ROG Strix G16 (2023) G614

Giá khởi điểm trên ASUS estore là 31.990.000 ₫ 40.990.000 ₫
Giá khởi điểm trên ASUS estore là 31.990.000 ₫ 40.990.000 ₫

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JU-N4450W

ĐẠI LÝ BÁN LẺ TRỰC TUYẾN

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JU-N3135W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JU-N3206W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JV-N4156W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JV-N3514W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JU-N3777W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JV-N4369W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JU-N4132W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JI-N4125W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JI-N4084W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JU-N3509W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JV-N4261W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JV-N4455W

ROG Strix G16 (2023) G614

G614JV-N3515W

Làm nổi bật sự khác biệt

Hệ điều hành

Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home
Windows 11 Home

Bộ vi xử lý

CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i5-13450HX thế hệ 13 xung nhịp cơ bản 2.4 GHz (bộ nhớ đệm 20M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.6 GHz, 10 nhân: 6 P-core và 4 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i9-13980HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.2 GHz (bộ nhớ đệm 36M, xung nhịp cao nhất lên đến 5.6 GHz, 24 nhân: 8 P-core và 16 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)
CPU Intel® Core™ i7-13650HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz (bộ nhớ đệm 24M, xung nhịp cao nhất lên đến 4.9 GHz, 14 nhân: 6 P-core và 8 E-core)

Đồ họa

GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
6GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz + 50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
6GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
6GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz + 50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
6GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
6GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 (321 AI TOPs)
ROG Boost: 2225MHz* at 140W (2175MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 (321 AI TOPs)
ROG Boost: 2225MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2175MHz + 50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 (194 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
6GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* ở 140W (Tăng tốc xung nhịp 2370MHz + 50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
8GB GDDR6
GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (233 AI TOPs)
ROG Boost: 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
8GB GDDR6

Màn hình

ROG Nebula Display
16-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
16-inch
WUXGA (1920 x 1200) 16:10
Mức IPS
Màn hình chống chói
sRGB: 100%
Tần số làm tươi: 165Hz
Thời gian đáp ứng: 7ms
G-Sync
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
16-inch
WUXGA (1920 x 1200) 16:10
Mức IPS
Màn hình chống chói
sRGB: 100%
Tần số làm tươi: 165Hz
Thời gian đáp ứng: 7ms
G-Sync
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
16-inch
WUXGA (1920 x 1200) 16:10
Mức IPS
Màn hình chống chói
sRGB: 100%
Tần số làm tươi: 165Hz
Thời gian đáp ứng: 7ms
G-Sync
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
16-inch
WUXGA (1920 x 1200) 16:10
Mức IPS
Màn hình chống chói
sRGB: 100%
Tần số làm tươi: 165Hz
Thời gian đáp ứng: 7ms
G-Sync
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
16-inch
WUXGA (1920 x 1200) 16:10
Mức IPS
Màn hình chống chói
sRGB: 100%
Tần số làm tươi: 165Hz
Thời gian đáp ứng: 7ms
G-Sync
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
ROG Nebula Display
16-inch
QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Mức IPS
Màn hình chống chói
DCI-P3: 100%
Tần số làm tươi: 240Hz
Thời gian đáp ứng: 3ms
G-Sync
Đạt chuẩn Pantone Validated
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :
16-inch
WUXGA (1920 x 1200) 16:10
Mức IPS
Màn hình chống chói
sRGB: 100%
Tần số làm tươi: 165Hz
Thời gian đáp ứng: 7ms
G-Sync
MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Hỗ trợ Dolby Vision HDR :

Bộ nhớ

16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
8GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
16GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2
Công suất tối đa : 32GB
Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi

Ổ lưu trữ

1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD

Expansion Slots (includes used)

2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
2x M.2 PCIe

Cổng I/O

1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x HDMI 2.1 FRL
2x USB 3.2 thế hệ 2 Type-A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
1x cổng LAN RJ45
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ DisplayPort™ (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)

Bàn phím và chuột cảm ứng

Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím Led RGB từng phím
Bàn di chuột
Hỗ trợ NumberPad
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột
Bàn phím Led RGB từng phím
Bàn di chuột
Hỗ trợ NumberPad
Bàn phím Led RGB từng phím
Bàn di chuột
Hỗ trợ NumberPad
Bàn phím chiclet có đèn nền RGB 4 vùng
Bàn di chuột

Camera

Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P
Camera HD 720P

Âm thanh

Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier
Công nghệ Smart Amp
Dolby Atmos
Công nghệ khử ồn 2 chiều AI
Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao (dành cho tai nghe)
Hỗ trợ Microsoft Cortana tầm gần/Tầm xa
Microphone tích hợp
Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier

Mạng và kết nối

Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Ba băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 (*Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi theo phiên bản hệ điều hành khác nhau.)

Pin

90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion

Bộ nguồn

ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng
ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng

AURA SYNC

Đèn thiết bị

Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar
Aura Sync Light Bar

Trọng lượng

2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)
2.50 Kg (5.51 lbs)

Kích thước (W x D x H)

35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm (13.94" x 10.39" x 0.89" ~ 1.20")

Microsoft Office

Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn
Miễn phí dùng thử 1 tháng Microsoft 365. Cần yêu cầu nhập credit card để gia hạn

Ecolabels & Compliances

ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®
ENERGY STAR®

Bảo mật

Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí
Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Dùng thử McAfee® 30 ngày miễn phí

Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn

Ba lô ROG Gaming BP4701
Chuột gaming ROG Impact
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
Ba lô ROG Gaming BP4701
Chuột gaming ROG Impact
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
Ba lô ROG Gaming BP4701
Chuột gaming ROG Impact
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
Ba lô ROG Gaming BP4701
Chuột gaming ROG Impact
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
Ba lô ROG Gaming BP4701
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
Ba lô ROG Gaming BP4701
Chuột gaming ROG Impact
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
Ba lô ROG Gaming BP4701
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
Ba lô ROG Gaming BP4701
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
Ba lô ROG Gaming BP4701
Chuột gaming ROG Impact
*Phụ kiện kèm theo khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Vui lòng kiểm tra với nhà bán lẻ tại địa phương của ASUS để biết chi tiết.
  • G614JU-N4450W
  • G614JU-N3135W
  • G614JU-N3206W
  • G614JV-N4156W
  • G614JV-N3514W
  • G614JU-N3777W
  • G614JV-N4369W
  • G614JU-N4132W
  • G614JI-N4125W
  • G614JI-N4084W
  • G614JU-N3509W
  • G614JV-N4261W
  • G614JV-N4455W
  • G614JV-N3515W