Strix SCAR vs Strix G: Laptop Gaming Esports Nào Cho Bạn?

ROG cam kết với game thủ, điều đó thể hiện ngay trong tên gọi. Mọi sản phẩm ROG đều được thiết kế để cung cấp trải nghiệm PC tốt nhất. Nhưng ngay cả trong hệ sinh thái ROG, có một dòng sản phẩm dẫn đầu về sức mạnh tuyệt đối: ROG Strix.
Tất cả laptop ROG đều được thiết kế cho gaming, nhưng dòng Strix còn vượt trội hơn với các mẫu máy cung cấp CPU, GPU, và tần số quét màn hình nhanh nhất hiện có. Dòng này bao gồm các model khác nhau, như Strix G16, Strix G18, Strix SCAR 16, và Strix SCAR 18 — cho phép bạn chọn cỗ máy esports hàng đầu hoàn hảo cho nhu cầu và ngân sách của mình.

Cả Strix SCAR và Strix G đều cung cấp hiệu năng cao cấp cho người đam mê esports trong một khung máy mạnh mẽ và phong cách tương tự. Tuy nhiên, có một vài khác biệt then chốt giữa các sản phẩm:
- Strix SCAR cung cấp các tùy chọn GPU mạnh nhất, lên đến NVIDIA GeForce RTX 5090 Laptop GPU. Dòng Strix G cung cấp nhiều lựa chọn CPU và GPU hơn, giúp nó có giá cả phải chăng hơn so với Strix SCAR cao cấp.
- Các máy Strix G đều có màn hình Nebula, trong khi máy Strix SCAR cung cấp màn hình Nebula HDR cao cấp hơn, sử dụng đèn nền Mini LED.
- Strix SCAR có hệ thống đèn tùy biến đa dạng hơn, bao gồm màn hình AniMe Vision trên nắp máy, logo RGB, và bàn phím Per-key RGB. Các máy Strix G có một số khác biệt nhỏ trong các tính năng này.
- Cả Strix SCAR và Strix G (phiên bản Intel) đều có khung máy được thiết kế lại với khả năng nâng cấp không cần dụng cụ.
- Tất cả các lưu ý trên đều dành riêng cho dòng Strix 2025. Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi đối với các năm model trước đó, vốn vẫn có thể còn hàng tại thời điểm bạn đọc bài viết này.
Đó là những khác biệt cơ bản. Hãy cùng phân tích sâu hơn để xem model nào phù hợp với bạn.
Strix SCAR 16 và 18: Sức mạnh Esports tối thượng

Bạn là một game thủ cạnh tranh. Dù là Valorant, Fortnite, hay Call of Duty: Warzone, bạn cần một laptop cung cấp tốc độ khung hình cao ổn định và một màn hình có thể tận dụng tối đa hiệu năng đó. Bất kể bạn chơi giải trí hay "leo rank", việc nhìn thấy đối thủ trước có thể tạo nên khác biệt giữa chiến thắng và thất bại.
Đó là lý do ROG trang bị cho Strix SCAR 16 và Strix SCAR 18 màn hình ROG Nebula HDR với tần số quét 240Hz siêu nhanh. Màn hình này cũng sử dụng công nghệ Mini LED cho trải nghiệm HDR vượt trội.
Sức mạnh thực sự của SCAR nằm ở bên trong. Với vi xử lý lên đến Intel Core Ultra 9 275HX, Strix SCAR 16 và 18 (2025) có thể dễ dàng xử lý các ứng dụng nặng nhất. Cả hai mẫu SCAR cũng được trang bị GPU lên đến NVIDIA GeForce RTX 5090 Laptop GPU hoạt động ở mức 175W, nhờ vào các cải tiến Intelligent Cooling mới nhất.
Tất cả các mẫu SCAR đều trang bị lên đến 64GB RAM DDR5-5600 tốc độ cao và hai khe cắm SSD PCIe Gen 4. Điểm mấu chốt: bạn có thể truy cập cả hai mà không cần dụng cụ, cho phép nâng cấp dễ dàng.
Chỉ cần trượt một lẫy duy nhất để tháo toàn bộ nắp đáy. Thiết kế Q-latch của ROG cũng giúp việc gắn SSD mà không cần dụng cụ. Nếu bạn muốn "vọc" sâu hơn, Strix SCAR 2025 giúp việc này dễ dàng hơn bao giờ hết.
Các máy Strix được thiết kế lại này cũng có hệ thống tản nhiệt mới, với thiết kế tản nhiệt kẹp (sandwiched) đặt các lá tản nhiệt ở cả trên và dưới buồng hơi (vapor chamber) toàn chiều dài. Thiết kế này tiết kiệm không gian đồng thời tăng cường hiệu quả tản nhiệt, đảm bảo laptop có thể đẩy công suất lên đến 240W với độ ồn thấp.
Tất cả các đổi mới phần cứng này được bao bọc trong một thiết kế đẹp mắt, tinh gọn với các điểm nhấn độc đáo của ROG như AniMe Vision thế hệ mới nhất. Với 810 đèn LED, nó cung cấp vô số tùy chọn hiệu ứng ánh sáng. Mặt dưới của Strix SCAR cũng rất phong cách, dường như "nổi" trên bàn của bạn với dải đèn RGB toàn-cảnh (full-surround) đầu tiên trên thế giới. Kết hợp với đèn nền Per-key RGB, Strix SCAR 16 và SCAR 18 (2025) là một tuyệt tác về mặt thị giác.
Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, hãy xem xét các mẫu Strix SCAR 2024. Bạn sẽ không có các cải tiến mới nhất như khung máy thiết kế lại, AniMe Vision, hay dải đèn RGB toàn-cảnh, nhưng bạn vẫn sẽ có một laptop gaming cực kỳ mạnh mẽ với mức giá hấp dẫn. Với GPU lên đến NVIDIA GeForce RTX 4090 Laptop và vi xử lý Intel Core i9 14900HX, Strix SCAR 2024 vẫn là những cỗ máy siêu mạnh.
| ROG Strix SCAR 16 (2025) | ROG Strix SCAR 18 (2025) | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| CPU | Lên đến Intel Core Ultra 9 275HX | Lên đến Intel Core Ultra 9 275HX | |||
| GPU | Lên đến NVIDIA GeForce RTX 5090 Laptop GPU | Lên đến NVIDIA GeForce RTX 5090 Laptop GPU | |||
| Màn hình | 16" ROG Nebula HDR 2.5K 240Hz/3ms | 18" ROG Nebula HDR 2.5K 240Hz/3ms | |||
| RAM | Lên đến 64GB DDR5-5600 | Lên đến 64GB DDR5-5600 | |||
| Bộ nhớ | Lên đến 4TB PCIe Gen4 SSD (2TB + 2TB RAID0) | Lên đến 4TB PCIe Gen4 SSD (2TB + 2TB RAID0) | |||
| Kết nối | WiFi 7 | WiFi 7 | |||
| Cổng I/O | 2 x Thunderbolt 5 (với DP 2.1 + PD 3.1) 3 x Type-A USB 3.2 Gen 2 1 x 2.5Gbps LAN 1 x HDML 2.1 FRL 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1 x ASUS Slim Power Jack |
2 x Thunderbolt 5 (với DP 2.1 + PD 3.1) 3 x Type-A USB 3.2 Gen 2 1 x 2.5Gbps LAN 1 x HDML 2.1 FRL 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1 x ASUS Slim Power Jack |
|||
| Pin | 90Wh | 90Wh | |||
| Kích thước | 35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm 2.8kg |
39.9 x 29.4 x 2.31 ~ 3.08 cm 3.5kg |
|||
Strix G16 và G18: Hiệu năng vượt trội cho game thủ cạnh tranh

Đối với những người đam mê esports có ngân sách eo hẹp hơn, ROG cũng cung cấp Strix G16 (2025) và G18 mới. Trong khi Strix SCAR cung cấp những gì tốt nhất, dòng Strix G cung cấp nhiều tùy chọn hiệu năng cao, tập trung vào hiệu năng cốt lõi với mức giá phải chăng hơn.
Strix G16 (2025) và G18 có màn hình Nebula 2.5K 240Hz (không có Mini LED). Tương tự, mặc dù cả hai dòng đều cung cấp vi xử lý Intel Core Ultra 9 275HX, dòng Strix G giới hạn ở GPU NVIDIA GeForce RTX 5080 Laptop và 32GB RAM DDR5-5600. Tuy nhiên, đừng nhầm lẫn: đó vẫn là thông số của một cỗ máy "quái vật", cung cấp tốc độ khung hình nhanh và ổn định trong tất cả các tựa game AAA và esports mới nhất. Và nếu bạn ưu tiên nền tảng AMD, Strix G là lựa chọn. ROG cũng cung cấp các cấu hình AMD thế hệ mới trong dòng Strix G, lên đến vi xử lý AMD Ryzen 9 9955HX.
Giống như "người anh em" Strix SCAR, các máy Strix G16 và G18 (phiên bản Intel) được hưởng lợi từ khả năng nâng cấp không cần dụng cụ và có dải đèn RGB toàn-cảnh (full-surround) cùng các cải tiến khác như các cạnh bo tròn và khe hở bản lề nắp máy được thu hẹp. Khe hở này giảm xuống chỉ còn 2mm, mang lại vẻ thẩm mỹ thực sự bóng bẩy. Mục tiêu của ROG là mang đến cho bạn một cỗ máy mạnh mẽ, nắm bắt được bản chất của môn thể thao tốc độ.
Hãy xem xét dòng Strix G 2024 nếu bạn có ngân sách eo hẹp hơn nữa. Chúng sẽ không có khung máy được thiết kế lại hoặc mức trần công suất như các mẫu 2025, nhưng những chiếc laptop này vẫn sở hữu thông số kỹ thuật mạnh mẽ (lên đến NVIDIA GeForce RTX 4080 Laptop và Intel Core i9 14900HX) có khả năng san bằng sân chơi trong bất kỳ tựa game online cạnh tranh nào.
| ROG Strix G16 (2025 Intel) | ROG Strix G18 (2025 Intel) | ROG Strix G16 (2025 AMD) | ROG Strix G18 (2025 AMD) | ||
|---|---|---|---|---|---|
| CPU | Lên đến Intel Core Ultra 9 275HX | Lên đến Intel Core Ultra 9 275HX | Lên đến AMD Ryzen 9 9955HX3D | Lên đến AMD Ryzen 9 9955HX | |
| GPU | Lên đến NVIDIA GeForce RTX 5080 Laptop GPU | Lên đến NVIDIA GeForce RTX 5080 Laptop GPU | Lên đến NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Laptop GPU | Lên đến NVIDIA GeForce RTX 5070 Laptop GPU | |
| Màn hình | 16" ROG Nebula Display 2.5K 240Hz/3ms | 18" ROG Nebula Display 2.5K 240Hz/3ms | 16" ROG Nebula Display 2.5K 240Hz/3ms | 18" ROG Nebula Display 2.5K 240Hz/3ms | |
| RAM | Lên đến 64GB DDR5-5600 | Lên đến 64GB DDR5-5600 | Lên đến 32GB DDR5-5600 | Lên đến 32GB DDR5-5600 | |
| Bộ nhớ | Lên đến 4TB PCIe Gen4 SSD (2TB + 2TB RAID0) | Lên đến 4TB PCIe Gen4 SSD (2TB + 2TB RAID0) | Lên đến 2TB PCIe Gen4 SSD | Lên đến 2TB PCIe Gen4 SSD | |
| Kết nối | WiFi 7 | WiFi 7 | WiFi 6E | WiFi 6E | |
| Cổng I/O | 2 x Thunderbolt 5 (với DP 2.1 + PD 3.1) 3 x Type-A USB 3.2 Gen 2 1 x 2.5Gbps LAN 1 x HDML 2.1 FRL 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1 x ASUS Slim Power Jack |
2 x Thunderbolt 5 (với DP 2.1 + PD 3.1) 3 x Type-A USB 3.2 Gen 2 1 x 2.5Gbps LAN 1 x HDML 2.1 FRL 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1 x ASUS Slim Power Jack |
1 x Type-C USB4 (với DP 1.4 + PD 3.0) |
1 x Type-C USB4 (với DP 1.4 + PD 3.0) 1 x Type-C USB4 (với DP 1.4) 2 x Type-A USB 3.2 Gen 2 1 x 1Gbps LAN 1 x HDML 2.1 FRL 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1x DC In Jack |
|
| Pin | 90Wh | 90Wh | 90Wh | 90Wh | |
| Kích thước | 35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm 2.8kg |
39.9 x 29.4 x 2.31 ~ 3.08 cm 3.5kg |
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm 2.5kg |
39.9 x 29.4 x 2.31 ~ 3.08 cm 3.5kg |
|
THỐNG LĨNH CHIẾN TRƯỜNG CÙNG ROG STRIX
Có rất nhiều biến số ảnh hưởng đến một trận đấu multiplayer trực tuyến. Tốc độ kết nối, matchmaking, đồng đội... nhưng phần cứng của bạn cũng đóng một vai trò quan trọng. Bất kể bạn chọn cỗ máy Strix nào, bạn có thể yên tâm rằng laptop của mình không kìm hãm bạn. Được thiết kế từ đầu để cung cấp các linh kiện gaming nhanh nhất với các giải pháp tản nhiệt tiên tiến nhất, dòng Strix ở đây để mang lại lợi thế cho mọi game thủ. Bạn sẽ chọn chiếc nào?
Tác giả
Popular Post

Hướng dẫn điều chỉnh hiệu suất laptop gaming ASUS ROG bằng chế độ Manual Mode trên Armoury Crate

Giải đáp các chế độ hoạt động của Armoury Crate: Silent, Performance và Turbo Mode

ROG Zephyrus G16: Mỏng Nhẹ Mạnh Mẽ với RTX 5090 – Cân Bằng Hoàn Hảo Giữa AI, Gaming và Sáng Tạo

Cách tối đa hóa hiệu suất laptop ROG bằng Mux Switch

Top 10 game giải trí nhanh trên máy cầm tay chơi game ROG Ally
Sản phẩm liên quan
Bài viết mới nhất

Hướng Dẫn Chọn Laptop Gaming Dành Cho Bạn: Màn Hình, GPU, Tản Nhiệt
Chọn laptop gaming phù hợp. So sánh Strix (hiệu năng tối đa), Zephyrus (cân bằng), và Flow (linh hoạt) để tìm ra cỗ máy chiến game lý tưởng cho bạn.

Strix SCAR vs Strix G: Laptop Gaming Esports Nào Cho Bạn?
Nên chọn Strix SCAR 16/18 hay Strix G 16/18? Phân tích hiệu năng (RTX 5090 vs 5080) và các tính năng cao cấp (Nebula HDR, AniMe Vision) để chọn laptop phù hợp.

Tối Ưu Hóa Cuộc Gọi Video & Voice Chat Với Hệ Sinh Thái ROG
Giảm ồn, tăng chất lượng âm thanh, và duy trì tập trung khi họp. Khám phá cách laptop, tai nghe và phần mềm ROG giúp bạn làm chủ mọi cuộc gọi video.

Hướng Dẫn Chọn Laptop Gaming ROG Cho Sinh Viên 2025
Hướng dẫn chọn laptop gaming ROG phù hợp. So sánh hiệu năng (RTX 50 Series), tính di động, và màn hình (OLED, Nebula HDR) của Zephyrus, Strix và Flow.

Thông Số TGP Laptop ROG & TUF 2025 (RTX 50 Series)
Xem TGP, Dynamic Boost, và Công suất GPU Tối đa cho toàn bộ dải laptop ROG Strix, Zephyrus, và TUF Gaming 2025, trang bị NVIDIA RTX 50 Series.

ROG XBOX ALLY VS. LAPTOP GAMING: Lựa Chọn Nào Dành Cho Bạn?
Nên chọn ROG Xbox Ally cơ động hay laptop gaming mạnh mẽ? So sánh hiệu năng, tính đa dụng, và khả năng nâng cấp của Strix, Zephyrus và Ally để tìm ra cỗ máy của bạn.