- Tính năng
- Thông số kỹ thuật
- Thư viện
- Hỗ trợ
Model
ROG Zenith II Extreme
CPU
Tích hợp AMD Socket sTRX4 for 3rd Gen AMD Ryzen™ Threadripper™ Series Desktop bộ vi xử lý
* Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU
Chipset
AMD TRX40
Bộ nhớ
8 x DIMM, Max. 256GB, DDR4 4733(O.C)/4600(O.C)/4400(O.C)/4333(O.C.)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/3800(O.C.)/3733(O.C.)/3400(O.C.)/3200/3000/2800/2666/2400/2133 MHz ECC và không ECC, Không Đệm Bộ nhớ
Kiến trúc bộ nhớ Quad Channel
Bộ xử lý MD Ryzen™ Threadripper™
* Tham khảo www.asus.com hoặc hướng dẫn sử dụng cho Bộ nhớ QVL (Danh sách Các nhà cung cấp Đạt Tiêu Chuẩn).
Hỗ trợ Multi-GPU
Hỗ trợ Công nghệ NVIDIA® 3-Way SLI®
Hỗ trợ Công nghệ AMD 3-Way CrossFireX™
khe cắm mở rộng
3rd Gen AMD Ryzen™ Threadripper™ Series Desktop processors
4 x PCIe 4.0 (x16, x16/x16, x16/x8/x16, x16/x8/x16/x8)
Lưu trữ
3rd Gen AMD Ryzen™ Threadripper™ Series Desktop processors :
1 x đế cắm mô-đun ROG DIMM.2 (CPU_DIMM.2), với M key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIe 4.0 x4)
2 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 (PCIe 4.0 x4 mode)*1
1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 (PCIe 4.0 x4/x2 mode)*2
AMD TRX40 chipset :
Bộ điều khiển ASMedia® SATA 6Gb/s :
4 x Cổng SATA 6Gb /s,
Hỗ trợ Raid 0, 1, 10
LAN
Aquantia AQC-107 10G
Intel® I211-AT, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN
LANGuard chống đột biến điện
Công nghệ ROG GameFirst V
Kết nối không dây: Wireless Data Network
Hỗ trợ tốc độ dữ liệu tối đa lên đến 2,4Gbps
Wi-Fi 802.11 ax, Bluetooth® 5.0
Intel® Wi-Fi 6 AX200
Hỗ trợ tần số kép 2.4/5 GHz
Hỗ trợ MU-MIMO
Bluetooth
Bluetooth® 5.0
Âm thanh
- Chất lượng cao120dBSNR cho phát âm thanh stereo đầu ra108dBSNR cho ghi âm đầu vào
- ESS® ESS9018Q2C
- LED-illuminated design
- Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, đa trực tuyến, Đầu cắm MIC được điều hướng lại ở Bảng điều khiển trước
- Công nghệ SupremeFX Shielding™
- Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer
- DTS® Sound Unbound
ROG SupremeFX8-kênh CODEC Âm thanh HD
- Sonic Radar III
- Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe đằng trước và đằng sau
Tính năng Âm thanh:
cổng USB
3rd Gen AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors :
4 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (4 ở mặt sau, màu xanh, đỏ)
AMD TRX40 chipset :
2 x Cổng nối mặt trước USB 3.2 Gen 2
3 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (3 ở mặt sau, màu xanh, đỏ, 2 x Kiểu A+1 x Kiểu C)
8 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh)
ASMedia® USB 3.2 Gen2x2 controller :
1 x Cổng USB 3.2 Gen 2x2 (hỗ trợ tới 20Gbps) (1 ở mặt sau, màu xanh, , Kiểu C)
ASMedia® điều khiển USB 3.0 :
tính năng ép xung
- Nút FlexKey
Module ROG DIMM.2 với ốp tản nhiệt
Ốp tản nhiệt ROG bằng nhôm
- Infineon TDA21472 Power Stage
- Nút Thử lại
- Nút Bắt đầu
ProbeIt
Nút Xóa CMOS
ROG CPU-Z
tính năng UEFI BIOS:
- Xóa Bảo mật ROG SSD
- Xem trước Thông tin Card Đồ họa
Bộ công cụ Ép xung ROG Extreme OC :
- OptiMem III
- Nút Khởi động An toàn
- Chế độ chậm
- Chế độ LN2
ROG Aura
Extreme Engine Digi+ :
- Tụ điện 10K Black Metallic
USB BIOS Flashback™
Vỏ bảo vệ I/O ROG được tích hợp sẵn trên sản phẩm
- Mem Tweakit
Phần mềm chuyên dụng ROG
- RAMCache III
- GameFirst V
Tính năng đặc biệt
LiveDash OLED 1.77”
- Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2
- ASUS Q-LED (CPU, DRAM, VGA, khởi động thiết bị LED, HDD LED)
- Ai Charger+
MemOK! II
Armoury Crate
Digi+VRM
Bộ vi xử lý thông minh kép ASUS Tối ưu 5 Chiều bởi Dual Intelligent Processor 5 :
- Phím hiệu chỉnh Tối ưu 5 Chiều phối hợp TPU, EPU, Digi+ VRM, Fan Xpert 4 và Turbo App một cách hoàn hảo
- Phím hiệu chỉnh Tối ưu 5 Chiều phối hợp TPU, EPU, Digi+ VRM, Fan Xpert 4 và Turbo App một cách hoàn hảo
- ASUS C.P.R.(CPU Parameter Recall)
- Nút Xóa CMOS
Gamer´s Guardian:
- Bảo vệ chống quá tải dòng điện cho DRAM
- ESD Guards on LAN, Audio,and USB ports
- Nút BIOS Flashback™
- ASUS Q-Code
- Digi+ VRM
- SafeSlot
- Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn
- Điều khiển Ánh sáng AURA
- ASUS Q-Connector
tính năng độc quyền của ASUS :
- AI Suite 3
- ASUS EZ Flash 3
AURA :
- Đầu cắm Dây Aura RGB
ASUS Q-Design :
- ASUS Q-Slot
- ASUS Q-DIMM
Cổng I / O phía sau
4 x USB 3.2 Gen 1 màu xanh
5 x USB 3.2 Gen 2 (đỏ) (3 x Kiểu A+1 x Kiểu C)
1 x Cổng USB 3.2 Gen 2x2 (1 x USB Type-C®)
1 x cổng LAN Aquantia AQC-107 10G
5 x Đầu cắm âm thanh chiếu sáng bởi LED
1 x nút Clear CMOS
1 x Nút USB BIOS Flashback™
1 x Đầu ra quang S/PDIF
1 x cổng LAN (RJ45)
Cổng I/O ở trong
2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 3 cổng USB 2.0
1 x Ổ cắm M.2 3 with M key, type 2242/2260/2280 storage devices(support PCIe 4.0 x4 mode)
1 x Ổ cắm M.2 3 with M key, type 2242/2260/2280 storage devices(support PCIe 4.0 x4/x2 mode)
1 x M.2_3 cold storage Switch
1 x Chipset Fan Header
1 x VRM_HS_FAN Header
1 x WB_SENSOR
2 x Đầu nối USB 3.1 ở bảng điều khiển phía trước
1 x Công tắc chế độ FS
1 nút FlexKey
2 x Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2
1 x Khe cắm M.2 được lắp sẵn mô-đun Wi-Fi/Bluetooth
2 x Đầu nối W_PUMP+
7 x điểm Đo lường ProbeIt
1 x Đầu cắm nguồn 4 pin EZ_PLUG
1 x Nút Chuyển BIOS
1 x Khe cắm DIMM.2 hỗ trợ 2 ổ đĩa M.2 (2242-22110)
1 x Công tắc RSVD
2 x đầu nối USB 3.1 Gen 1(lên tới 5Gbps) hỗ trợ bổ sung 4 cổng USB 3.1 Gen 1
1 x Đầu cắm Nguồn EATX 12 V 6 chân
2 x Bộ nối nguồn EATX 12V 8 chân
1 x đầu cắm TPM
1 x Đầu nối quạt H_AMP
1 x jumper Chế độ LN2
1 x Nút Khởi động An toàn
1 x Nút Thử lại
1 x Đầu cắm W_IN
1 x Đầu cắm W_OUT
1 x Đầu cắm W_FLOW
1 x Đầu cắm loa
1 x Nút Bắt đầu
2 x kết nối Chassis Fan
8 x kết nối SATA 6Gb / s
1 x kết nối CPU Fan
1 x Đầu cắm quạt CPU OPT
1 x đầu nối nút
2 x Đầu cắm Dây Aura RGB
1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP)
BIOS
2 x 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, WfM2.0, SM BIOS 3.0, ACPI 7.1
Khả năng quản lý
WOL , PXE
Hệ điều hành
Windows® 10 64-bit
Dạng thiết kế
12.2 inch x 10.9 inch ( 31 cm x 27.7 cm )
Dạng thiết kế Extended ATX
Ghi chú
* When the M.2_2 on board is operating in PCIe mode,PCIE x16_4 will running at x4 mode
** When the M.2_3 on board is operating in PCIe x4 mode, SATA6G_E1-E4 will be disabled
*** Supports PCIE RAID configurations via onboard M.2 storages.
** When the M.2_3 on board is operating in PCIe x4 mode, SATA6G_E1-E4 will be disabled
*** Supports PCIE RAID configurations via onboard M.2 storages.
- ROG Zenith II Extreme
So sánh sản phẩm
Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.
Xem so sánh