIA GeForce RTX 4090, GPU gắn rời, PCIe Gen 4.0x8, bộ nguồn tích hợp 330W, USB-Type A 3.2 Gen2, USB-Type C 3.2 Gen2, HDMI 2.1, DP 1.4, RJ-45 Jack(2.5G), giắc cắm nguồn DC đầu vào.
ROG Raikiri
Bộ điều khiển ROG Raikiri của ASUS có hai nút bấm phía sau, trigger trái và phải với độ dài, độ nhạy cảm và dead zone tuỳ chỉnh, tích hợp ESS DAC giúp tái tạo âm thanh vượt trội, cùng với khả năng tùy chỉnh độ nhạy và đường cong phản hồi của joystick. ROG Raikiri rất lý tưởng để chơi game trên máy tính cá nhân, laptop hoặc máy chơi game Xbox thế hệ tiếp theo.
ROG Raikiri Pro
Bộ điều khiển PC ROG Raikiri Pro có màn hình OLED tích hợp, kết nối ba chế độ, bốn nút phía sau, tay cầm kích hoạt có thể lựa chọn, ESS DAC tích hợp, cùng với khả năng điều chỉnh độ nhạy và đường cong phản hồi của joystick. ROG Raikiri Pro là lựa chọn lý tưởng cho việc chơi game trên PC và các máy chơi Xbox thế hệ mới.
ROG Herculx EVA-02 Edition
Phiên bản ROG Herculx EVA-02 mạnh mẽ sẽ củng cố một cách an toàn ngay cả những card mạnh nhất, đồng thời mang đến thiết kế dễ sử dụng và khả năng tương thích rộng rãi.
ROG Tessen Mobile Controller
Biến Hóa Trò Chơi Của Bạn
Disclaimer
- Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.
- Các sản phẩm được Ủy ban Truyền thông Liên Bang và Công nghiệp Canada, sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm có sẵn tại từng quốc gia.
- Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết được chính xác. Các sản phẩm có thể không có sẵn ở tất cả các thị trường.
- Thông số kỹ thuật và các tính năng khác nhau tùy theo mã sản phẩm và tất cả các hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo trang thông tin sản phẩm để biết đầy đủ chi tiết.
- Màu sắc của bảng mạch in (PCB) và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
- Tên của các thương hiệu và sản phẩm được đề cập là tên thương mại của các công ty tương ứng.
- Trừ khi có tuyên bố khác, mọi số liệu công bố đều dựa trên hiệu suất lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống thực tế.
- Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.
- Hacsak másként nem jelezzük, az összes teljesítmény-érték elméleti teljesítményen alapszik. A valóságos adatok változhatnak a valós helyzetekben.
- Az USB 3.0, 3.1 (Gen 1 és 2), 3.2 és/vagy Type-C tényleges átviteli sebességét számos tényező befolyásolja, többek között a készülék adatfeldolgozási sebessége, az adott fájl jellemzői, valamint egyéb rendszerbeállítási tényezők és a felhasználási környezet.
- Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
- Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
- Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
- Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
- Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
- Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
- Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
- Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.