• Tính năng
  • Thông số kỹ thuật
  • Giải thưởng
  • Thư viện
  • Hỗ trợ

ROG Phone 6 Diablo Immortal Edition

Màu sắc

Hellfire Red

Trọng lượng và kích thước

239g,
173 x 77x 10.4 mm

Bộ vi xử lý

Nền tảng Di động Qualcomm® Snapdragon® 8+ Gen 1
Qualcomm® Adreno™ 730

Bộ nhớ

LPDDR5 16GB

Ổ lưu trữ

UFS3.1 512GB

Màn hình

6.78" 20.4:9 (2448 x 1080) 165Hz / 1ms Samsung AMOLED. Corning® Gorilla® Glass Victus. Delta-E < 1

Camera sau

Camera chính mặt sau: Cảm biến hình ảnh 50 MP IMX766 megapixel hàng đầu từ Sony® – kích thước cảm biến lớn 1/1,56'', kích thước điểm ảnh 1µm. Khẩu độ F1.9, chiều dài tiêu cự 23,8mm tương đương trên máy quay phim 35mm

Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm

Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro

Camera trước

12 MP. chiều dài tiêu cự 27,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm

Âm thanh

Loa:
Loa kép trên mặt trước đối xứng với âm thanh Dirac HD
Loa stereo 5 nam châm với bộ khuếch đại Cirrus Logic cho hiệu ứng âm thanh mạnh hơn, sâu hơn và ít méo hơn

Đầu ra âm thanh:
Âm thanh độ phân giải cao lên đến 384 kHz/32-bit cho đầu ra 3,5mm
Qualcomm WCD9385 cho đầu ra độ phân giải cao
AudioWizard với nhiều hồ sơ âm thanh

Microphone:
Ba microphone với Công nghệ Giảm thiểu Tiếng ồn của ASUS

Giắc cắm tai nghe 3,5mm

Quay video

Video 8K UHD (7680 x 4320) tại 24 fps cho camera chính trên mặt sau
Video 4K UHD (3840 x 2160) tại 30/60 fps cho camera chính trên mặt sau, tại 30 fps cho camera mặt sau thứ hai
Quay video FHD 1080p tại 30 / 60 fps
Quay video HD 720p tại 30 / 60 fps
Chống rung điện tử 3 trục cho camera sau
Quay video HDR10+ (video 4K UHD) cho camera 13MP siêu rộng và 50MP chính
Time Lapse (video 4K UHD)
Video Slow Motion (4K tại 120 fps; 1080p tại 240/120 fps; 720p tại 480 fps)
Chụp ảnh tĩnh trong khi quay video

Công nghệ không dây

Tích hợp WiFi 6E* (802.11a/b/g/n/ac/ax, 2x2 MIMO)
Hỗ trợ 2,4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi
Bluetooth® 5.2 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless
Wi-Fi Direct
NFC

*Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 6E tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.

Điều hướng

GNSS hỗ trợ GPS (L1/L5), Glonass (L1), Galileo (E1/E5a), BeiDou(B1i/B1c/B2a), QZSS (L1/L5) và NavIC

Thẻ SIM

Khe SIM kép: Hai sim 5G*+5G hoặc 2 sim 4G/ Hỗ trợ chế độ chờ kép
Khe cắm 1: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
Khe cắm 2: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G

* Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có kích hoạt mạng 5G tại các quốc gia trang bị hạ tầng 5G.

Tiêu chuẩn mạng

* Khả năng tương thích với băng tần 5G/4G của điện thoại ASUS khác nhau giữa các khu vực, vui lòng kiểm tra tính tương thích với các nhà cung cấp tại địa phương.

Phiên bản A:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC (6DL+FR1, 3FR1)
FR1 (DL/UL): 4.9 Gbps/ 0.9 Gbps
LTE: DL 6CA Cat20 lên tới 2.0 Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
5G SA & NSA: N1,N2,N3,N5,N7,N8,N12,N13,N18,N20,N25,N26,N28,N38,N40,N41,N48,N66,N71,N77,N78,N79)
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800),25(1900), 26(850),28(700), 29(700),30(2300) 32(1500), 66(1700/2100), 71(600)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43, 48(3600)
WCDMA: 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE

Phiên bản B:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC (4DL+FR1, 2FR1)
FR1 (DL/UL): 4.3 Gbps/ 0.9 Gbps
LTE: DL 5CA Cat16 lên tới 1.0 Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
5G SA & NSA: N1,N3,N7,N8,N20,N28,N38,N40,N41,N77,N78,N79)
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900),18(800),19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 32(1500)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 48(3600)
Băng tần WCDMA: 900(8) / 850(5) /1700(4)/ 1900(2) / 2100(1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE

Phiên bản C:
GSM/GPRS/EDGE; CDMA/WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC (4DL+FR1, 2FR1)
FR1: DL lên tới 4.5 Gbps / UL 0.9 Gbps
LTE: DL 5CA Cat18 lên tới 1.2 Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
5G chỉ SA: N1/N3/N5/N8/N28, SA & NSA: N41/N77/N78/N79
Băng tần FDD-LTE: 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900),18(800),19(800),26(850), 28(700)
Băng tần TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 48(3600)
Băng tần CDMA: Hỗ trợ (BC0 800MHz) (Không hỗ trợ CDMA2000 EVDO)
Băng tần WCDMA: 800 (19)/ 900(8)/ 850(5/6) / 1700(4) / 1900(2) / 2100(1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE

Cảm biến

Cảm biến vân tay dưới màn hình, nhận diện khuôn mặt, cảm biến gia tốc, la bàn điện tử, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, cảm biến ánh sáng môi trường, cảm biến siêu âm cho AirTrigger 6 và tính năng nhấn khi cầm nắm

Pin

Pin dung lượng cao 6000 mAh (điển hình), hỗ trợ Quick Charge 5.0 và sạc PD

Bộ nguồn

Đầu ra: 3.3-21V 3.25A, Hỗ trợ bộ nguồn sạc trực tiếp lên đến 65W chuẩn QC5.0/PD 3.0

Trong hộp

Ốp điện thoại Shield Blessing Aero Case
Bản đồ Sanctuary
Fahir’s Light
Immortality Ejector Pin (Que chọc khay SIM)
Bộ nguồn USB (65 Watt)
Cáp USB-C sang USB-C
Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
  • ROG Phone 6 Diablo Immortal Edition
So sánh sản phẩm

Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.

    Xem so sánh

    Disclaimer

    • Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
    • Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
    • Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
    • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
    • Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
    • Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
    • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.