ROG Phone 7 Ultimate

- Thông số kỹ thuật
Giá trên ASUS estore 29.990.000 ₫
Giá trên ASUS estore 29.990.000 ₫
  • Tính năng
  • Thông số kỹ thuật
  • Giải thưởng
  • Thư viện
  • Nơi mua
  • Hỗ trợ

ROG Phone 7 Ultimate

Màu sắc

Trắng bão tố

Trọng lượng và kích thước

246g
IP54

Hệ điều hành

Android 13

Bộ vi xử lý

Qualcomm Snapdragon® 8 Gen 2, SM8550, Qcta-core CPUs,3.2 Ghz
Qualcomm Adreno 740

Bộ nhớ

LPDDR5X 16GB

Ổ lưu trữ

UFS4.0 512GB

Màn hình

6.78" 20.4:9 (2448 x 1080) Samsung AMOLED. Corning® Gorilla® Glass Victus. Delta-E < 1

Camera sau

Camera chính mặt sau: Cảm biến hình ảnh 50 MP IMX766 megapixel hàng đầu từ Sony® – kích thước cảm biến lớn 1/1,56'', kích thước điểm ảnh 1 µm. Khẩu độ F1.9, chiều dài tiêu cự 23,8mm tương đương trên máy quay phim 35mm Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro

Camera trước

32 MP (Dùng phương pháp kết hợp pixel để cho ra hình ảnh 8MP) Tiêu cự 29,4mm tương đương trên máy quay phim 35mm

Âm thanh

Loa: Loa kép trên mặt trước đối xứng với âm thanh Dirac HD Loa stereo 5 nam châm với bộ khuếch đại Cirrus Logic cho hiệu ứng âm thanh mạnh hơn, sâu hơn và ít méo hơn Đầu ra âm thanh: Âm thanh độ phân giải cao lên đến 384 kHz/32-bit cho đầu ra 3,5mm Qualcomm WCD9385 cho đầu ra độ phân giải cao AudioWizard với nhiều hồ sơ âm thanh Âm thanh không gian Dirac Virtuo for Headphone™ Microphone: Ba microphone với Công nghệ Giảm thiểu Tiếng ồn của ASUS

Quay video

Video 8K UHD (7680 x 4320) tại 24 fps cho camera chính trên mặt sau Video 4K UHD (3840 x 2160) tại 30/60 fps cho camera chính trên mặt sau, tại 30 fps cho camera mặt sau thứ hai Quay video FHD 1080p tại 30 / 60 fps Quay video HD 720p tại 30 / 60 fps Chống rung điện tử 3 trục cho camera sau Time Lapse (video 4K UHD) Video Slow Motion (4K tại 120 fps; 1080p tại 240/120 fps; 720p tại 480 fps) Chụp ảnh tĩnh trong khi quay video

Công nghệ không dây

(802.11 be/ax/ac/a/b/g/n, 2x2 MIMO) Hỗ trợ 2.4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi Bluetooth® 5.3 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless Wi-Fi Direct NFC *Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 7 tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.

Điều hướng

GNSS hỗ trợ GPS (L1/L5), Glonass (L1), Galileo (E1/E5a), BeiDou(B1i/B1c/B2a), QZSS (L1/L5) và NavIC

Thẻ SIM

Hai khe SIM: Hỗ trợ Dual-Standby/Dual-SIM Khe 1: 5G/4G/3G/2G Nano SIM card Khe 2: 5G/4G/3G/2G Nano SIM card * Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có mạng 5G tại các quốc gia có hạ tầng 5G.

Tiêu chuẩn mạng

* Khả năng tương thích với băng tần 5G/4G của điện thoại ASUS khác nhau giữa các khu vực, vui lòng kiểm tra tính tương thích với các nhà cung cấp tại địa phương. Phiên bản WW: GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA Hỗ trợ EN-DC/NRCA(6DL+FR1, 2FR1) FR1: DL lên tới 4,92 Gbps / UL 0,9 Gbps LTE: DL 7CA Cat20 lên tới 2,0Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps Gigabit LTE DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps 4x4 MIMO "5G SA & NSA: SA & NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N12, N18(Không khả dụng tại JP), N20, N25, N26(Không khả dụng tại JP), N28, N38, N40(Không khả dụng tại JP), N41, N48, N66, N77, N78, N79 FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 32(1500), 66 (1700/2100) TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43, 48(3600) WCDMA: HSDPA 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1) EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz) Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE" Phiên bản US: GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA Hỗ trợ EN-DC/NRCA(5DL+FR1, 2FR1) FR1: DL lên tới 4,93 Gbps / UL 0,9 Gbps LTE: DL 7CA Cat20 lên tới 2,0Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps Gigabit LTE DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps 4x4 MIMO "SA & NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N12, N18, N20, N25, N26, N29, N30, N38, N40, N41, N48, N66, N71, N77, N78, N79 FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 29 (700), 30(2300), 32(1500), 66(1700/2100), 71(600) TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43(3700), 48(3600) WCDMA Bands: HSDPA 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1) EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz) Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE" Phiên bản CN: GSM/GPRS/EDGE; CDMA/ WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA Hỗ trợ EN-DC/NRCA(4DL+FR1, 3FR1) FR1: DL lên tới 4,93 Gbps / UL 0,9 Gbps LTE: DL 6CA Cat20 lên tới 1,4Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps Gigabit LTE DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps 4x4 MIMO "chỉ SA: N1/N3/N5/N8/N28a SA & NSA: N41/N77/N78/N79 Băng tần FDD-LTE: 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900),18(800),19(800),26(850), B28a(700) Băng tần TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 48(3600) Băng tần CDMA: Hỗ trợ (BC0 800MHz) (Không hỗ trợ CDMA2000 EVDO) Băng tần WCDMA: HSDPA 800 (19)/ 900(8)/ 850(5/6) / 1700(4) / 1900(2) / 2100(1) EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz) Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"

Cảm biến

Cảm biến vân tay dưới màn hình, nhận diện khuôn mặt, cảm biến gia tốc, la bàn điện tử, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, cảm biến ánh sáng môi trường, cảm biến siêu âm cho AirTrigger và tính năng nhấn khi cầm nắm

Pin

Tương đương Pin dung lượng cao 6000 mAh (điển hình), hỗ trợ Quick Charge 5.0 và sạc PD

Bộ nguồn

Bộ nguồn USB (65 Watt) Đầu ra: 3.3-21V 3.25A, hỗ trợ lên đến bộ nguồn Sạc trực tiếp/65W QC5.0/PD 3.0

Trong hộp

AeroActive Cooler 7
Bộ nguồn USB (65-Watt) / 30-watt ở Ấn Độ Cáp USB-C sang USB-C Aero Case Que chọc (khay) SIM Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
  • ROG Phone 7 Ultimate
So sánh sản phẩm

Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.

    Xem so sánh

    Disclaimer

    • Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
    • Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
    • Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
    • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
    • Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
    • Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
    • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.

    ASUS Footer