ROG THOR 1600W Titanium III

- Thông số kỹ thuật
  • Tính năng
  • Thông số kỹ thuật
  • Giải thưởng
  • Thư viện
  • Nơi mua
  • Hỗ trợ

Model

ROG THOR 1600W Titanium III

Đặc điểm kỹ thuật

ATX12V

PFC Type

PFC hoạt động

ATX Standard

ATX 3.1

Kích thước

200 x 150 x 86 mm

Chuẩn tiết kiệm điện

80Plus Titanium

MTBF

>120,000 hrs @ 25°C

Tính năng bảo vệ

OPP/OVP/UVP/SCP/OCP/OTP

Chứng nhận vật liệu

ROHS

Nguồn cấp vào

100-240Vac

Nguồn DC ra

+3.3V +5V +12V -12V +5Vsb

Tải tối đa

30A 25A 133.3A 0.3A 3A

Tải kết hợp

125W 125W 1600W 3.6W 15W

Tổng công suất ra

1600W

Cổng kết nối

MB 24/20 chân x 1
CPU 4+4 chân x 2
PCI-E 6+2 chân x 4
PCI-E 16 chân x 2
SATA x 10
CÁP CHO THIẾT BỊ NGOẠI VI x 9

Bộ sản phẩm

Dây nguồn x 1
Dây cáp nguồn bo mạch chủ x 1 (610mm)
Cáp CPU x 2 (1000mm)
Cáp PCI-E Gen 5 16-pin x 2 (750mm)
PCI-E Cable 1-to-1 x 4 (750mm)
SATA Cable 1-to-4 x 1 (400+120+120+120mm)
SATA Cable 1-to-3 x 2 (400+120+120mm)
Peripheral 1-to-3 x 3 (400+150+150mm)
Cáp RGB Addressable x 1 (800mm)
Hình dán ROG x1
Siết dây ROG x6
Bộ ốc vít cho vỏ máy x1
Cố định cáp x12
Hướng dẫn sử dụng x1

Trọng lượng

2.80 kg (PSU đơn)

AURA SYNC

ARGB

Chứng nhận tiếng ồn của Cybenetic

TBD

0dB Technology

Được hỗ trợ. Quạt tắt hoàn toàn khi PSU ở mức tải nhất định

Nút bấm chế độ 0dB

Có. Khi nút BẬT, quạt sẽ chỉ quay khi hệ thống đạt đến một mức tải nhất định. Khi nút TẮT, quạt sẽ liên tục quay ở mọi mức tải.
  • ROG THOR 1600W Titanium III

Disclaimer

  • Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
  • Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
  • Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
  • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
  • Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
  • Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
  • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.