ROG Zephyrus G16: Mỏng Nhẹ Mạnh Mẽ với RTX 5090 – Cân Bằng Hoàn Hảo Giữa AI, Gaming và Sáng Tạo

ROG Zephyrus G16 là giải pháp cho người dùng yêu cầu hiệu năng cao mà vẫn duy trì tính cơ động. Với thiết kế mỏng nhẹ và cấu hình mạnh mẽ, G16 được xếp vào nhóm laptop gaming AI 16-inch mỏng nhẹ nhất sử dụng RTX 50 Series. Thiết bị đáp ứng tốt các tác vụ gaming, sáng tạo nội dung và xử lý AI chuyên sâu.
HIỆU NĂNG
Zephyrus G16 được thiết kế với tiêu chí tối ưu hóa hiệu suất trong một thân máy gọn gàng, chỉ mỏng 1.49 cm và nặng 1.95 kg.
- Cấu hình Cốt lõi: Trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra 9 processor 285H và card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 5090.
- Khả năng AI: Đạt tốc độ xử lý AI nhanh 1824 TOPS, hỗ trợ tối đa cho các mô hình AI ngôn ngữ lớn (LLM) chạy cục bộ.
- Trải nghiệm Gaming: Hiệu năng từ RTX 5090 tích hợp các công nghệ DLSS 4 và Multi Frame Generation, đảm bảo tốc độ khung hình cao.
- Bộ nhớ: Hỗ trợ RAM lên đến 64GB LPDDR5X.

HỆ THỐNG TẢN NHIỆT
Giải pháp ROG Intelligent Cooling được áp dụng để đảm bảo hiệu năng tối ưu và ổn định cho thiết bị mỏng nhẹ này:
- Công nghệ tản nhiệt: Sử dụng tản nhiệt buồng hơi cùng keo tản nhiệt kim loại lỏng trên CPU, tăng khả năng dẫn nhiệt (cao hơn đến 14.6 lần).
- Vận hành yên tĩnh: Hệ thống quạt Arc Flow 2.0 tự động tắt hoàn toàn khi xử lý các tác vụ nhẹ (ví dụ: xem phim, duyệt web), đảm bảo môi trường làm việc không tiếng ồn.
HIỂN THỊ VÀ ÂM THANH
Zephyrus G16 được trang bị màn hình cao cấp, phù hợp cho cả game thủ và nhà sáng tạo:
- Màn hình: ROG Nebula OLED độ phân giải 2.5K (2560 x 1600), tần số quét 240 Hz và tốc độ phản hồi 0.2 ms, tích hợp G-Sync.
- Chất lượng màu sắc: Độ phủ màu 100% DCI-P3, đạt chuẩn PANTONE® Validated (DeltaE < 1).
- Hệ thống âm thanh: 6 loa hỗ trợ Dolby Atmos®.

THIẾT KẾ VÀ TÍNH DI ĐỘNG
Máy được chế tác từ hợp kim nhôm CNC nguyên khối, tập trung vào độ bền và tính di động cao:
- Pin: Dung lượng 90 Wh, hỗ trợ sử dụng liên tục trong ngày.
- Cổng kết nối: Bao gồm Thunderbolt 4 Type-C, HDMI 2.1, và khe thẻ nhớ SD tốc độ cao (UHS II).
- Sạc: Hỗ trợ sạc nhanh qua USB-C với bộ sạc ROG $100 \text{W}$ đi kèm.
| Danh mục | Thông số |
|---|---|
| Vi xử lý (CPU) | Intel® Core™ Ultra 9 Processor 285H |
| Card đồ hoạ (GPU) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Laptop GPU (TGP tối đa 130W với Dynamic Boost, MUX Switch & NVIDIA Advanced Optimus) |
| NPU (AI Chip) | Intel® AI Boost – 13 TOPS |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
| Màn hình | 16" ROG Nebula Display OLED 2.5K (2560 x 1600), 240 Hz / 0.2 ms, VESA DisplayHDR™ True Black 500, 100% DCI-P3, Delta E < 1, G-SYNC®, Dolby Vision®, PANTONE® Validated |
| RAM | Lên đến 64GB LPDDR5X 7467 MT/s Onboard Memory |
| Ổ cứng | Lên đến 2TB PCIe® 4.0 SSD (2 khe M.2 SSD PCIe 4.0) |
| Âm thanh | 6 loa với Dolby Atmos®, Công nghệ Smart Amp, Hi-Res Audio, Chống ồn AI Hai chiều |
| Cổng I/O | 1x Thunderbolt 4 Type-C (DP 2.1, PD 3.0), 1x USB 3.2 Gen2 Type-C (DP 2.1, PD 3.0), 2x Type A USB 3.2 Gen 2, 1x HDMI 2.1, 1x SD Card Reader (UHS II), 1x 3.5mm Audio Combo Jack |
| Kết nối | WiFi 7, Bluetooth® v5.4 |
| Pin | 90 Wh |
| Kích thước (Dài x Rộng x Dày) | 35.4 x 24.6 x 1.49 ~ 1.84 cm |
| Trọng lượng | 1.95kg |
💥 ROG Zephyrus G16 – Chuẩn mực mới của sức mạnh và phong cách.
🛒 Trải nghiệm ngay hiệu năng đột phá – sẵn sàng dẫn đầu cuộc chơi!
Tác giả
Popular Post

Hướng dẫn điều chỉnh hiệu suất laptop gaming ASUS ROG bằng chế độ Manual Mode trên Armoury Crate

Giải đáp các chế độ hoạt động của Armoury Crate: Silent, Performance và Turbo Mode

ROG Zephyrus G16: Mỏng Nhẹ Mạnh Mẽ với RTX 5090 – Cân Bằng Hoàn Hảo Giữa AI, Gaming và Sáng Tạo

Cách tối đa hóa hiệu suất laptop ROG bằng Mux Switch

Top 10 game giải trí nhanh trên máy cầm tay chơi game ROG Ally
Sản phẩm liên quan
Bài viết mới nhất

Hướng Dẫn Chọn Laptop Gaming Dành Cho Bạn: Màn Hình, GPU, Tản Nhiệt
Chọn laptop gaming phù hợp. So sánh Strix (hiệu năng tối đa), Zephyrus (cân bằng), và Flow (linh hoạt) để tìm ra cỗ máy chiến game lý tưởng cho bạn.

Strix SCAR vs Strix G: Laptop Gaming Esports Nào Cho Bạn?
Nên chọn Strix SCAR 16/18 hay Strix G 16/18? Phân tích hiệu năng (RTX 5090 vs 5080) và các tính năng cao cấp (Nebula HDR, AniMe Vision) để chọn laptop phù hợp.

Tối Ưu Hóa Cuộc Gọi Video & Voice Chat Với Hệ Sinh Thái ROG
Giảm ồn, tăng chất lượng âm thanh, và duy trì tập trung khi họp. Khám phá cách laptop, tai nghe và phần mềm ROG giúp bạn làm chủ mọi cuộc gọi video.

Hướng Dẫn Chọn Laptop Gaming ROG Cho Sinh Viên 2025
Hướng dẫn chọn laptop gaming ROG phù hợp. So sánh hiệu năng (RTX 50 Series), tính di động, và màn hình (OLED, Nebula HDR) của Zephyrus, Strix và Flow.

Thông Số TGP Laptop ROG & TUF 2025 (RTX 50 Series)
Xem TGP, Dynamic Boost, và Công suất GPU Tối đa cho toàn bộ dải laptop ROG Strix, Zephyrus, và TUF Gaming 2025, trang bị NVIDIA RTX 50 Series.

ROG XBOX ALLY VS. LAPTOP GAMING: Lựa Chọn Nào Dành Cho Bạn?
Nên chọn ROG Xbox Ally cơ động hay laptop gaming mạnh mẽ? So sánh hiệu năng, tính đa dụng, và khả năng nâng cấp của Strix, Zephyrus và Ally để tìm ra cỗ máy của bạn.