Thông Số TGP Laptop ROG & TUF 2025 (RTX 50 Series)

Mỗi chiếc laptop gaming ROG đều được thiết kế cẩn thận để đạt hiệu năng đỉnh cao trong một kiểu dáng cụ thể. Dù bạn muốn một "quái vật" hiệu năng tối đa hay một cỗ máy mỏng nhẹ, ROG đều có thể đáp ứng — với sự hỗ trợ từ hệ sinh thái ROG Intelligent Cooling. Điều đó có nghĩa là mỗi máy cũng đòi hỏi tinh chỉnh công suất hơi khác nhau, và kể từ 2019, ROG đã công bố giá trị Tổng công suất đồ họa (TGP) của GPU GeForce trên tất cả các laptop, để bạn có thể đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt nhất.
Bạn đang tìm kiếm thông tin TGP cho các năm model trước? Dưới đây là các bảng công suất khác của ROG:
- Thông số GPU cho Laptop Gaming ROG và TUF 2021
- Thông số GPU cho Laptop Gaming ROG và TUF 2022
- Thông số GPU cho Laptop Gaming ROG và TUF 2023
- Thông số GPU cho Laptop Gaming ROG và TUF 2024
Bạn có thể đọc thêm về các dòng laptop ROG tại đây để tìm ra model phù hợp nhất. Sau đó, hãy xem bảng bên dưới để biết TGP cho từng laptop gaming 2025 chạy GeForce.
| Model | Mã Model | GPU Laptop | TGP (Chế độ Turbo) | TGP (Chế độ Manual) | Dynamic Boost | Công suất GPU Tối đa (Turbo) | Công suất GPU Tối đa (Manual) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ROG Strix SCAR 16/18 | G635LX G835LX |
GeForce RTX 5090 | 150W | 150W | 25W | 175W | 175W |
| G635LW G835LW |
GeForce RTX 5080 | 150W | 150W | 25W | 175W | 175W | |
| G635LR G835LR |
GeForce RTX 5070 Ti | 115W | 115W | 25W | 140W | 140W | |
| ROG Strix G16/G18 | G615LW G815LW |
GeForce RTX 5080 | 150W | 150W | 25W | 175W | 175W |
| G615LR G815LR G614FR G614PR |
GeForce RTX 5070 Ti | 115W | 115W | 25W | 140W | 140W | |
| G615LP G615JP G815LP G614FP G814FP G814PP |
GeForce RTX 5070 | 100W | 100W | 15W | 115W | 115W | |
| G615LM G815LM G615JM G615JM G815JM G614FM G814FM G614PM G814PM |
GeForce RTX 5060 | 100W | 100W | 15W | 115W | 115W | |
| G615JH G615LG G614FH G614PH G814PH |
GeForce RTX 5050 | 100W | 100W | 15W | 115W | 115W | |
| ROG Zephyrus G16 | GU605CX | GeForce RTX 5090 | 100W | 110W | 20W | 120W | 130W |
| GU605CW | GeForce RTX 5080 | 100W | 110W | 20W | 120W | 130W | |
| GU605CR | GeForce RTX 5070 Ti | 95W | 105W | 20W | 115W | 125W | |
| GU605CP | GeForce RTX 5070 | 90W | 95W | 15W | 105W | 110W | |
| GA605KP | GeForce RTX 5070 | 90W | 90W | 15W | 105W | 105W | |
| GU605CM | GeForce RTX 5060 | 90W | 95W | 15W | 105W | 110W | |
| GA605KM | GeForce RTX 5060 | 90W | 90W | 15W | 105W | 105W | |
| GA605KH | GeForce RTX 5050 | 85W | 85W | 15W | 100W | 100W | |
| ROG Zephyrus G14 | GA403WW | GeForce RTX 5080 | 85W | 95W | 25W | 110W | 120W |
| GA403WR | GeForce RTX 5070 Ti | 85W | 95W | 25W | 110W | 120W | |
| GA403WP GA403UP |
GeForce RTX 5070 | 75W | 85W | 15W | 90W | 100W | |
| GA403WM GA403UM |
GeForce RTX 5060 | 75W | 85W | 15W | 90W | 100W | |
| GA403UH | GeForce RTX 5050 | 75W | 85W | 15W | 90W | 100W | |
| TUF Gaming F16 | FX608LP FX608JP |
GeForce RTX 5070 | 100W | 100W | 15W | 115W | 115W |
| FX608LM FX608JP |
GeForce RTX 5060 | 100W | 100W | 15W | 115W | 115W | |
| FX608-TBD | GeForce RTX 5050 | 100W | 100W | 15W | 115W | 115W | |
| TUF Gaming A14 | FA401KM FA401UM |
GeForce RTX 5060 | 90W | 95W | 15W | 105W | 110W |
| FA401KH FA401UH |
GeForce RTX 5050 | 90W | 95W | 15W | 105W | 110W |
Để tìm hiểu thêm về các chế độ Turbo và Manual, hãy xem hướng dẫn đầy đủ về Chế độ Hoạt động (Operating Mode) của Armoury Crate, vì TGP có thể thay đổi theo chế độ. Lưu ý rằng xung nhịp cũng có thể thay đổi tùy theo model và cấu hình. Bạn có thể xem xung nhịp base clock và ROG Boost mặc định của GPU laptop bằng các hướng dẫn này.
Tác giả
Popular Post

Hướng dẫn điều chỉnh hiệu suất laptop gaming ASUS ROG bằng chế độ Manual Mode trên Armoury Crate

Giải đáp các chế độ hoạt động của Armoury Crate: Silent, Performance và Turbo Mode

ROG Zephyrus G16: Mỏng Nhẹ Mạnh Mẽ với RTX 5090 – Cân Bằng Hoàn Hảo Giữa AI, Gaming và Sáng Tạo

Cách tối đa hóa hiệu suất laptop ROG bằng Mux Switch

Top 10 game giải trí nhanh trên máy cầm tay chơi game ROG Ally
Sản phẩm liên quan
Bài viết mới nhất

Hướng Dẫn Chọn Laptop Gaming Dành Cho Bạn: Màn Hình, GPU, Tản Nhiệt
Chọn laptop gaming phù hợp. So sánh Strix (hiệu năng tối đa), Zephyrus (cân bằng), và Flow (linh hoạt) để tìm ra cỗ máy chiến game lý tưởng cho bạn.

Strix SCAR vs Strix G: Laptop Gaming Esports Nào Cho Bạn?
Nên chọn Strix SCAR 16/18 hay Strix G 16/18? Phân tích hiệu năng (RTX 5090 vs 5080) và các tính năng cao cấp (Nebula HDR, AniMe Vision) để chọn laptop phù hợp.

Tối Ưu Hóa Cuộc Gọi Video & Voice Chat Với Hệ Sinh Thái ROG
Giảm ồn, tăng chất lượng âm thanh, và duy trì tập trung khi họp. Khám phá cách laptop, tai nghe và phần mềm ROG giúp bạn làm chủ mọi cuộc gọi video.

Hướng Dẫn Chọn Laptop Gaming ROG Cho Sinh Viên 2025
Hướng dẫn chọn laptop gaming ROG phù hợp. So sánh hiệu năng (RTX 50 Series), tính di động, và màn hình (OLED, Nebula HDR) của Zephyrus, Strix và Flow.

Thông Số TGP Laptop ROG & TUF 2025 (RTX 50 Series)
Xem TGP, Dynamic Boost, và Công suất GPU Tối đa cho toàn bộ dải laptop ROG Strix, Zephyrus, và TUF Gaming 2025, trang bị NVIDIA RTX 50 Series.

ROG XBOX ALLY VS. LAPTOP GAMING: Lựa Chọn Nào Dành Cho Bạn?
Nên chọn ROG Xbox Ally cơ động hay laptop gaming mạnh mẽ? So sánh hiệu năng, tính đa dụng, và khả năng nâng cấp của Strix, Zephyrus và Ally để tìm ra cỗ máy của bạn.