ROG RYUJIN 360

- Thông số kỹ thuật
  • Tính năng
  • Thông số kỹ thuật
  • Giải thưởng
  • Thư viện
  • Nơi mua
  • Hỗ trợ

Model

ROG RYUJIN 360

Khối nước

Kích thước Water Block: 100 x 100 x 70 mm
Vật liệu (tấm CPU): Đồng
Quạt tích hợp:
- Tốc độ: 4.800 RPM +/- 10%
- Áp Suất Không Khí: 3,23 mmH2O
- Air Flow: 19,41 CFM

Quạt

Kích thước két làm mát: 121 x 394 x 27 mm
Vật liệu két làm mát: Kim loại Nhôm
Ống: Ống dẫn được bọc cao su
Chiều dài ống dẫn nước: 380 mm

tản nhiệt

Quạt: Quạt Noctua NF-F12 InductrialPPC 2000 PWM
- Kích thước: 3 x Chỗ Gắn Quạt (120mm)
- Kích thước: 120 x 120 x 25 mm
- Tốc độ: 450 - 2000 RPM +/- 10% 
- Áp suất tĩnh: 3.94 mmH2O
- Luồng Không Khí: 71.6 CFM / 121.8 m3h
- Độ ồn: 29.7 dB(A) 
- Chế độ điều khiển: PWM/ DC

Tính năng đặc biệt

Màn hình: Màn hình OLED Full Color 1,77"
Hỗ trợ AURA Sync:

Khả năng tương thích

AMD: AM5, AM4, TR4*

Sản phẩm gồm có

1 x Bộ tản nhiệt CPU bằng nước (dung dịch tản nhiệt nước có sẵn)
3 x Quạt Tản Nhiệt 120 mm
1 x Gói phụ kiện ốc vít và bộ khung chuyển đổi
1 x Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảo hành

3 năm

Ghi chú

Dòng sản phẩm ROG RYUJIN
*The mounting bracket is bundled with TR4 CPU Package
  • ROG RYUJIN 360
So sánh sản phẩm

Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.

    Xem so sánh

    Disclaimer

    • Các sản phẩm do Ủy ban Truyền thông Liên bang và Công nghiệp Canada chứng nhận sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập các trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm sẵn có tại địa phương.
    • Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác về gói sản phẩm cung cấp. Các sản phẩm có thể không có trên tất cả các thị trường.
    • Thuật và tính năng khác nhau theo model sản phẩm và mọi hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo các trang thông số kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
    • Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm đều có thể thay đổi mà không thông báo trước.
    • Brand and product names mentioned are trademarks of their respective companies.
    • Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.
    • Tốc độ truyền dữ liệu thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống cũng như môi trường hoạt động.