Giá khởi điểm trên ASUS estore là
14.790.000 ₫
18.990.000 ₫
The lowest price from 30 days before the promotion:
- Tính năng
- Thông số kỹ thuật
- Giải thưởng
- Thư viện
- Nơi mua
- Hỗ trợ
ROG Phone 6
Save
The lowest price from 30 days before the promotion:
Nơi mua
ROG Phone 6
Save
The lowest price from 30 days before the promotion:
Nơi mua
ROG Phone 6
Save
The lowest price from 30 days before the promotion:
Nơi mua
ROG Phone 6
Save
The lowest price from 30 days before the promotion:
Nơi mua
Màu sắc
Đen huyền ảo
Trắng bão tố
Đen huyền ảo
Trắng bão tố
Bộ vi xử lý
Nền tảng Di động Qualcomm® Snapdragon® 8+ Gen 1
Qualcomm® Adreno™ 730
Nền tảng Di động Qualcomm® Snapdragon® 8+ Gen 1
Qualcomm® Adreno™ 730
Nền tảng Di động Qualcomm® Snapdragon® 8+ Gen 1
Qualcomm® Adreno™ 730
Nền tảng Di động Qualcomm® Snapdragon® 8+ Gen 1
Qualcomm® Adreno™ 730
Bộ nhớ
LPDDR5 12GB
LPDDR5 12GB
LPDDR5 16GB
LPDDR5 16GB
Ổ lưu trữ
UFS3.1 256GB
UFS3.1 256GB
UFS3.1 512GB
UFS3.1 512GB
Camera sau
Camera chính mặt sau: Cảm biến hình ảnh 50 MP IMX766 megapixel hàng đầu từ Sony® – kích thước cảm biến lớn 1/1,56'', kích thước điểm ảnh 1µm. Khẩu độ F1.9, chiều dài tiêu cự 23,8mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro
Camera chính mặt sau: Cảm biến hình ảnh 50 MP IMX766 megapixel hàng đầu từ Sony® – kích thước cảm biến lớn 1/1,56'', kích thước điểm ảnh 1µm. Khẩu độ F1.9, chiều dài tiêu cự 23,8mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro
Camera chính mặt sau: Cảm biến hình ảnh 50 MP IMX766 megapixel hàng đầu từ Sony® – kích thước cảm biến lớn 1/1,56'', kích thước điểm ảnh 1µm. Khẩu độ F1.9, chiều dài tiêu cự 23,8mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro
Camera chính mặt sau: Cảm biến hình ảnh 50 MP IMX766 megapixel hàng đầu từ Sony® – kích thước cảm biến lớn 1/1,56'', kích thước điểm ảnh 1µm. Khẩu độ F1.9, chiều dài tiêu cự 23,8mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro
Công nghệ không dây
Tích hợp WiFi 6E* (802.11a/b/g/n/ac/ax, 2x2 MIMO)
Hỗ trợ 2,4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi
Bluetooth® 5.2 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless
Wi-Fi Direct
NFC
*Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 6E tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.
Tích hợp WiFi 6E* (802.11a/b/g/n/ac/ax, 2x2 MIMO)
Hỗ trợ 2,4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi
Bluetooth® 5.2 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless
Wi-Fi Direct
NFC
*Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 6E tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.
Tích hợp WiFi 6E* (802.11a/b/g/n/ac/ax, 2x2 MIMO)
Hỗ trợ 2,4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi
Bluetooth® 5.2 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless
Wi-Fi Direct
NFC
*Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 6E tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.
Tích hợp WiFi 6E* (802.11a/b/g/n/ac/ax, 2x2 MIMO)
Hỗ trợ 2,4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi
Bluetooth® 5.2 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless
Wi-Fi Direct
NFC
*Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 6E tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.
Điều hướng
GNSS hỗ trợ GPS (L1/L5), Glonass (L1), Galileo (E1/E5a), BeiDou(B1i/B1c/B2a), QZSS (L1/L5) và NavIC
GNSS hỗ trợ GPS (L1/L5), Glonass (L1), Galileo (E1/E5a), BeiDou(B1i/B1c/B2a), QZSS (L1/L5) và NavIC
GNSS hỗ trợ GPS (L1/L5), Glonass (L1), Galileo (E1/E5a), BeiDou(B1i/B1c/B2a), QZSS (L1/L5) và NavIC
GNSS hỗ trợ GPS (L1/L5), Glonass (L1), Galileo (E1/E5a), BeiDou(B1i/B1c/B2a), QZSS (L1/L5) và NavIC
Thẻ SIM
Khe SIM kép: Hai sim 5G*+5G hoặc 2 sim 4G/ Hỗ trợ chế độ chờ kép
Khe cắm 1: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
Khe cắm 2: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
* Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có kích hoạt mạng 5G tại các quốc gia trang bị hạ tầng 5G.
Khe SIM kép: Hai sim 5G*+5G hoặc 2 sim 4G/ Hỗ trợ chế độ chờ kép
Khe cắm 1: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
Khe cắm 2: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
* Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có kích hoạt mạng 5G tại các quốc gia trang bị hạ tầng 5G.
Khe SIM kép: Hai sim 5G*+5G hoặc 2 sim 4G/ Hỗ trợ chế độ chờ kép
Khe cắm 1: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
Khe cắm 2: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
* Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có kích hoạt mạng 5G tại các quốc gia trang bị hạ tầng 5G.
Khe SIM kép: Hai sim 5G*+5G hoặc 2 sim 4G/ Hỗ trợ chế độ chờ kép
Khe cắm 1: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
Khe cắm 2: Thẻ SIM Nano 5G/4G/3G/2G
* Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có kích hoạt mạng 5G tại các quốc gia trang bị hạ tầng 5G.
Pin
Pin dung lượng cao 6000 mAh (điển hình), hỗ trợ Quick Charge 5.0 và sạc PD
Pin dung lượng cao 6000 mAh (điển hình), hỗ trợ Quick Charge 5.0 và sạc PD
Pin dung lượng cao 6000 mAh (điển hình), hỗ trợ Quick Charge 5.0 và sạc PD
Pin dung lượng cao 6000 mAh (điển hình), hỗ trợ Quick Charge 5.0 và sạc PD
Bộ nguồn
Đầu ra: 3.3-21V 3.25A, Hỗ trợ bộ nguồn sạc trực tiếp lên đến 65W chuẩn QC5.0/PD 3.0
Đầu ra: 3.3-21V 3.25A, Hỗ trợ bộ nguồn sạc trực tiếp lên đến 65W chuẩn QC5.0/PD 3.0
Đầu ra: 3.3-21V 3.25A, Hỗ trợ bộ nguồn sạc trực tiếp lên đến 65W chuẩn QC5.0/PD 3.0
Đầu ra: 3.3-21V 3.25A, Hỗ trợ bộ nguồn sạc trực tiếp lên đến 65W chuẩn QC5.0/PD 3.0
Trong hộp
Bộ nguồn USB (65-Watt)
Cáp USB-C sang USB-C
Aero Case
ROG AR Card
Que chọc khay SIM
Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
Bộ nguồn USB (65-Watt)
Cáp USB-C sang USB-C
Aero Case
ROG AR Card
Que chọc khay SIM
Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
Bộ nguồn USB (65-Watt)
Cáp USB-C sang USB-C
Aero Case
ROG AR Card
Que chọc khay SIM
Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
Bộ nguồn USB (65-Watt)
Cáp USB-C sang USB-C
Aero Case
ROG AR Card
Que chọc khay SIM
Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
- ROG Phone 6
- ROG Phone 6
- ROG Phone 6
- ROG Phone 6
So sánh sản phẩm
Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.
Xem so sánh
Disclaimer
- Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
- Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
- Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
- Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
- Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
- Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
- Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.
ASUS Footer