ROG Phone 7
- Thông số kỹ thuậtGiá khởi điểm trên ASUS estore là 23.990.000 ₫ 24.990.000 ₫
- Tính năng
- Thông số kỹ thuật
- Giải thưởng
- Thư viện
- Nơi mua
- Hỗ trợ
ROG Phone 7
ROG Phone 7
Làm nổi bật sự khác biệt
Màu sắc
Đen huyền ảo
Trắng bão tố
Trọng lượng và kích thước
239g
IP54
239g
IP54
Hệ điều hành
Android 13
Android 13
Bộ vi xử lý
Qualcomm Snapdragon® 8 Gen 2, SM8550, Qcta-core CPUs,3.2 Ghz
Qualcomm Adreno 740
Qualcomm Snapdragon® 8 Gen 2, SM8550, Qcta-core CPUs,3.2 Ghz
Qualcomm Adreno 740
Bộ nhớ
LPDDR5X 16GB
LPDDR5X 16GB
Ổ lưu trữ
UFS4.0 512GB
UFS4.0 512GB
Màn hình
6.78" 20.4:9 (2448 x 1080) Samsung AMOLED. Corning® Gorilla® Glass Victus. Delta-E < 1
6.78" 20.4:9 (2448 x 1080) Samsung AMOLED. Corning® Gorilla® Glass Victus. Delta-E < 1
Camera sau
Camera chính mặt sau: Cảm biến hình ảnh 50 MP IMX766 megapixel hàng đầu từ Sony® – kích thước cảm biến lớn 1/1,56'', kích thước điểm ảnh 1 µm. Khẩu độ F1.9, chiều dài tiêu cự 23,8mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro
Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro
Camera chính mặt sau: Cảm biến hình ảnh 50 MP IMX766 megapixel hàng đầu từ Sony® – kích thước cảm biến lớn 1/1,56'', kích thước điểm ảnh 1 µm. Khẩu độ F1.9, chiều dài tiêu cự 23,8mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro
Camera mặt sau thứ hai: 13 MP, Camera góc siêu rộng, chiều dài tiêu cự 12,5mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Camera mặt sau thứ ba: 5 MP, Macro
Camera trước
32 MP (Dùng phương pháp kết hợp pixel để cho ra hình ảnh 8MP)
Tiêu cự 29,4mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Tiêu cự 29,4mm tương đương trên máy quay phim 35mm
32 MP (Dùng phương pháp kết hợp pixel để cho ra hình ảnh 8MP)
Tiêu cự 29,4mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Tiêu cự 29,4mm tương đương trên máy quay phim 35mm
Quay video
Video 8K UHD (7680 x 4320) tại 24 fps cho camera chính trên mặt sau
Video 4K UHD (3840 x 2160) tại 30/60 fps cho camera chính trên mặt sau, tại 30 fps cho camera mặt sau thứ hai
Quay video FHD 1080p tại 30 / 60 fps
Quay video HD 720p tại 30 / 60 fps
Chống rung điện tử 3 trục cho camera sau
Time Lapse (video 4K UHD)
Video Slow Motion (4K tại 120 fps; 1080p tại 240/120 fps; 720p tại 480 fps)
Chụp ảnh tĩnh trong khi quay video
Video 4K UHD (3840 x 2160) tại 30/60 fps cho camera chính trên mặt sau, tại 30 fps cho camera mặt sau thứ hai
Quay video FHD 1080p tại 30 / 60 fps
Quay video HD 720p tại 30 / 60 fps
Chống rung điện tử 3 trục cho camera sau
Time Lapse (video 4K UHD)
Video Slow Motion (4K tại 120 fps; 1080p tại 240/120 fps; 720p tại 480 fps)
Chụp ảnh tĩnh trong khi quay video
Video 8K UHD (7680 x 4320) tại 24 fps cho camera chính trên mặt sau
Video 4K UHD (3840 x 2160) tại 30/60 fps cho camera chính trên mặt sau, tại 30 fps cho camera mặt sau thứ hai
Quay video FHD 1080p tại 30 / 60 fps
Quay video HD 720p tại 30 / 60 fps
Chống rung điện tử 3 trục cho camera sau
Time Lapse (video 4K UHD)
Video Slow Motion (4K tại 120 fps; 1080p tại 240/120 fps; 720p tại 480 fps)
Chụp ảnh tĩnh trong khi quay video
Video 4K UHD (3840 x 2160) tại 30/60 fps cho camera chính trên mặt sau, tại 30 fps cho camera mặt sau thứ hai
Quay video FHD 1080p tại 30 / 60 fps
Quay video HD 720p tại 30 / 60 fps
Chống rung điện tử 3 trục cho camera sau
Time Lapse (video 4K UHD)
Video Slow Motion (4K tại 120 fps; 1080p tại 240/120 fps; 720p tại 480 fps)
Chụp ảnh tĩnh trong khi quay video
Âm thanh
Loa:
Loa kép trên mặt trước đối xứng với âm thanh Dirac HD
Loa stereo 5 nam châm với bộ khuếch đại Cirrus Logic cho hiệu ứng âm thanh mạnh hơn, sâu hơn và ít méo hơn
Đầu ra âm thanh:
Âm thanh độ phân giải cao lên đến 384 kHz/32-bit cho đầu ra 3,5mm
Qualcomm WCD9385 cho đầu ra độ phân giải cao
AudioWizard với nhiều hồ sơ âm thanh
Âm thanh không gian Dirac Virtuo for Headphone™
Microphone:
Ba microphone với Công nghệ Giảm thiểu Tiếng ồn của ASUS
Loa kép trên mặt trước đối xứng với âm thanh Dirac HD
Loa stereo 5 nam châm với bộ khuếch đại Cirrus Logic cho hiệu ứng âm thanh mạnh hơn, sâu hơn và ít méo hơn
Đầu ra âm thanh:
Âm thanh độ phân giải cao lên đến 384 kHz/32-bit cho đầu ra 3,5mm
Qualcomm WCD9385 cho đầu ra độ phân giải cao
AudioWizard với nhiều hồ sơ âm thanh
Âm thanh không gian Dirac Virtuo for Headphone™
Microphone:
Ba microphone với Công nghệ Giảm thiểu Tiếng ồn của ASUS
Loa:
Loa kép trên mặt trước đối xứng với âm thanh Dirac HD
Loa stereo 5 nam châm với bộ khuếch đại Cirrus Logic cho hiệu ứng âm thanh mạnh hơn, sâu hơn và ít méo hơn
Đầu ra âm thanh:
Âm thanh độ phân giải cao lên đến 384 kHz/32-bit cho đầu ra 3,5mm
Qualcomm WCD9385 cho đầu ra độ phân giải cao
AudioWizard với nhiều hồ sơ âm thanh
Âm thanh không gian Dirac Virtuo for Headphone™
Microphone:
Ba microphone với Công nghệ Giảm thiểu Tiếng ồn của ASUS
Loa kép trên mặt trước đối xứng với âm thanh Dirac HD
Loa stereo 5 nam châm với bộ khuếch đại Cirrus Logic cho hiệu ứng âm thanh mạnh hơn, sâu hơn và ít méo hơn
Đầu ra âm thanh:
Âm thanh độ phân giải cao lên đến 384 kHz/32-bit cho đầu ra 3,5mm
Qualcomm WCD9385 cho đầu ra độ phân giải cao
AudioWizard với nhiều hồ sơ âm thanh
Âm thanh không gian Dirac Virtuo for Headphone™
Microphone:
Ba microphone với Công nghệ Giảm thiểu Tiếng ồn của ASUS
Công nghệ không dây
(802.11 be/ax/ac/a/b/g/n, 2x2 MIMO)
Hỗ trợ 2.4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi
Bluetooth® 5.3 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless
Wi-Fi Direct
NFC
*Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 7 tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.
Hỗ trợ 2.4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi
Bluetooth® 5.3 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless
Wi-Fi Direct
NFC
*Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 7 tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.
(802.11 be/ax/ac/a/b/g/n, 2x2 MIMO)
Hỗ trợ 2.4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi
Bluetooth® 5.3 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless
Wi-Fi Direct
NFC
*Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 7 tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.
Hỗ trợ 2.4GHz/ 5GHz/ 6GHz WiFi
Bluetooth® 5.3 (HFP + A2DP + AVRCP + HID + PAN + OPP), hỗ trợ Qualcomm® aptX™ Adaptive và aptX™ Lossless
Wi-Fi Direct
NFC
*Các tính năng và độ sẵn có của WiFi 7 tùy thuộc vào các hạn chế theo quy định.
Điều hướng
GNSS hỗ trợ GPS (L1/L5), Glonass (L1), Galileo (E1/E5a), BeiDou(B1i/B1c/B2a), QZSS (L1/L5) và NavIC
GNSS hỗ trợ GPS (L1/L5), Glonass (L1), Galileo (E1/E5a), BeiDou(B1i/B1c/B2a), QZSS (L1/L5) và NavIC
Thẻ SIM
Hai khe SIM: Hỗ trợ Dual-Standby/Dual-SIM
Khe 1: 5G/4G/3G/2G Nano SIM card
Khe 2: 5G/4G/3G/2G Nano SIM card
* Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có mạng 5G tại các quốc gia có hạ tầng 5G.
Khe 1: 5G/4G/3G/2G Nano SIM card
Khe 2: 5G/4G/3G/2G Nano SIM card
* Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có mạng 5G tại các quốc gia có hạ tầng 5G.
Hai khe SIM: Hỗ trợ Dual-Standby/Dual-SIM
Khe 1: 5G/4G/3G/2G Nano SIM card
Khe 2: 5G/4G/3G/2G Nano SIM card
* Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có mạng 5G tại các quốc gia có hạ tầng 5G.
Khe 1: 5G/4G/3G/2G Nano SIM card
Khe 2: 5G/4G/3G/2G Nano SIM card
* Dịch vụ 5G chỉ được hỗ trợ tại các địa điểm có mạng 5G tại các quốc gia có hạ tầng 5G.
Tiêu chuẩn mạng
* Khả năng tương thích với băng tần 5G/4G của điện thoại ASUS khác nhau giữa các khu vực, vui lòng kiểm tra tính tương thích với các nhà cung cấp tại địa phương.
Phiên bản WW:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(6DL+FR1, 2FR1)
FR1: DL lên tới 4,92 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 7CA Cat20 lên tới 2,0Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"5G SA & NSA: SA & NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N12, N18(Không khả dụng tại JP), N20, N25, N26(Không khả dụng tại JP), N28, N38, N40(Không khả dụng tại JP), N41, N48, N66, N77, N78, N79
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 32(1500), 66 (1700/2100)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43, 48(3600)
WCDMA: HSDPA 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
Phiên bản US:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(5DL+FR1, 2FR1)
FR1: DL lên tới 4,93 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 7CA Cat20 lên tới 2,0Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"SA & NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N12, N18, N20, N25, N26, N29, N30, N38, N40, N41, N48, N66, N71, N77, N78, N79
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 29 (700), 30(2300), 32(1500), 66(1700/2100), 71(600)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43(3700), 48(3600)
WCDMA Bands: HSDPA 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
Phiên bản CN:
GSM/GPRS/EDGE; CDMA/ WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(4DL+FR1, 3FR1)
FR1: DL lên tới 4,93 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 6CA Cat20 lên tới 1,4Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"chỉ SA: N1/N3/N5/N8/N28a
SA & NSA: N41/N77/N78/N79
Băng tần FDD-LTE: 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900),18(800),19(800),26(850), B28a(700)
Băng tần TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 48(3600)
Băng tần CDMA: Hỗ trợ (BC0 800MHz) (Không hỗ trợ CDMA2000 EVDO)
Băng tần WCDMA: HSDPA 800 (19)/ 900(8)/ 850(5/6) / 1700(4) / 1900(2) / 2100(1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
Phiên bản WW:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(6DL+FR1, 2FR1)
FR1: DL lên tới 4,92 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 7CA Cat20 lên tới 2,0Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"5G SA & NSA: SA & NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N12, N18(Không khả dụng tại JP), N20, N25, N26(Không khả dụng tại JP), N28, N38, N40(Không khả dụng tại JP), N41, N48, N66, N77, N78, N79
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 32(1500), 66 (1700/2100)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43, 48(3600)
WCDMA: HSDPA 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
Phiên bản US:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(5DL+FR1, 2FR1)
FR1: DL lên tới 4,93 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 7CA Cat20 lên tới 2,0Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"SA & NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N12, N18, N20, N25, N26, N29, N30, N38, N40, N41, N48, N66, N71, N77, N78, N79
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 29 (700), 30(2300), 32(1500), 66(1700/2100), 71(600)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43(3700), 48(3600)
WCDMA Bands: HSDPA 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
Phiên bản CN:
GSM/GPRS/EDGE; CDMA/ WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(4DL+FR1, 3FR1)
FR1: DL lên tới 4,93 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 6CA Cat20 lên tới 1,4Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"chỉ SA: N1/N3/N5/N8/N28a
SA & NSA: N41/N77/N78/N79
Băng tần FDD-LTE: 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900),18(800),19(800),26(850), B28a(700)
Băng tần TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 48(3600)
Băng tần CDMA: Hỗ trợ (BC0 800MHz) (Không hỗ trợ CDMA2000 EVDO)
Băng tần WCDMA: HSDPA 800 (19)/ 900(8)/ 850(5/6) / 1700(4) / 1900(2) / 2100(1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
* Khả năng tương thích với băng tần 5G/4G của điện thoại ASUS khác nhau giữa các khu vực, vui lòng kiểm tra tính tương thích với các nhà cung cấp tại địa phương.
Phiên bản WW:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(6DL+FR1, 2FR1)
FR1: DL lên tới 4,92 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 7CA Cat20 lên tới 2,0Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"5G SA & NSA: SA & NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N12, N18(Không khả dụng tại JP), N20, N25, N26(Không khả dụng tại JP), N28, N38, N40(Không khả dụng tại JP), N41, N48, N66, N77, N78, N79
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 32(1500), 66 (1700/2100)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43, 48(3600)
WCDMA: HSDPA 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
Phiên bản US:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(5DL+FR1, 2FR1)
FR1: DL lên tới 4,93 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 7CA Cat20 lên tới 2,0Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"SA & NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N12, N18, N20, N25, N26, N29, N30, N38, N40, N41, N48, N66, N71, N77, N78, N79
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 29 (700), 30(2300), 32(1500), 66(1700/2100), 71(600)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43(3700), 48(3600)
WCDMA Bands: HSDPA 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
Phiên bản CN:
GSM/GPRS/EDGE; CDMA/ WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(4DL+FR1, 3FR1)
FR1: DL lên tới 4,93 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 6CA Cat20 lên tới 1,4Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"chỉ SA: N1/N3/N5/N8/N28a
SA & NSA: N41/N77/N78/N79
Băng tần FDD-LTE: 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900),18(800),19(800),26(850), B28a(700)
Băng tần TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 48(3600)
Băng tần CDMA: Hỗ trợ (BC0 800MHz) (Không hỗ trợ CDMA2000 EVDO)
Băng tần WCDMA: HSDPA 800 (19)/ 900(8)/ 850(5/6) / 1700(4) / 1900(2) / 2100(1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
Phiên bản WW:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(6DL+FR1, 2FR1)
FR1: DL lên tới 4,92 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 7CA Cat20 lên tới 2,0Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"5G SA & NSA: SA & NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N12, N18(Không khả dụng tại JP), N20, N25, N26(Không khả dụng tại JP), N28, N38, N40(Không khả dụng tại JP), N41, N48, N66, N77, N78, N79
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 32(1500), 66 (1700/2100)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43, 48(3600)
WCDMA: HSDPA 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
Phiên bản US:
GSM/GPRS/EDGE; WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(5DL+FR1, 2FR1)
FR1: DL lên tới 4,93 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 7CA Cat20 lên tới 2,0Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"SA & NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N12, N18, N20, N25, N26, N29, N30, N38, N40, N41, N48, N66, N71, N77, N78, N79
FDD-LTE: băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 29 (700), 30(2300), 32(1500), 66(1700/2100), 71(600)
TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500),42(3500), 43(3700), 48(3600)
WCDMA Bands: HSDPA 800 (19)/ 850(5/6) / 900(8) / 1700(4) / 1900 (2) / 2100 (1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
Phiên bản CN:
GSM/GPRS/EDGE; CDMA/ WCDMA/HSPA+/DC-HSPA+; FDD-LTE; TD-LTE; 5G Sub 6 SA/NSA
Hỗ trợ EN-DC/NRCA(4DL+FR1, 3FR1)
FR1: DL lên tới 4,93 Gbps / UL 0,9 Gbps
LTE: DL 6CA Cat20 lên tới 1,4Gbps / UL 2CA Cat18 lên tới 211 Mbps
Gigabit LTE
DC-HSPA+: DL 42 Mbps / UL 5.76 Mbps
4x4 MIMO
"chỉ SA: N1/N3/N5/N8/N28a
SA & NSA: N41/N77/N78/N79
Băng tần FDD-LTE: 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900),18(800),19(800),26(850), B28a(700)
Băng tần TD-LTE: 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 48(3600)
Băng tần CDMA: Hỗ trợ (BC0 800MHz) (Không hỗ trợ CDMA2000 EVDO)
Băng tần WCDMA: HSDPA 800 (19)/ 900(8)/ 850(5/6) / 1700(4) / 1900(2) / 2100(1)
EDGE/GPRS/GSM (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Hỗ trợ 4×4 MIMO | HPUE"
Cảm biến
Cảm biến vân tay dưới màn hình, nhận diện khuôn mặt, cảm biến gia tốc, la bàn điện tử, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, cảm biến ánh sáng môi trường, cảm biến siêu âm cho AirTrigger và tính năng nhấn khi cầm nắm
Cảm biến vân tay dưới màn hình, nhận diện khuôn mặt, cảm biến gia tốc, la bàn điện tử, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, cảm biến ánh sáng môi trường, cảm biến siêu âm cho AirTrigger và tính năng nhấn khi cầm nắm
Pin
Tương đương Pin dung lượng cao 6000 mAh (điển hình), hỗ trợ Quick Charge 5.0 và sạc PD
Tương đương Pin dung lượng cao 6000 mAh (điển hình), hỗ trợ Quick Charge 5.0 và sạc PD
Bộ nguồn
Bộ nguồn USB (65 Watt)
Đầu ra: 3.3-21V 3.25A, hỗ trợ lên đến bộ nguồn Sạc trực tiếp/65W QC5.0/PD 3.0
Đầu ra: 3.3-21V 3.25A, hỗ trợ lên đến bộ nguồn Sạc trực tiếp/65W QC5.0/PD 3.0
Bộ nguồn USB (65 Watt)
Đầu ra: 3.3-21V 3.25A, hỗ trợ lên đến bộ nguồn Sạc trực tiếp/65W QC5.0/PD 3.0
Đầu ra: 3.3-21V 3.25A, hỗ trợ lên đến bộ nguồn Sạc trực tiếp/65W QC5.0/PD 3.0
Trong hộp
Bộ nguồn USB (65-Watt) / 30-watt ở Ấn Độ
Cáp USB-C sang USB-C
Aero Case
Que chọc (khay) SIM
Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
Cáp USB-C sang USB-C
Aero Case
Que chọc (khay) SIM
Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
Bộ nguồn USB (65-Watt) / 30-watt ở Ấn Độ
Cáp USB-C sang USB-C
Aero Case
Que chọc (khay) SIM
Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
Cáp USB-C sang USB-C
Aero Case
Que chọc (khay) SIM
Tài liệu (hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành)
Authorized Address
ASUS COMPUTER GmbH
HARKORT STR. 21-23,40880 RATINGEN, GERMANY
ASUSTek COMPUTER INC.
1F., No. 15, LIDE Rd., BEITOU DIST., TAIPEI CITY 112
ASUS GLOBAL PTE. LTD.
10 Changi Business Park Central 2 #02-01 Hansapoint Singapore 486030
Contact Us
https://qr.asus.com/ProductSafety
HARKORT STR. 21-23,40880 RATINGEN, GERMANY
ASUSTek COMPUTER INC.
1F., No. 15, LIDE Rd., BEITOU DIST., TAIPEI CITY 112
ASUS GLOBAL PTE. LTD.
10 Changi Business Park Central 2 #02-01 Hansapoint Singapore 486030
Contact Us
https://qr.asus.com/ProductSafety
ASUS COMPUTER GmbH
HARKORT STR. 21-23,40880 RATINGEN, GERMANY
ASUSTek COMPUTER INC.
1F., No. 15, LIDE Rd., BEITOU DIST., TAIPEI CITY 112
ASUS GLOBAL PTE. LTD.
10 Changi Business Park Central 2 #02-01 Hansapoint Singapore 486030
Contact Us
https://qr.asus.com/ProductSafety
HARKORT STR. 21-23,40880 RATINGEN, GERMANY
ASUSTek COMPUTER INC.
1F., No. 15, LIDE Rd., BEITOU DIST., TAIPEI CITY 112
ASUS GLOBAL PTE. LTD.
10 Changi Business Park Central 2 #02-01 Hansapoint Singapore 486030
Contact Us
https://qr.asus.com/ProductSafety
- ROG Phone 7
- ROG Phone 7
So sánh sản phẩm
Sản phẩm được thêm vào để so sánh. Thêm tối đa 4 sản phẩm hoặc tiến hành so sánh các sản phẩm đã chọn.
Xem so sánh