ROG Crosshair VIII Dark Hero

- Thông số kỹ thuật
  • Tính năng
  • Thông số kỹ thuật
  • Giải thưởng
  • Thư viện
  • Hỗ trợ

Model

ROG Crosshair VIII Dark Hero

CPU

AMD Socket AM4 for AMD Ryzen™ 5000 Series/ 4000 G-Series/ 3000 Series/ 3000 G-Series/ 2000 Series/ 2000 G-Series Desktop bộ vi xử lý
* Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU

Chipset

AMD X570

Bộ nhớ

4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 5100(O.C)/5000(O.C)/4866(O.C)/4800(O.C.)/4600(O.C)/4400(O.C)/4333(O.C.)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3200/3000(O.C.)/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 4866(O.C)/4800(O.C.)/4600(O.C)/4400(O.C)/4333(O.C.)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3800(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200/3000/2933/2800/2666/2400(O.C.)/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Memory
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 3200/3000(O.C.)/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ
Bộ xử lý máy tính AMD RyzenTM Dòng 2000
Bộ xử lý máy tính AMD RyzenTM Dòng G 3000/ Dòng G 2000
Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ Dòng 5000 Series/ Dòng 3000
Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ Dòng G 4000
Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi
Hỗ trợ bộ nhớ (chế độ ECC) thay đổi theo CPU.
* Tham khảo www.asus.com hoặc hướng dẫn sử dụng cho Bộ nhớ QVL (Danh sách Các nhà cung cấp Đạt Tiêu Chuẩn).

Hỗ trợ Multi-GPU

Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ Dòng 5000/ Dòng G 4000/ Dòng 3000/ Dòng 2000
Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ Dòng G 3000/ Dòng G 2000
Hỗ trợ công nghệ AMD 2-Way CrossFireX™
Hỗ trợ Công nghệ NVIDIA® SLI® 2 Chiều
Hỗ trợ Công nghệ AMD 3-Way CrossFireX™

khe cắm mở rộng

AMD RyzenTM 4000 G-Series / 2000 Series Processors
Chipset AMD X570
1 x PCIe 4.0 x16
1 x PCIe 4.0 x1
2 x PCIe 4.0 x16 (x16 hoặc 2 x8)
2 x PCIe 3.0 x16 (x16 hoặc 2 x8)
1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 )

Lưu trữ

Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ Dòng G 4000/ Dòng G 300/ Dòng 2000/ Dòng G 2000 :
Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ Dòng 5000 Series/ Dòng 3000 :
1 x M.2_1 socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 4.0 x4 và SATA)
Chipset AMD X570 :
1 x M.2_2 socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 4.0 x4 và SATA)
1 x M.2_1 socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)
8 x Cổng SATA 6Gb /s,
Hỗ trợ Raid 0, 1, 10

LAN

ASUS LANGuard
Realtek® RTL8125-CG 2.5G LAN
Intel® I211-AT

Kết nối không dây: Wireless Data Network

Hỗ trợ giao diện PCIe
Hỗ trợ 2x2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) 1024QAM/OFDMA/MU-MIMO
Hỗ trợ tốc độ dữ liệu tối đa lên đến 2,4Gbps
Intel® Wi-Fi 6 AX200
Hỗ trợ tần số kép 2.4/5 GHz
Hỗ trợ băng thông của kênh: HT20/HT40/HT80/HT160

Bluetooth

*Chức năng BT 5.1 sẽ sẵn sàng trong Windows 10 bản 19041 trở lên.
Bluetooth v5.1*

Âm thanh

- Audio cover
- Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, Jack-detection, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước
ROG SupremeFX7.1 Surround Sound CODEC Âm thanh HD
* Do những giới hạn băng thông HDA, 32-Bit/192kHz không được hỗ trợ đối với âm thanh 8 kênh.
- Công nghệ SupremeFX Shielding™
- Bộ điều tiết trước điện năng: Giảm thiểu nhiễu đầu vào điện năng nhằm đảm bảo hiệu năng ổn định
- Giắc cắm mạ vàng
- ESS® ES9023P
- Hỗ trợ phát lại đến 32 Bit/192kHz
- Chất lượng cao120dBSNR cho phát âm thanh stereo đầu ravà113dBSNR cho ghi âm đầu vào
- Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe đằng trước và đằng sau
- cổng ra Optical S / PDIF ở mặt sau
- Mạch de-pop độc đáo: Giảm thiểu âm nổ lép bép ban đầu của đầu ra âm thanh
- Tụ âm thanh Nhật Bản cao cấp: Cung cấp âm thanh ấm tự nhiên đắm chìm với độ rõ ràng và trung thực tuyệt đối
Tính năng Âm thanh:
- Lớp PCB âm thanh chuyên dụng: Tách lớp cho các kênh trái và phải để bảo vệ chất lượng của tín hiệu âm thanh nhạy cảm

cổng USB

Bộ xử lý máy tính AMD Ryzen™ Dòng 5000/ Dòng G 4000/ Dòng 3000 :
Bộ xử lý máy tính AMD Ryzen™ Dòng G 3000/ Dòng 2000/ Dòng G 2000 :
1 x Cổng nối mặt trước USB 3.2 Gen 2
Chipset AMD X570 :
4 x Cổng USB 3.2 Gen 2
6 x Cổng USB 3.2 Gen 1
4 x Cổng USB 3.2 Gen 1
4 x Cổng USB 2.0

Tính năng đặc biệt

- Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2
- ASUS USB BIOS Flashback
- ASUS Q-Code
- ASUS Q-LED (CPU, DRAM, VGA, khởi động thiết bị LED)
- ASUS Q-Connector
AURA :
- Đầu cắm Dây Aura RGB
ASUS EZ DIY :
ASUS Q-Design :
- ASUS Q-Slot
- ASUS Q-DIMM

Cổng I / O phía sau

8 x cổng USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps) ()
1 x Cổng 2.5G LAN (RJ45) chống sốc điện
4 x cổng USB 3.2 Gen 1 (tới 5Gbps)
1 x nút Clear CMOS
5 x Giắc cắm âm thanh mạ vàng
1 x Nút USB BIOS Flashback
1 x module ASUS Wi-Fi
Cổng chống xung LAN (RJ45)
1 x Đầu ra quang S/PDIF

Cổng I/O ở trong

2 x Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2
1 x đầu nối USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps)
1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1 (tới 5Gbps) hỗ trợ thêm 2 cổng USB
2 x Ổ cắm M.2 3
1 x kết nối TPM
1 x Đầu nối quạt H_AMP
1 x Chuyển chế độ chậm
1 x nút cài đặt lại
1 x jumper Chế độ LN2
1 x Nút Khởi động An toàn
1 x Nút Thử lại
1 x Đầu cắm W_IN
1 x Đầu cắm W_OUT
1 x Đầu cắm W_FLOW
1 x Nút Bắt đầu
1 x Đầu cắm loa
1 x Đầu nối W_PUMP+
1 x Đầu nối bảng điều khiển hệ thống
2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
8 x kết nối SATA 6Gb / s
1 x kết nối CPU Fan
1 x Đầu cắm quạt CPU OPT
3 x kết nối Chassis Fan
1 x Đầu nối AIO_PUMP
1 x đầu nối nút
1 x Đầu nối T_Sensor
2 x Đầu cắm Dây Aura RGB
1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V
1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V
1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP)

Phụ kiện

1 bộ vít SSD M.2
1 x anten Wi-Fi
1 x Đề can lớn ROG
1 x Q-Connector
1 x Cáp nối dài cho dây RGB (80 cm)
1 x Lót ROG
1 x Thiệp ROG Thank you
4 x cáp SATA 6Gb / s
Hướng dẫn sử dụng
1 x DVD hỗ trợ
1 x Cáp kéo dài cho đèn LED đổi màu

BIOS

256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, WfM2.0, SM BIOS 3.2, ACPI 6.2

Khả năng quản lý

WOL, PXE

Hệ điều hành

Windows® 10 64-bit

Dạng thiết kế

12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )
Dạng thiết kế ATX
  • ROG Crosshair VIII Dark Hero

Disclaimer

  • Sản phẩm (bao gồm thiết bị điện, thiết bị điện tử, pin chứa thủy ngân) không được đặt chung cùng rác thải đô thị. Cần kiểm tra các quy định của địa phương để xử lý các sản phẩm đồ điện tử.
  • Việc sử dụng ký hiệu nhãn hiệu thương mại (TM, ®) trên trang web này có nghĩa là từ ngữ văn bản, thương hiệu, logo hoặc khẩu hiệu đó đang được sử dụng như một thương hiệu được bảo vệ bởi hệ thống luật pháp và/hoặc được đăng ký là nhãn hiệu thương mại tại Hoa Kỳ và/hoặc quốc gia/khu vực khác.
  • Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
  • Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
  • Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
  • Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
  • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
  • Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
  • Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
  • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.