Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng

Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng

Thông Số TGP Laptop ROG & TUF 2025 (RTX 50 Series)

Dải sản phẩm laptop ROG 2025

Mỗi chiếc laptop gaming ROG đều được thiết kế cẩn thận để đạt hiệu năng đỉnh cao trong một kiểu dáng cụ thể. Dù bạn muốn một "quái vật" hiệu năng tối đa hay một cỗ máy mỏng nhẹ, ROG đều có thể đáp ứng — với sự hỗ trợ từ hệ sinh thái ROG Intelligent Cooling. Điều đó có nghĩa là mỗi máy cũng đòi hỏi tinh chỉnh công suất hơi khác nhau, và kể từ 2019, ROG đã công bố giá trị Tổng công suất đồ họa (TGP) của GPU GeForce trên tất cả các laptop, để bạn có thể đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt nhất.

Bạn đang tìm kiếm thông tin TGP cho các năm model trước? Dưới đây là các bảng công suất khác của ROG:

Bạn có thể đọc thêm về các dòng laptop ROG tại đây để tìm ra model phù hợp nhất. Sau đó, hãy xem bảng bên dưới để biết TGP cho từng laptop gaming 2025 chạy GeForce.

Model Mã Model GPU Laptop TGP (Chế độ Turbo) TGP (Chế độ Manual) Dynamic Boost Công suất GPU Tối đa (Turbo) Công suất GPU Tối đa (Manual)
ROG Strix SCAR 16/18 G635LX
G835LX
GeForce RTX 5090 150W 150W 25W 175W 175W
G635LW
G835LW
GeForce RTX 5080 150W 150W 25W 175W 175W
G635LR
G835LR
GeForce RTX 5070 Ti 115W 115W 25W 140W 140W
ROG Strix G16/G18 G615LW
G815LW
GeForce RTX 5080 150W 150W 25W 175W 175W
G615LR
G815LR
G614FR
G614PR
GeForce RTX 5070 Ti 115W 115W 25W 140W 140W
G615LP
G615JP
G815LP
G614FP
G814FP
G814PP
GeForce RTX 5070 100W 100W 15W 115W 115W
G615LM
G815LM
G615JM
G615JM
G815JM
G614FM
G814FM
G614PM
G814PM
GeForce RTX 5060 100W 100W 15W 115W 115W
G615JH
G615LG
G614FH
G614PH
G814PH
GeForce RTX 5050 100W 100W 15W 115W 115W
ROG Zephyrus G16 GU605CX GeForce RTX 5090 100W 110W 20W 120W 130W
GU605CW GeForce RTX 5080 100W 110W 20W 120W 130W
GU605CR GeForce RTX 5070 Ti 95W 105W 20W 115W 125W
GU605CP GeForce RTX 5070 90W 95W 15W 105W 110W
GA605KP GeForce RTX 5070 90W 90W 15W 105W 105W
GU605CM GeForce RTX 5060 90W 95W 15W 105W 110W
GA605KM GeForce RTX 5060 90W 90W 15W 105W 105W
GA605KH GeForce RTX 5050 85W 85W 15W 100W 100W
ROG Zephyrus G14 GA403WW GeForce RTX 5080 85W 95W 25W 110W 120W
GA403WR GeForce RTX 5070 Ti 85W 95W 25W 110W 120W
GA403WP
GA403UP
GeForce RTX 5070 75W 85W 15W 90W 100W
GA403WM
GA403UM
GeForce RTX 5060 75W 85W 15W 90W 100W
GA403UH GeForce RTX 5050 75W 85W 15W 90W 100W
TUF Gaming F16 FX608LP
FX608JP
GeForce RTX 5070 100W 100W 15W 115W 115W
FX608LM
FX608JP
GeForce RTX 5060 100W 100W 15W 115W 115W
FX608-TBD GeForce RTX 5050 100W 100W 15W 115W 115W
TUF Gaming A14 FA401KM
FA401UM
GeForce RTX 5060 90W 95W 15W 105W 110W
FA401KH
FA401UH
GeForce RTX 5050 90W 95W 15W 105W 110W

Để tìm hiểu thêm về các chế độ Turbo và Manual, hãy xem hướng dẫn đầy đủ về Chế độ Hoạt động (Operating Mode) của Armoury Crate, vì TGP có thể thay đổi theo chế độ. Lưu ý rằng xung nhịp cũng có thể thay đổi tùy theo model và cấu hình. Bạn có thể xem xung nhịp base clock và ROG Boost mặc định của GPU laptop bằng các hướng dẫn này.